越南语
越南语 中的 quan tâm đến 是什么意思?
越南语 中的单词 quan tâm đến 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quan tâm đến 的说明。
越南语 中的quan tâm đến 表示注意, 关心, 顧慮, 照顾, 在乎。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quan tâm đến 的含义
注意(care) |
关心(care) |
顧慮(consider) |
照顾(consider) |
在乎(care) |
查看更多示例
Nếu có Đấng Tạo Hóa, Ngài có thật sự quan tâm đến chúng ta không? 如果造物主真的存在,他关心我们吗? |
Sau đó, anh hỏi thêm: “Ông/ Bà quan tâm đến điều gì nhất?” 然后问:“你最关心的是什么?” |
Và hãy nhìn xung quanh để biết rằng mỗi chúng ta quan tâm đến những việc khác nhau. 但是当你转过头,你就会知道 我们真正关心的 却是那一点点不同。 |
Các thiên sứ có quan tâm đến người ta và bảo vệ họ không? 天使关心人吗? 他们会保护人吗? |
Ông quan tâm đến bản thân nhiều hơn là gia đình mình. 沒話 說 了 吧 你 關心 自己 勝過 自己 的親 骨肉 |
Cám ơn vì đã quan tâm đến ta, Henry. 謝謝 你 對 我 的 照顧 亨利 |
Ông không quan tâm đến con chim của tôi, phải không? 你們 不是 來 追 我 的 鳥 的 是 吧 |
Ông viết "Ai cũng quan tâm đến chim bồ câu. 」皆稱旨,賜孔雀翎。 |
Đây là những cách thực tế cho thấy bạn quan tâm đến người bạn bị bệnh. 要凡事守时,答应过的事要说到做到,让他看出你真的靠得住。( |
Biểu lộ sự quan tâm đến người khác—Bằng cách khen ngợi 显出关心——通过衷心的称赞 |
Ngài quan tâm đến chúng ta và muốn chúng ta vui hưởng đời sống tốt đẹp nhất. 他很关心我们,希望我们有最佳的生活方式。 |
Tất nhiên là bạn nên quan tâm đến thì giờ và năng lực của những người giúp mình. 当然,你也要顾及别人所花的时间和精神。 |
Tôi tin chắc Đức Chúa Trời thật sự quan tâm đến mình 我渐渐看出上帝确实很关心我 |
14 Chúa Giê-su cho người khác thấy ngài quan tâm đến điều mà họ quan tâm. 14 耶稣让人清楚看出:他们所重视的,他也重视。 |
Đức Chúa Trời là đấng tạo ra chúng ta, ngài quan tâm đến mỗi người. 上帝创造了我们,他关心我们。 |
Tôi biết lý do tại sao ông quan tâm đến mấy bức ảnh đó như thế. 这 就是 你 为什么 那么 关心 那些 照片 |
Vì chúng ta quan tâm đến ngoại diện của mình. 因为我们都关心自己的外貌。 |
Tôi đánh cậu Vì tôi quan tâm đến cậu 我 打 你 是因为 我 关心 你 |
Thay vì thế, anh sẽ quan tâm đến cảm xúc và luôn tôn trọng nhân phẩm của vợ. 虽然丈夫力气比妻子大,但他绝不会伤害妻子。 他总会尊重妻子,顾及她的感受和尊严。 |
Ngài quan tâm đến tương lai của họ tức là tương lai muôn đời của họ. 耶稣很关心使徒的未来——永远 的未来。 |
Và đó là tất cả những gì mà chúng tôi quan tâm đến gần đây. 似乎我们最近都在担心这些事情 |
Người cha tốt luôn quan tâm đến con, giống như anh vậy. 像你一样,一个好爸爸会时刻关爱孩子。 |
Mày thật sự quan tâm đến chuyện này à? 你 真的 很 在意 這事麼? |
13 Biểu lộ sự quan tâm đến cảm xúc của người cao tuổi là thiết yếu. 请看以下例子,一个姊妹积极热心地为耶和华服务差不多50年,曾做过正规先驱。 |
Các thiên sứ quan tâm đến chúng ta không? 天使关心我们吗? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quan tâm đến 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。