越南语 中的 quậy 是什么意思?

越南语 中的单词 quậy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quậy 的说明。

越南语 中的quậy 表示移动, 微动, 转移, 移動, 移位。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quậy 的含义

移动

(move)

微动

(move)

转移

(stir)

移動

(move)

移位

(stir)

查看更多示例

Một lần nữa, Ma-ri lại cảm thấy em bé trong bụng cô cựa quậy.
这时,马利亚感觉到腹中的小生命又在跳动。
Bằng cách giơ một cánh tay, hãy cho tôi biết ở đây có bao nhiêu người, trước 25 tuổi, quậy phá ở trường học, đến những nơi không được đến, dám lén uống rượu trước tuổi được phép?
你们中间, 有谁在25岁的时候, 在学校调过皮, 干过一些明令禁止的事儿, 或者在未成年的时候喝过酒? 举一下手。
Ngày mai sẽ được quậy miễn phí!
明天 我们 就 能 免费 上床 !
Brianna cho biết: “Mấy đứa trong lớp cứ loạn cả lên và quậy phá để chọc cho cô tức hơn”.
布里安娜说:“教室里常常毫无秩序,同学们又爱捣乱,想惹老师生气。”
Ổng tới quậy chỗ chúng tôi.
他来 我们 的 地方 瞎 嚷嚷 。
Cậu không muốn lẻn ra ngoài vào buổi tối, quậy một chút và cho cả thế giới biết một phụ nữ mạnh mẽ, tự lập có thể làm những gì?
你 難道 不想 晚上 溜出 門 搞 的 小小 天翻地覆 , 讓 世界 知道 一個 強悍 獨立 的 女性 有什麼 能力 ?
Được, tôi sẽ xé vớ cô và cô sẽ đi bảo ông Kazu rằng ta đã quậy
好吧 , 我 撕 你的? 袜 子 你 告? 诉 佳 津 先生 我 打了 一炮
Được rồi nhóc quậy đi rửa tay rồi ăn cơm.
几只 小猴子 快上来 洗手 吃 东西 了
Trước kia Peter là kẻ quậy phá.
彼得 真是 一個 麻煩 精
Lần nữa, Ma-ri lại cảm thấy em bé trong bụng cô cựa quậy.
她感觉到腹中的小生命又在跳动了。
Trẻ biết trước kết quả sẽ ra sao khi ngoan ngoãn hay khi quậy phá”.—Chị Damaris, Đức.
孩子知道自己乖和不乖的时候会有什么结果。”——达玛莉丝,德国
Tên mọi đen này quậy tưng quán của tôi, Cảnh sát trưởng Langston.
这 黑鬼 打烂 了 我 的 地方 , 兰斯 顿 警长 。
Đối Phó với Những Hành Động Quậy Phá bằng Tình Yêu Thương
怀着爱心处理干扰
Con quậy đủ chưa?
你 到底 做 了 什么?
Nếu đứa trẻ đang quậy phá có các nhu cầu đặc biệt, hãy nói chuyện với chuyên gia về khuyết tật trong tiểu giáo khu hoặc giáo khu hoặc vào trang mạng disabilities.lds.org để tìm hiểu làm thế nào các anh chị em có thể đáp ứng những nhu cầu đó một cách hữu hiệu hơn.
如果造成干扰的儿童有特殊需求,请和支会或支联会的身心障碍专员洽谈,或造访disabilities.lds.org,找出方法更适切地满足那些需求。
Có rất nhiều gã xay xỉn quậy phá ở đây.
打架 闹事 , 这里 酒鬼 很多 的
Vậy nên đừng quậy nữa, giúp tôi đi.
不要 到 處亂 看 了 , 快來 幫 我
Từ khi bọn anh còn là đám nhóc quậy phá, khoảng 5 hay 6 tuổi.
我們 從 5 、 6 歲 還在 搗 蛋 的 年紀 就 認識 了
Nếu một đứa trẻ tiếp tục quậy phá thì có thể là điều hữu ích để nói chuyện riêng với em đó.
如果他(她)还是不断干扰,私下谈谈可能会有帮助。
Theo bạn, mục đích của Nhân là gì khi cứ bày trò quậy phá trong lớp? .....
你觉得丹尼为什么在班里扮小丑呢? ________
Quậy đã chưa hả?
狂欢 派对 怎么样?
Bọn này quậy suốt đêm”.—Ernest.
大家都一直跳舞,跳到通宵。”——欧内斯特。
“Ở trung học, học sinh được tự do hơn và cũng quậy phá hơn.
“高中生享有较多自由,但也较任性反叛。
Và trò quậy đó kéo dài được một thời gian.
这个惯例持续了一段时间。
Với Clouseau quậy tưng ngoài kia?
当克鲁索 在 世上 自由 的 时候 ?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quậy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。