越南语 中的 que diêm 是什么意思?

越南语 中的单词 que diêm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 que diêm 的说明。

越南语 中的que diêm 表示火柴。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 que diêm 的含义

火柴

noun

chúng tôi ném que diêm và phew, nó bừng sáng. À, Rất tuyệt.
我们擦着火柴,点燃,一下子爆炸了。非常酷。

查看更多示例

Em cần vài que diêm.
我 需要 一些 火柴 。
Mặt khác, chỉ cần bạn đốt một que diêm thôi, toàn bộ hành tinh sẽ nổ tung.
另一方面,如果你划着一个火柴 整个星球都会爆炸。
Liz đã hỏi về sungnyang (que diêm) thay vì sungkyung (Kinh Thánh).
原来莉斯说韩语时,错把“圣经”(성경)说成“火柴”(성량)。
Tôi đưa cho các bạn một cây nên, vài cái đinh bấm và vài que diêm.
我带你进入一个房间,给你一根蜡烛 一些图钉和火柴
Chúng tôi làm một mẻ nhỏ và đặt ở đường đi chúng tôi ném que diêm và phew, nó bừng sáng.
我们做出了一小批,把它放到车道上 我们擦着火柴,点燃,一下子爆炸了。
Cây cối và cột dây thép bị nhổ bật lên; những cây khác cũng bị gẫy làm đôi như mấy que diêm.
许多树木和电话线杆被暴风连根拔起,有些像火柴枝般被折断成两半。
Có một vài mẫu này -- bạn lấy một mẩu của ống van vòng, gắn 2 que diêm vào, bạn tạo ra một khớp linh hoạt.
这些模型也会用到它 所以我们取一点气门管 把两个火柴棍放进去,我们就得到了一个灵活的接头
Tsuya: “Trong lần đầu tiên thăm viếng Phòng Nước Trời, khi mới bước chân vào thì tôi đã hỏi cái gạt tàn thuốc và một que diêm.
艳:“我首次出席聚会的时候,一踏进聚会所,就要求见证人给我烟灰缸和火柴。
Mặc dù ông đã biết rằng ông không được phép sử dụng diêm nhưng ông vẫn chạy về căn nhà gỗ để lấy que diêm, và ông và Danny bắt đầu đốt chỗ có nhúm cỏ.
虽然他知道自己被禁止使用火柴,但他还是跑回木屋中拿了一些出来,然后和丹尼在草丛中点燃了星星之火。
Một số người khác, và tôi thấy ai đó có vẻ như đang ra dấu hiệu gì đó đằng kia. Một vài người có ý tưởng rất hay. Họ đốt que diêm, hơ nóng cho một bên của cây nến chảy ra để thử gắn cây nên lên tường.
有些人,台下也有些人 做出这样的动作 有些人想到他们可以 点燃火柴,溶化蜡烛的底部,尝试把它黏在墙上
Trong 1 bức ảnh, bố của chúng, trong khi chúng tôi đang nói chuyện với ông, nhặt 1 ống tiêm lên và chích vào ngón tay -- Tôi không biết liệu các bạn có thấy giọt máu chảy ra không -- và ông ngay lập tức mở 1 hộp diêm quẹt 1 que và đốt giọt máu vừa chảy ra ở ngón tay, ông ấy đảm bảo với tôi đó là cách bạn ngăn chặn sự lây nhiễm HIV.
这个照片比较有意思。当我们跟他们爸爸聊天的时候 他拿起一个注射器,刺破了他的手指 不知道你们有没有看到注射器末端的的那滴血 然后他打开一盒火柴 点着,烧掉了从他指头尖往下滴的那滴血 信誓旦旦地保证 这样做就能阻止HIV的传播

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 que diêm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。