越南语 中的 quận 是什么意思?

越南语 中的单词 quận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quận 的说明。

越南语 中的quận 表示县, 縣, 郡, 區。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quận 的含义

noun

Xin lỗi, nhưng anh cũng đóng thuế cho quận này đấy.
我 畢竟 也 是 這 里 的 納稅 人 啊

noun

Xin lỗi, nhưng anh cũng đóng thuế cho quận này đấy.
我 畢竟 也 是 這 里 的 納稅 人 啊

noun

Tay cầm súng tại cánh cổng dẫn vào quận Hudspeth.
在 Hudspeth 的 家口 , 被 枪杀 倒地

noun (đơn vị hành chính)

Có thật có cuộc họp công đoàn ở quận của anh không?
今天 在 你 的 地 真的 有 工會 組織 會議 嗎 ?

查看更多示例

Nhưng số liệu đã chỉ ra ở quận Nassau, một cộng đồng ở New York, đã thành công trong việc giảm số trẻ da đen bị tách khỏi gia đình.
但数据显示,拿骚, 纽约的一个县城, 已经成功减少了许多将黑人儿童 送去寄养所的案例了。
Quận lỵ đóng ở Glenwood Springs.
治格倫伍德斯普林斯 (Glenwood Springs)。
Các nhân viên y tế đã đưa họ đến bệnh viện quận Salisbury, nơi các nhân viên y tế xác định rằng hai người đã bị đầu độc bằng một chất độc thần kinh.
医护人员将两人送往索尔兹伯里医院(英语:Salisbury District Hospital),经诊断两人神经毒剂中毒,病情危急。
Quận Lawrence được đặt tên theo anh hùng hải quân James Lawrence.
这个名字是以一名海军军官詹姆斯·劳伦斯命名的。
Stadtpalais Liechtenstein (Lâu đài ở Đô thị), làm một tòa nhà dân cư tại Bank Gasse 9, quận 1 của thành phố Vienna, Áo Innere Stadt, là một trong hai cung điện ở Vienna thuộc về Gia đình Thái tử Liechtenstein.
列支敦士登城市宫殿(Stadtpalais Liechtenstein)是奥地利维也纳的一座历史建筑,位于内城区(第一)银行街(Bank Gasse)9号,是列支敦士登亲王家族在维也纳的两座宫殿之一。
Năm 2005, ba trong năm cư dân của quận Manhattan là sinh viên tốt nghiệp đại học và một trong bốn cư dân có các cấp bằng cao.
2005年,每5个曼哈顿居民中就有3个是大学毕业生,每4个中就有1个有高等学位,这也是全美高教育水平者最为集中的区域。
"Tuỳ thư - Lưu cầu truyện" viết rằng Lưu Cầu quốc nằm trên hải đảo, về phía đông của quận Kiến An, đi thuyền 5 ngày là có thể đến .
《隋書·流求傳》記載,流求國位于海岛上,在建安以東,坐船五日可到达。
Mỗi tỉnh được chia thành một hay nhiều quận, và chúng lại được chia thành một hay nhiều khu vực Quản lý Cấp Địa phương.
每個省可分為一個或多個(District),一個又分為一個或多個地方行政域。
Vào buổi sáng hôm xảy ra nỗi kinh hoàng đó, cha tôi đã đem giao bản sao của một lá thư cho ông cảnh sát trưởng cấp quận, ông thị trưởng, và chỉ huy trưởng cảnh sát ở Selma; lá thư này miêu tả quyền lợi theo hiến pháp Hoa Kỳ cho phép chúng tôi thực hiện thánh chức của mình dưới sự bảo vệ của luật pháp.
在本文起头提到的可怕事件发生的那个早上,爸爸亲自递交了一封信给塞尔马的治安官、市长和警察局长,解释我们受到宪法保护,有权在当地从事传道活动。
Vùng đất của các quận ở miền tây Hoa Kỳ thì lớn hơn nhiều so với vùng đất các quận ở miền đông Hoa Kỳ.
那时加拿大西部地区比美国西部还大。
Cho đến ngày nay người ta có thể tìm thấy nhiều cơ sở quân sự bị bỏ rơi ở các quận biên giới của Nga .
時至今日仍可在俄羅斯邊界地發現無數廢棄的軍事設施。
Nhà thờ chính tòa của tổng giáo phận là Nhà thờ Đức Bà Paris, tòa tổng Giám mục nằm trên đường Barbet de Jouy ở quận 6, Paris nhưng còn có các văn phòng giáo phận ở các khu vực khác trong thành phố.
禮儀中心位於巴黎聖母院,總主教住所位於巴黎第六的Barbet de Jouy路,教辦公室位於該市其他地方。
Có thật có cuộc họp công đoàn ở quận của anh không?
今天 在 你 的 地 真的 有 工會 組織 會議 嗎 ?
Tháng 12 năm 2003, ông được bổ nhiệm làm Tham mưu trưởng Căn cứ tàu ngầm 1, Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (Căn cứ tàu ngầm hạt nhân ở quận Lao Sơn, thành phố Thanh Đảo).
2003年12月,任中國人民解放軍海軍潛艇第1基地(核動力潛艇基地,青島市崂山区)參謀長。
Khi tập phim lên sóng, văn phòng của luật sư quận Santa Barbara bắt đầu điều tra.
纪录片一播出,圣巴巴拉检察官办公室就开始了犯罪调查。
Quận lỵ đóng ở Maysville.
治梅斯維爾 (Maysville)。
Dịch vụ Comcast dành cho người dân Mỹ và thương mại tại 40 bang và Quận của Columbia.
康卡斯特集团在全美40个州和哥伦比亚特区提供商业服务。
Quận lỵ là Double Springs.
治達布爾斯普林斯 (Double Springs)。
quận của tôi có nhiều người về hưu.
我 的 選 有 不少 退休工人
Giá trị không phải là các tiểu khu hoặc quận trong thành phố
值不是位于某个城市内的子区域或
Nói cho Snow biết Quận 13 vẫn sống khỏe mạnh.
告訴 史諾 13 堅強 的 活下 來 了
Ta có thể cho các phi cơ ở biên giới Quận 11 xuất kích.
我們 可以 從 11 派 船 去 消滅 他們
Một nhóm nhỏ chúng tôi tổ chức một cuộc họp ngắn tại quận Újpest thuộc thành phố Budapest, Hung-ga-ri, trước khi đi rao giảng.
在匈牙利布达佩斯的新佩斯,我们一小群人聚集起来,举行传道前的简短聚会。
Một phần lớn phía đông của quận của nó được Quân đội Hoàng gia Thái sử dụng, bao gồm Sân vận động Quân đội và đài truyền hình Channel 5 của quận đội.
该区东部有大片地方为泰国皇家陆军所占据,包括陆军体育场、军队所有的电视5频道。
Hội trường Fiterman của trường Cao đẳng Cộng đồng Quận Manhattan tại số 30 Phố West Broadway cũng bị phong tỏa do hư hại sau vụ tấn công, và hiện đang được xây lại.
百老汇西街30号的曼哈顿学院礼堂也因为被破坏后来不得不被拆除。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。