越南语
越南语 中的 quả cầu 是什么意思?
越南语 中的单词 quả cầu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quả cầu 的说明。
越南语 中的quả cầu 表示球。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quả cầu 的含义
球
chúng tôi đã thực hiện, một quả cầu thế giới bạn sống 我们基本上是打造了你居住的 一个球形的世界。 |
查看更多示例
* Quả cầu hay vật chỉ phương hướng được gọi là Li A Hô Na, AnMa 37:38. * 那圆球或导向器被称为利阿贺拿;阿37:38。 |
Bạn đã ếm cho quả cầu đó rượt theo tôi? 是 你 讓 搏格 拚命 追 我 的 |
Và nó ngay cạnh quả cầu nước. 你知道,那个声音,非常吵。 |
Nhờ vai diễn này, Kelly nhận được đề cử giải thưởng BAFTA và Quả cầu vàng. 基德曼因此片得了BAFTA提名和金球奖。 |
Hơn nữa, chỉ một quả cầu mới có hình tròn khi xem từ mọi phía. 再者,只有球体才会从每个角度看都是圆形的。 |
Anh em nhà Montgolfier thiết kế ra quả cầu chở hành khách đầu tiên chạy bằng hơi nóng 蒙戈尔费埃兄弟设计的世上第一个载人飞行的热气球 |
Nó nghĩ nó đã có Quả cầu. 蜂后 以 為 那個 球體 在 你 手上 |
Ai thắng giải nam diễn viên quả cầu vàng năm 1981? 1981 年 奧斯卡 最佳 男主角 是 誰? |
Tôi có quả cầu này. 我 有的是 膽量 ( Ball 和 球 同音 ) |
Có lẽ một quả cầu tuyết. 買個 雪景 球 如何 |
Bởi vì bạn phải ở trong đấy suốt 10 tiếng, 10 tiếng bên trong quả cầu bé nhỏ đó. 因为你要在里面待10个小时 -- 10个小时都在那个小空间里 |
Radio: Ổn rồi, thả quả khí cầu, thả quả khí cầu, thả quả khí cầu. (视频)对讲机:好的,释放气球, 释放气球,释放气球。 |
Quả cầu gai! 我们 有 了 性质 相当 接近 的 物品 |
Hãy tim quả cầu lẽ ra phải ở trên mộ của người 寻找 的 宝球 应 在 骑士 墓里 |
Một người nào đó sẽ ném 1 quả cầu lửa vào Skeeto,... và Skeeto bị thiêu trụi. 有人 朝斯 基托 扔 了 一个 火球 斯 基托 被 烧成 了 灰 |
Lil C: Tôi bảo họ hãy tạo một quả cầu, và cứ dùng quả cầu năng lượng đó. L'il c:我让他们去做个球 然后你就用球带来的力量 |
Ngôi mộ nào có 1 quả cầu? 那么 哪个 坟墓 有 圆球 呢 ? |
Tôi không biết làm thế nào quả cầu tuyết lại lăn trúng tôi. 我 不 知道 几分 如何 滚雪球 般 在 我 身上 。 |
Thật đáng chú ý là chỉ quả cầu mới có vòng khi xem từ mọi phía. 值得留意的是,惟独球体才可以从任何角度看都像个圆圈。 |
Quả cầu không người lái này bay lên cao đến hơn 1.800 mét trong chuyến bay đầu tiên. 结果,结构简陋的热气球不负所望,在首航时升上逾1800米的高空。 |
Vậy những lượng tử này không giống những quả cầu cứng, nhỏ bé mà Newton đã tưởng tượng. 因此光量子并不全然是 牛顿想象地那样微小的固态球体 |
Chúng tôi sử dụng robot tạo một quả cầu tơ rồi đặt những mẫu này vào vị trí. 我们有一个机器人 用丝线编织了一个模板, 然后我们将它放到我们的工作场地。 |
Alan Eustace: Kia là quả cầu đang bay qua, lúc này đã căng ra hoàn toàn. 现在飘过去的是气球,已经充好气了。 |
Từ nguyên ngữ được dịch là “vòng” nơi Ê-sai 40:22 cũng có thể dịch là “quả cầu”. 根据原文,以赛亚书40:22中译作“圆圈”的词,也可以翻译成“球体”。 |
Nó sẽ giống như việc biến Trái đất thành một quả cầu disco khổng lồ. 这可能有点像是把地球变成 一个巨大的球形迪斯科灯。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quả cầu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。