越南语 中的 phụ lục 是什么意思?

越南语 中的单词 phụ lục 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phụ lục 的说明。

越南语 中的phụ lục 表示附录, 附錄, 附件, 补遗, 追加。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phụ lục 的含义

附录

(addendum)

附錄

(addendum)

附件

(addendum)

补遗

(addendum)

追加

(addendum)

查看更多示例

Đôi khi nó được ẩn trong phần phụ lục của một nghiên cứu khoa học.
这些统计数据并不难以得到。 有时它们只是被淹没在 学术研究的附录里。
3 Phần phụ lục cung cấp các chi tiết về nhiều đề tài khác nhau.
3 这本书的附录就多个题目提供详细资料。
Để biết thêm về Ngày Phán Xét và cơ sở để phán xét, xin xem Phụ Lục, trang 213-215.
关于审判日和审判标准的其他资料,请看本书附录“审判日是什么?”
Chưa xác định lệnh phụ lục cho kiểu tài liệu « % # »
没有文档类型 “ % #” 可用的索引命令 。
Học hỏi Kinh Thánh: (6 phút hoặc ít hơn) bhs trg 59 đ. 21, 22 và phụ lục
圣经讨论(不超过6分钟)《圣经真理》55-56页21,22段和脚注。
Người ta chỉ chắc chắn phần phụ lục là của ông.
在这部抄本中,只有附录的资料可以肯定是由奥别利阿尼编写的。
Nó được liệt kê trong Phụ lục III của công ước Barcelona năm 1976.
它們也被列在1976年《巴塞隆納公約》(Barcelona Convention)附錄三中。
289 Phụ lục: Phụ huynh thắc mắc
289 附录:父母提出的问题
Phần phụ lục của Bản Tuyên Xưng chứa đựng một số câu hỏi và trả lời.
《声明》的附录包括若干问题和答案。
Chưa có phụ lục tìm kiếm. Bạn có muốn tạo phụ lục ngay bây giờ không?
搜索索引不存在。 您要现在创建吗 ?
Nó được liệt kê trong Phụ lục I của CITES.
它被列于CITES附录。
Để biết thêm chi tiết, xin xem Phụ lục nơi trang 215, 216.
请看附录“血液的微量成分与外科手术”。
4 Phần phụ lục: Phần phụ lục gồm 14 đề tài bổ sung cho bài học chính.
4 附录《圣经真理》书就正文资料,提供14个附录。
Tật thủ dâm được bàn luận trong phần Phụ lục nơi trang 218, 219.
关于手淫,请看附录“戒除手淫的恶习”。
Hội xuất bản bản dịch King James Version, gồm cả phần phụ lục dày 500 trang.
守望台社印行了《英王钦定本》的圣经研究者版本,这部圣经含有500页的附录。
Đường dẫn đến thư mục chứa các phụ lục tìm kiếm
包含搜索索引的目录路径 。
Ah, ông chủ, có một vài phụ lục...
主人, 还 有些 附加条件, 有 一些 限制...
Để biết thêm về ý nghĩa Bữa Tiệc Thánh của Chúa, xin xem Phụ Lục, trang 206-208.
想进一步了解“主的晚餐”的意义,请看本书附录“主的晚餐——尊崇上帝的纪念聚会”。
Muốn hiểu thêm về từ “linh hồn” và “thần linh”, xin xem Phụ Lục, trang 208-211.
要知道圣经到底有没有提过灵魂,请看本书附录“人真的有不死的灵魂吗?”。
Nên đọc tất cả các đoạn trong cả bài học chính lẫn phần phụ lục.
读出正文和附录的所有段落。 如果时间许可,尽量读出和简单讨论参考经文。
Có thêm chi tiết về ý nghĩa và cách phát âm danh Đức Chúa Trời trong Phụ Lục, trang 195-197.
关于上帝名字的读音和含义,详见本书附录“上帝的圣名——使用和含义”。
Điều gì giúp anh chị cân nhắc có nên thảo luận đề tài trong phần phụ lục hay không?
主持圣经研究时,我们怎样决定要不要跟学生讨论附录的内容?
Để tạo một phụ lục, hãy đánh dấu trong hộp trong danh sách, rồi bấm cái nút « Tạo phụ lục »
要创建索引, 请选中列表中的方框, 然后按“ 创建索引” 按钮 。
về cam kết chính trị, cùng với một phần phụ lục về chính trị và các phương tiện truyền thông.
以下是这次调查中 一些令人沮丧的观察结果
Muốn biết thêm bằng chứng Con đầu lòng không ngang hàng với Đức Chúa Trời, xin xem Phụ Lục, trang 201-204.
关于上帝的头生子并不是跟上帝平等的,本书附录“关于父、子、圣灵的真理”提出了更多证据。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phụ lục 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。