越南语
越南语 中的 quen thuộc 是什么意思?
越南语 中的单词 quen thuộc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quen thuộc 的说明。
越南语 中的quen thuộc 表示熟悉的, 常见的, 熟悉, 习惯, 平常的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quen thuộc 的含义
熟悉的(intimate) |
常见的(familiar) |
熟悉(familiar) |
习惯(familiar) |
平常的(everyday) |
查看更多示例
Việc này rất quen thuộc với người Do Thái vào thời Chúa Giê-su. 对此,耶稣时代的以色列人再熟悉不过了。 |
Nhưng lại rất quen thuộc với những người đã qua bên kia 離 我們 近 的 離別 人 也 很 近 |
Và bạn rất quen thuộc với những mạng lưới này. 你对这些网络并不陌生 |
Điều này làm bạn có cảm giác quen thuộc mà không thể nhớ lại được hết tất cả. 这让你被似曾相识的感觉难住, 但是想不起来。 |
Vừa thấy bóng dáng quen thuộc của chồng trên ngọn đồi, bà nở nụ cười hiền hậu. 这时,在不远处的山顶上,出现了丈夫熟悉的身影,撒拉露出了幸福的微笑。 |
▪ Đọc trước các tạp chí, quen thuộc với nội dung các bài. ▪ 要预先读过杂志,并熟悉其中的内容。 |
Giải thích những từ cử tọa không quen thuộc. 解释生僻的词语。 |
Điều đó thật quen thuộc với tôi 這 一切 對 我 來 說 是 多麼 的 熟悉 |
Đối với người Hy-lạp ông dựa trên căn bản những điều quen thuộc với họ. 但是对希腊人,他则根据他们所熟识的事与他们推理。 |
3 Hãy quen thuộc với các bài trong tạp chí mà bạn đang mời nhận. 3 要熟悉所分发杂志的文章。 |
Đa-ni-ên rất quen thuộc với hy vọng về sự sống lại. 但以理早就熟悉复活的希望了。 |
Nhiều người trên thế giới quen thuộc với câu chuyện này. 在世界各地,许多人都熟悉这个故事。 |
Đây là một thành ngữ quen thuộc. 中国的古代诗人曾说过:“此时无声胜有声”。 |
Bệnh nhân đa dạng, cơ sở môi trường không quen thuộc và áp lực thời gian. 形形色色的病人、陌生的環境設施、時間上的壓力。 |
Tuy nhiên, Sa-ra sẵn sàng từ bỏ tất cả mọi thứ quen thuộc ấy. 然而,撒拉甘愿放弃自己熟悉的一切。 |
Và cảm giác không chắc chắn này quen thuộc phải không? 同樣的,這樣的 不確定性是否有點熟悉? |
Không thấy quen thuộc sao? 很 熟悉 吧 有机体 的 头脑 实在 太 脆弱 |
Bỗng nhiên, có một khuôn mặt quen thuộc! 突然间,我看见一张熟识的面孔!“ |
Hình ảnh này rất quen thuộc với những người sống vào thời Kinh Thánh. 约翰福音10:14)耶稣把自己比作牧人,这个比喻当时的人一听就明白。 |
Bản quen thuộc hơn ở góc dưới bên phải. 右下角是为人熟知的版本。 |
Càng xem băng này, anh càng quen thuộc với những gì anh nghe. 他越多看录像带,便越熟识所听到的事物。 |
Câu chuyện về sự phát triển các kiểu nhảy này rất là quen thuộc. 奇怪的是, 这个舞蹈 演变的故事 似乎听来耳熟 |
Quen thuộc không ạ? 是不是听起来很熟悉? |
Hãy suy nghĩ những lời của bài thánh ca quen thuộc này: 下面是一首耳熟能详的诗歌,请想想其中的歌词: |
Những người ít cởi mở thích những điều quen thuộc, an toàn và chắc chắn. 较难接受新体验的人喜欢熟悉 安全 可靠的事物 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quen thuộc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。