越南语 中的 phương pháp 是什么意思?

越南语 中的单词 phương pháp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phương pháp 的说明。

越南语 中的phương pháp 表示方式, 方法。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phương pháp 的含义

方式

noun

Tôi xin lỗi vì đã dùng phương pháp này để đưa anh đến.
我很抱歉用这种方式把你请来。

方法

noun

Nó đề xuất ý kiến cải cách phương pháp nghiên cứu.
他提出改革研究方法的意见。

查看更多示例

Bạn có thể dùng phương pháp sau đây:
不妨试试这个方法:
• Phép ngoa dụ là gì, và Chúa Giê-su dùng phương pháp dạy dỗ này thế nào?
• 夸张法有什么效用? 耶稣怎样运用这种修辞法教导人?
Bạn cũng có tùy chọn tải tệp lên bằng cách sử dụng phương pháp tải lên thông thường.
您也可以選擇用一般的上傳方式來上傳檔案。
Phương pháp dạy dỗ hữu hiệu nhất
怎样教导学生最有成效
Nhờ phương pháp rao giảng này, chị đã vui thích tham gia thánh chức trở lại.
借着这种传道方式,奥迪娜重新获得传道所需的动力。
Có 2 phương pháp di chuyển tệp.
您可以通过两种方法移动文件。
Băng video của tổ chức là phương pháp trực quan đầy xây dựng, ấn tượng và hiệu quả.
这些影片打动人心,令人印象难忘,富于教益,是很有效的视觉教材。
13 Những phương pháp hữu hiệu không dùng máu
13 可以代替输血的各项优质选择
247 47 Khéo dùng phương pháp trực quan
247 47 善用视觉教材
Người mua có hai phương pháp quản lý chiến dịch qua không phải RTB hoặc RTB.
買方有兩種管理廣告活動的方法:透過非即時出價或即時出價。
* Phương pháp dạy của Hillel được xem là khoan dung hơn cách của đối thủ ông là Shammai.
希勒尔教导的方针,被视为比他的对手沙马伊宽容得多。
Những phương pháp rao giảng tin mừng
宣扬好消息的方法
Trong suốt lịch sử, các nền văn hóa sử dụng các phương pháp xăm khác nhau.
纵观历史, 不同的文化有不同的纹身方法
Nhiều người thấy đây là phương pháp rao giảng hữu hiệu nhất của họ.
许多人发觉在这些场合作见证比其他形式的见证工作更富于成果。
Tôi muốn nói rằng: phương pháp chữa trị cho bệnh trầm cảm hiện rất kinh khủng.
我想说现在我们所用的 治疗抑郁症的方法太可怕了
Nguyện vọng của tôi là tôi (con tôi) được điều trị bằng phương pháp không dùng máu.
我的要求只是用不含血的医疗方法医治我的(我孩子的)病症。
Có hai loại phương pháp triển khai thương mại điện tử Google Analytics chính:
实现 Google Analytics(分析)电子商务的方法主要有下列两种:
Ta có phương pháp của ta.
我 有 我 的 方法 論 你 可以 聽 我 的
Đối với các thế hệ sau đó, chính sách Talmud được phân tích với cùng phương pháp đó.
在后来的世代,他们打算用同样方法去分析《塔木德》。
PHƯƠNG PHÁP GIẢI NGHĨA PHÚNG DỤ NGÀY NAY
现今的寓意解经法
Hiện tại, không phương pháp gia công nào đạt được trình độ tinh xảo như vậy.
今天没有任何增材制造 可以做到这种复杂的水平。
Ở đây hãy đặt phương pháp mài sắc cần áp dụng cho ảnh
选择对图像应用的锐化方法
Vậy, chắc chắn Đức Giê-hô-va đánh giá cao phương pháp dạy dỗ này!
毫无疑问,耶和华必定很重视这种教导技巧。
Ở Mỹ chúng ta có 1 phương pháp khác hơn 1 chút-- Chúng ta
在美国,我们倒是采取了一种不同的做法。
Để thực hiện điều đó, họ có thể dùng phương pháp ngừa thai không?
为了达到这个目的,他们可以实行节育吗?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phương pháp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。