越南语
越南语 中的 quả táo 是什么意思?
越南语 中的单词 quả táo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quả táo 的说明。
越南语 中的quả táo 表示苹果, 蘋果, 林檎, 蘋果 苹果。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quả táo 的含义
苹果noun Tôi chắc chắn rằng các bạn đều đã ăn một quả táo trong tuần qua. 我确定,在过去的一周里 你们每个人都吃了一个苹果。 |
蘋果noun Chúng ta là những người cuối cùng bảo vệ Quả táo. 我們 都 是 最後保護 伊甸 蘋果 的 人, 我 的 朋友. |
林檎noun |
蘋果 苹果noun |
查看更多示例
Chúng ta còn lại bao nhiêu quả táo nào? 那 么 我 还 剩 几 个 苹 果 ? |
Quả táo chứa đựng mã gen cho ý chí tự do. 伊甸 蘋果 包含 了 自由 意志 的 基因 編碼. |
Vậy nếu bạn thấy một quả táo như vậy bạn sẽ muốn biết tại sao. 如果你看到一个苹果这样的话, 你一定想知道为什么。 |
Hãy xem tôi có 4 quả táo. 我 们 说 到 我 有 4 个 苹 果 , |
Trong khi đó, chúng tôi đã dùng một quả táo giá vài xu. 我们只用了一个几分钱的苹果。 |
Ta đã nói với các Trưởng lão là sẽ có được Quả táo cho London 我向長 老保證 我們 會 為 倫敦 獲得 伊甸 蘋果. |
Cô ta chạy trước, và ông ta lại thảy một quả táo vàng nhỏ. 她一跑到前头,他就在地上滚一个迷你金苹果 |
Ông đã nghĩ tại sao quả táo lại rơi thẳng xuống đất? 为什么苹果总会垂直地落在地上,他心中想到。 |
Quả táo này thể hiện khủng hoảng lương thực ra sao? 苹果食物危机怎么样? |
Một bầy khỉ được cho một quả táo, chúng khá vui. 有一组猴子得到了一个苹果 它们很高兴 |
Tôi chắc chắn rằng các bạn đều đã ăn một quả táo trong tuần qua. 我确定,在过去的一周里 你们每个人都吃了一个苹果。 |
Ai có quả táo? 谁拿到苹果了? |
Thưa quý vị, Quả táo của Eden. 女士 們 先生 們, 伊甸 蘋果. |
Quả dạng này gọi là quả táo. 你也可以称此为那个苹果的属性。 |
Ông dùng một frăng mua 2 quả táo, và bán được hai frăng 他 买 两个 苹果 , 卖 了 两 法郎 |
Cứ ăn quả táo của anh đi. 吃 蘋果 , 世界 不會 結束 |
Nó đã lần theo vết tích bảo vệ Quả táo. 她 追 蹤 到 了 伊甸 蘋果 的 保護者. |
Chúng ta là những người cuối cùng bảo vệ Quả táo. 我們 都 是 最後保護 伊甸 蘋果 的 人, 我 的 朋友. |
Cậu Bé và Quả Táo bị chúng ta đánh cắp. 《 拿 蘋果 的 男孩 》 被 我們 偷走 |
Hay quả táo bởi Yoko Ono - vật mà sau đó được tạo thành nhãn hiệu cho Beatles. 他们还展示了Yoko Ono 的苹果--当然,之后 你知道,他成为了披头士的标签。 |
Em thích quả táo của anh lol] 我好爱那个苹果啊。] |
Chúng tôi cần Quả táo. 我們 需要 伊甸 蘋果. |
Để nhìn thấy một quả táo, ánh sáng phải va vào quả táo và phản chiếu đến mắt bạn. 如果你看到了一个苹果 这是因为光照到了苹果上 又反射到了你的眼里 |
Tôi nói, "Nếu như người đàn ông ấy là một quả táo, em sẽ làm gì với quả táo ấy?" 我说, “如果这个苹果代表 有种子的友好的人, 你会把它放在哪里?” |
Và cuối cùng chúng ta đã nói về sự ghét bị mất mát, những con khỉ và những quả táo. 最后,我们来谈下由损失引起的厌恶情绪 以及猴子和苹果的故事 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quả táo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。