越南语 中的 quen với 是什么意思?

越南语 中的单词 quen với 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quen với 的说明。

越南语 中的quen với 表示习惯, 習慣, 习惯的, 习惯于, 習以為常。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quen với 的含义

习惯

(accustomed)

習慣

(accustomed)

习惯的

(accustomed)

习惯于

(accustomed to)

習以為常

(accustomed to)

查看更多示例

Nhưng khi giúp làm sạch sẽ, tôi đã làm quen với nhiều anh chị.
后来,我帮忙打扫会场,其间结识了许多弟兄姊妹。
Nhiều người ở đây đã mất một thời gian dài để quen với thời khoá biểu.
花 了 很长 一段时间 去 适应 这个 时间表
Hãy làm quen với Mickey.
跟 米奇 打个招呼
Chúng tôi cập bến cảng Alexandria, tôi sớm làm quen với lối sống ở Trung Đông.
我们的船在亚历山大泊岸。 抵达埃及后,我很快就适应了中东的生活方式。
Có lẽ do tôi chưa quen với khái niệm của trò này.
可能 因為 我 不太熟悉 這個 概念
Khi nào bạn có thể đến dự buổi họp và làm quen với hội thánh chúng tôi?
你打算什么时候来参加聚会,认识一下我们的会众?
Rồi cô sẽ quen với cái tên này.
妳 必須 習慣 這個 名字
Ngài sẽ quen với mùi này thôi.
你 習慣 的 味道
Chỉ là em chưa quen với việc xa thằng bé.
我 只是 不習 慣離 他 那麼 遠
Chúng ta đang dần quen với cách mới để tất cả cùng nhau ở một mình.
我们越来越习惯这种新的 "一起独处” 的相处方式。
Chính trong thời gian ở trường Báp-tít, tôi bắt đầu làm quen với Kinh Thánh.
在这所浸信会学校里,我首次读到圣经。
Người Leeds vốn quen với việc giành chiến thắng.
秤 钉 筁 墓 谅 拦 ひ 谅谅
Cậu quen với vị trí thủ lĩnh nhanh nhỉ.
你 似乎 很快 就 找到 了 自己 的 位置
Tôi đã quen với việc là 1 người thích đi nhưng không muốn dừng lại.
我太习惯做那个人了以至于我不想停下来。
Tôi có thể quen với nó.
我 应该 能 习惯 吧
Hãy làm tốt việc của mình và làm quen với việc đó.
做好这个角色,而且要适应这个角色。
• Cho con làm quen với sách
• 让孩子接触书本
Để làm thầy, họ cần phải vượt quá mức “ăn sữa” và làm quen với “đồ-ăn đặc”.
若要成为导师,他们必须进至超越“吃奶”的阶段而习惯于吃“固体食物”。
(Ê-sai 33:4) Nước Giu-đa từng quen với họa sâu bọ tàn phá.
以赛亚书33:4)犹大国民熟知昆虫大举侵袭所造成的灾害。
Nhưng tớ muốn làm quen với các bạn của cậu!
距你"离的她,朋大所友声以!
Thay vì thế, họ có cơ hội làm quen với nhau.
他们彼此激发爱心,促进善行。 这令出席聚会的人大感振奋,受益良多。
Các trang 216-217 giúp bạn làm quen với các tòa nhà được dùng sau này tại Brooklyn.
第216-17页的图片显示后来社方在布洛克林设置的建筑物。
Tên đạo sĩ đó cũng quen với Châu Tây Vũ?
那道士 也 認識 周西宇
Bạn sẽ làm quen với nó.
你会习惯的。
Tốt hơn anh nên tập làm quen với nó bởi vì anh phải vậy.
习惯 吧 , 因为 你 会 死 的

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quen với 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。