越南语
越南语 中的 phụ cấp 是什么意思?
越南语 中的单词 phụ cấp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phụ cấp 的说明。
越南语 中的phụ cấp 表示津贴, 津貼, 补助金, 補貼, 补贴。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phụ cấp 的含义
津贴(subsidize) |
津貼(subsidize) |
补助金(allowance) |
補貼(subsidize) |
补贴(subsidize) |
查看更多示例
Bị nhiểm khuẩn cấp 3 các mức phụ 12 cấp, sếp 该 系统 的 水平 下降 了 3 至 12 |
Họ phản đối Albert và cấp cho ông khoản phụ cấp nhỏ hơn nhiều so với những người tiền nhiệm, £30,000 thay vì £50,000. 他们反对任何使艾伯特尊贵的行为,并且给他相较前例更少的岁用,从五万英镑改为三万英镑。 |
Tùy số lượng ấn phẩm phân phát mà họ nhận được khoản phụ cấp khiêm tốn, hầu hết trong số họ sống dựa vào số tiền này. 如果有人订阅《守望台》或接受书刊,派书者就会得到少量津贴。 大部分派书者都是靠这些津贴生活的。 |
Miền cấp ba là miền phụ của miền cấp hai, v.v. 三级网域是二级网域的子网域,以此类推。 |
Thùng dầu phụ cung cấp thêm 450 US gallon (2.045 lít) nhiên liệu tăng tầm và thời gian hoạt động. CFT提供額外的450美制加仑(2,045公升)的燃料,可以提升航程或者是滯空時間。 |
Miền cấp hai (SLD) là miền phụ của miền cấp cao nhất. 二级网域 (SLD) 是顶级网域的子网域。 |
Thường thì tất cả những người này có việc làm ngoài đời để đài thọ chi phí riêng của họ, nên không có ai trong họ lãnh lương của hội-thánh hay được phụ cấp tài chánh, nhưng họ tự nguyện phụng sự (I Cô-rinh-tô 14:33, 40; Phi-líp 1:1; I Ti-mô-thê 3:8, 9). 这些人是不受薪的,并且不会获得其他任何经济利益;反之他们志愿服务,自行凭世俗工作的收入去维持生活。——哥林多前书14:33,40;腓立比书1:1;提摩太前书3:8,9。 |
3 Phần phụ lục cung cấp các chi tiết về nhiều đề tài khác nhau. 3 这本书的附录就多个题目提供详细资料。 |
Lưu ý: Nếu video không cung cấp phụ đề thì bạn vẫn sẽ thấy nút nhưng không thể nhấp vào nút đó. 注意:如果视频未提供字幕, 按钮仍会显示,但您无法点击。 |
Chúng tôi đang dần triển khai cung cấp phụ đề tự động trực tiếp cho các kênh tiếng Anh theo dự đoán có hơn 10.000 người đăng ký. 我們目前正在針對訂閱人數超過 10,000 人的英文頻道 (由系統偵測判斷),逐步推出即時自動產生字幕的功能。 |
Về sau, có một vấn đề phát sinh trong hội thánh địa phương, đó là một số ‘góa phụ không được cấp phát lương thực hằng ngày’. 使徒们怎么做呢? 他们委派几个胜任的弟兄去处理这件事,确保所有寡妇都受到公平的对待,得到足够的食物。( |
Một phụ nữ có nhiều bằng cấp, cô ấy thường làm gì vậy? 有 那麼 多學位 的 女人 每天 做什麼 ? |
Nếu bạn cho rằng một video bắt buộc phải có phụ đề theo Đạo luật Tiếp cận Truyền thông và Video nhưng người tải lên chưa cung cấp phụ đề, vui lòng gửi yêu cầu qua biểu mẫu web. 如果您認為影片受 CVAA 規範,必須含有字幕,但上傳者並未提供字幕,請使用網路表單提交申訴。 |
Trong hội thánh tín đồ đấng Christ thời ban đầu, họ giữ một danh sách những góa phụ cần được trợ cấp (I Ti-mô-thê 5:9, 10). 在早期的基督徒会众里存有一份名单,把需要物质援助的寡妇列出来。( |
Thời gian xử lý có thể phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và đôi khi mất nhiều thời gian hơn. 處理時間可能因電信業者而異,有時需要較長時間。 |
Nhưng chúng ta cần học hỏi nhiều trước khi biến nó thành nguồn cung cấp năng lượng phụ tải cho thế giới. 但在把太阳能作为世界基础能源之前, 我们还要对很多知识需要得以了解。 |
Một sản phụ cần được phẫu thuật cấp cứu lấy thai nhi để cứu sống tính mạng của cô và đứa bé. 一个妇女需要进行紧急剖腹产 来挽救她的孩子和自己的生命 |
Thời gian xử lý có thể phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và đôi khi mất nhiều thời gian hơn. 处理时间可能受运营商的影响,有时可能需要更长时间。 |
Điều gì sẽ đặc biệt gợi sự chú ý của giới luật sư, nhà giáo, cố vấn hôn nhân và học đường, cố vấn giới trẻ, giới phụ trách trợ cấp xã hội và giới y sĩ? 哪些文章适合律师、教育工作者、家庭顾问、学校辅导员、青年导师、社会工作者、医疗工作者? |
Pat là một người phụ trách môn lịch sử trong trường cấp 3, Tiffany. 派特 在 高中 做 歷史代課 老師 蒂凡尼 |
Bạn có thể áp dụng quy tắc chặn ở cấp tên miền (ví dụ: example.com) hoặc cấp tên miền phụ (ví dụ: sports.example.com). 封鎖規則可以用於網域 (例如 example.com) 或子網域 (例如 sports.example.com) 層級。 |
1–4, Phụ nữ và trẻ con có quyền nhận được sự cấp dưỡng từ những người chồng và những người cha của họ; 5–6, Quả phụ và cô nhi có quyền nhận được sự cấp dưỡng từ Giáo Hội. 1–4,妇女和小孩有权要求丈夫和父亲供养;5–6,寡妇和孤儿有权要求教会供养。 |
Nền dân chủ phụ thuộc vào sự đồng ý sau khi cấp thông tin. 民主制度以“知情同意”为基石 |
Vài tháng trước, một phụ nữ 40 tuổi tới phòng cấp cứu của một bệnh viện gần chỗ tôi ở. Chị nhập viện trong trạng thái không còn tỉnh táo. 几个月前 一个40岁的女士来到急诊室 这个医院离我住的地方不远 她被带来时神智不清 |
Miền cấp cao nhất (TLD), đôi khi được coi là miền cấp đầu tiên, là miền phụ của vùng gốc DNS. 顶级网域 (TLD) 有时也称为一级网域,是 DNS 根地区的子网域。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phụ cấp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。