越南语
越南语 中的 Quảng Châu 是什么意思?
越南语 中的单词 Quảng Châu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Quảng Châu 的说明。
越南语 中的Quảng Châu 表示广州, 广州市, 廣州。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 Quảng Châu 的含义
广州proper Khi tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu tiếng Quảng Châu, nên thường làm trò cười cho người khác. 我刚到广州时,因不懂广州话,常常闹笑话。 |
广州市proper |
廣州proper |
查看更多示例
Nghe nói cô là dân Quảng Châu? 听说 你 是 广州 人 ? |
Sau khi cha và ông nội đều qua đời, Bùi Kỷ bỏ sang Quảng Châu, Trung Quốc hai năm. 在祖父和父親相繼過逝後,裴杞去了中國廣州兩年。 |
Khi tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu tiếng Quảng Châu, nên thường làm trò cười cho người khác. 我刚到广州时,因不懂广州话,常常闹笑话。 |
Tôi chụp bức ảnh này 2 tuần trước ở Quảng Châu, và tôi chợt nhận ra rằng 10 năm trước, ở đây chẳng có gì giống mấy tòa nhà này. 这张照片是两周前我在广州拍摄的, 10年前的广州, 完全没有一点这些建筑的影子。 |
Tháng 2 năm 1921, Chính phủ quân sự Trung Hoa Dân quốc đổi Quảng Châu thành "thị" (thành phố), mở đầu trào lưu các địa phương toàn quốc thi hành chế độ đô thị. 1921年2月中华民国军政府将廣州改設为「市」,開啟了全國各地實施市制的風潮。 |
Không quân Trung Hoa Dân quốc ban đầu là Cục Hàng không thành lập tại Đại Sa Đầu của Quảng Châu, đương thời chỉ có ba chiếc máy bay và hai chiếc máy bay huấn luyện JN-4 "Jenny". 中华民国空軍始于1920年成立於廣州大沙頭的航空局,當時僅有三架飛機與兩架JN-4“詹尼”教练機。 |
Nửa đầu năm 2008, cảng Ninh Ba-Chu Sơn chỉ xếp sau cảng Thượng Hải trên toàn quốc về lượng hàng hóa vận chuyển, xếp thứ 4 toàn quốc về lượng container vận chuyển (sau cảng Thượng Hải, cảng Thâm Quyến và Cảng Quảng Châu). 2010年末,宁波舟山港成为全国货物吞吐量第一的港口,集装箱吞吐量则列全国第四(次与上海港、深圳港和广州港)。 |
“KINH THÁNH là kết tinh của nền văn minh nhân loại cùng những kinh nghiệm sống đồng thời là sách độc nhất vô nhị”, lời này đăng trong một tạp chí do Đại Học Chung Shang ở Quảng Châu, Trung Hoa, xuất bản. “圣经是人类文明和生活经验的结晶,是独一无二的。” 广州中山大学出版的一本杂志这样说。 |
Cuối cùng, Gia Tĩnh Đế đồng ý cho đoàn nhập cảnh, cùng lúc nhượng Áo Môn cho người Bồ Đào Nha, chấp thuận cho họ đến Quảng Châu mỗi năm, đây là lần đầu tiên cường quốc phương tây chính thức đổ bộ Trung Quốc. 最後明世宗同意葡方入境,並且讓葡萄牙人在澳門開設洋行,修建洋房,允許他們每年來廣州「越冬」,這是西方列強第一次正式性的登陸中國。 |
Ví dụ, hệ thống tại Quảng Châu (Trung Quốc) di chuyển nhiều hành khách hơn theo hướng làm của chúng tôi so với tất cả các tuyến xe điện ngầm ở Trung Quốc, ngoại trừ một tuyến ở Bắc Kinh, với một phần nhỏ chi phí. 例如,这系统在广州 比中国所有的地铁线路 能运送更多的乘客 除了北京的一条地铁线 且成本只是地铁的一小部分 |
Đây là Quảng châu, Trung quốc, và nếu bạn đi lên câu thang trong một cái trung tâm điện tử có vẻ im ắng, bạn tìm thấy Dashatou ở quảng châu trung tâm thương mại hàng đã sài qua tay, và nếu bạn đi đến đó, bạn theo những gã cơ bắp những người mà đang mang những cái hộp, và họ sẽ đi đâu? 这里是中国的广州 如果你走上楼去,走上这个看起来很萧条的 电子商城,你就到了广州的大沙头 二手交易中心, 如果你进去了,你就跟着那些肌肉佬 那些扛着箱子的,他们要去哪儿呢? |
Ngày 2 tháng 4 năm 1921, Chính phủ Trung Hoa Dân quốc (Quảng Châu) được thành lập, Tôn Trung Sơn nhậm chức "đại tổng thống phi thường", lần đầu tiên sử dụng "Thanh Thiên Bạch Nhật Mãn Địa Hồng kỳ" làm quốc kỳ, nhằm phản đối tính hợp pháp của Chính phủ Bắc Dương, đến năm sau do Vận động Hộ pháp lần thứ hai thất bại nên giải thể. 1921年4月2日廣州中华民国政府成立,孫中山任「非常大總統」,第一次採用了青天白日滿地紅旗為國旗,以反對北洋政府的法統,次年随着第二次護法運動的失敗而瓦解。 |
Phoenix xuất hiện trong quảng cáo truyền hình châu Âu về sữa tắm Fa, và nhảy dù. 菲尼克斯在欧洲电视里为Fa沐浴露打广告,裸露上身跳伞。 |
Ví dụ, Yu Fangmin từ Quảng Châu, đã sử dụng công nghệ FGPA để tham gia xây dựng máy tính của chúng tôi và hướng dẫn người khác làm theo qua 1 video clip, và Ben Craddock đã phát triển một game rất hay cho thấy cấu trúc bộ CPU của chúng tôi là một mê cung 3D rất phức tạp, mà Ben đã dùng công cụ mô phỏng 3D Minecraft để thực hiện. 例如,余方敏,来自广州市 已使用 FPGA 技术 来构造我们的计算机并向别人展示如何做出一样的 通过使用视频剪辑,同时本 · 杜克开发 了一个非常漂亮的计算机游戏 展开了我们CPU的体系结构,Ben开发了个很复杂的 3D 迷宫 通过使用Minecraft 3D 模拟器引擎。 |
Ở Liên minh Châu Âu (EU), quảng cáo bầu cử bao gồm các quảng cáo về: 在欧盟,竞选广告是指宣传以下内容的广告: |
Dunant cũng bắt đầu du hành khắp châu Âu để quảng bá các ý tưởng của mình. 杜南开始穿越欧洲,推销他的想法。 |
Sony đã lên kế hoạch phát hành PocketStation bên ngoài Nhật Bản, tham gia vào hoạt động quảng cáo ở châu Âu và Bắc Mỹ, nhưng việc phát hành đã không xảy ra. 索尼原计划在日本以外的地区发布PocketStation,且在欧洲和北美已经开展了宣传活动,但最终没有在这两个地区发售。 |
Trong thương mại, tiếng Tiều Châu, Quảng Đông và Thái được sử dụng làm ngôn ngữ phổ biến và các trường Hoa ngữ thường sử dụng tiếng Quảng Đông làm phương tiện giảng dạy. 在商業領域中,潮州話、粵語和泰語被用作通用語言,在中文學校則以粵語作為教學語言。 |
[Được phép nhưng có giới hạn]Quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu chỉ có thể chạy nếu nhà quảng cáo đã được Google xác minh. [允许,但有限制] 只有通过了 Google 的验证,广告客户才能在欧盟投放竞选广告。 |
Tất cả các nhà quảng cáo chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu phải được Google xác minh. 所有在欧盟投放竞选广告的广告客户都必须经过 Google 验证。 |
Cho đến năm 1940, Quảng trường Potsdam là quảng trường có mật độ giao thông cao nhất châu Âu. 直到1940年,波茨坦广场是欧洲最繁忙的广场。 |
Hàng ngàn người đàn ông đã rời vùng châu thổ sông Châu Giang, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, để thực hiện một chuyến hành trình gian nguy trên biển tiến về phương nam. 几万个华人由中国广东省的珠江三角洲向南漂洋过海,历尽艰辛到达澳洲。 |
Dưới đây là những yêu cầu mà nhà quảng cáo muốn chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu phải đáp ứng. 要在欧盟投放竞选广告,广告客户必须满足以下要求: |
Google yêu cầu thực hiện xác minh đối với các nhà quảng cáo muốn chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu. 根據 Google 規定,如果廣告客戶想在歐盟地區放送選舉廣告,需先經過驗證。 |
Các tài khoản Google Ads mà Google đã xác minh cho phép chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu không cần phải đăng ký lại. 至於已通過 Google 驗證可於歐盟境內放送選舉廣告的 Google Ads 帳戶,則無須重新申請。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 Quảng Châu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。