越南语 中的 phương án 是什么意思?

越南语 中的单词 phương án 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phương án 的说明。

越南语 中的phương án 表示计划, 計劃, 方案, 设计, 布局。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phương án 的含义

计划

(project)

計劃

(project)

方案

(project)

设计

(project)

布局

(plan)

查看更多示例

“Nhiều người tiến đến hôn nhân mà đã có sẵn ‘phương án B’ là ly dị.
“很多人在决定结婚时就有一种想法, 认为万一过不下去还可以离婚。
PHƯƠNG ÁN C XIN—RỒI XEM
做法3 先问爸爸妈妈,再作决定
Một việc vô ích, theo tôi thấy, nhưng đó là phương án A.
这 在我看来 没有 什么 实际意义 但 这 是 方案 A
Tôi sẽ miêu tả 2 phương án.
我将描述几种对策。
Dù vậy, cuối cùng ông không phải sử dụng đến phương án này.
但是,在這裏,不能使用這方法。
Còn phương án B?
方案 B 是 什么?
Tôi nghĩ ngay lúc này, anh không có khả năng nhìn ra phương án khác.
我 认为 你 目前 想不到 其他 办法
Hóa ra chúng ta có rất nhiều phương án khác nhau cho nhưng khối đó.
我们有很多不同选择 作为这种构造基础
Vì phải có phương án nếu xảy ra chuyện.
如果 情况有变 就 有 应变计划 了
Đây có phải là phương án tối ưu không?
这是 我们 能 找到 最好 的 了?
Mỗi câu có 4 phương án lựa chọn.
每題有4個選擇。
Và chính phủ đã đồng ý phương án đó và không làm gì khác, tất cả cùng làm.
政府同意这么做 不做出其他调整 而是集中在能源的方面
Chúng tôi sẽ cân nhắc phương án tối ưu trong những tình huống này.
如果遇到這類情況,我們會儘可能做出最適當的決定。
Trong trận bão Katrina, phương án của họ đạt được thành quả nào?
飓风卡特里娜来袭时,这个疏散计划奏效吗?
Con đập đó là phương án duy nhất.
那個 大壩 是 唯一 的 選擇
PHƯƠNG ÁN A KHÔNG XIN—CỨ ĐI
做法1 不问爸爸妈妈,去了再说
Tôi nghiêng về phương án B.
我 比较 喜欢 方案 B
Hãy xem qua các phương án tấn công nào.
我们 一起 挑选 攻击 目标 吧?
Anh có chắc đó là phương án hành động tốt nhất không?
你 确定 这是 最佳 行动 方案 吗
Nhiều phương án thử nghiệm khác như dùng oxit nitơ trên chiếc P-51.
另一個試驗性戰術是把氮氧化物容器加裝到P-51上。
Có hai phương án để giải quyết vi phạm này:
您可以使用以下两种方法来解决此类违规:
Đôi khi Ethan là người duy nhất có khả năng nhìn ra phương án duy nhất.
可有 時 伊森才 是 唯一 有 能力 去 想到 唯一 解決 辦法 的 人
Tôi có phương án hay hơn.
我 有 更好 的 辦法
Nếu bạn là tôi, bạn sẽ chọn phương án sau.
如果你是我,你就会选择后者
Phương án khác là cô chờ 10 nữa.
替代 方案 是 妳 再 等 十年

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phương án 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。