越南语 中的 phòng thí nghiệm 是什么意思?

越南语 中的单词 phòng thí nghiệm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phòng thí nghiệm 的说明。

越南语 中的phòng thí nghiệm 表示研究室, 实验室。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phòng thí nghiệm 的含义

研究室

noun

và giới thiệu cho các bạn về công việc hiện tại và phòng thí nghiệm của tôi,
将我的研究室以及目前从事的工作介绍给大家,

实验室

(提供可以进行科学或技术研究,实验和测量的受控条件的设施。)

Phòng thí nghiệm bị rò rỉ hóa học.
实验室 里 好像 有 什么 泄露 了

查看更多示例

Để giữ nó sống trong phòng thí nghiệm họ sử dụng một chất gọi là tetracycline.
为了要使它在实验室存活, 他们使用一种合成物称作四环素。
Chờ chút, tin tốt là ít nhất nó cũng cao hơn phòng thí nghiệm metylen và bệnh lậu.
事实上,最近有一个民调 被调查者对比了国会的支持率 和一些其他令人不快的事情, 结果发现国会的支持率 甚至比蟑螂、 虱子、五分钱合唱团、牙根管和唐纳德 · 特朗普还低。(
May là anh vẫn còn việc ở phòng thí nghiệm
不過 還好 你 有 一份 實驗室 的 工作
Giờ tôi sẽ dẫn quí vị tới phòng thí nghiệm âm thanh.
现在我们来到声学实验室
Vậy, điều gì sẽ xảy ra khi bạn rời phòng thí nghiệm và ra thế giới bên ngoài?
那么,当它们离开实验室 来到真实世界的时候,又怎么样呢?
Vào năm 1791, một đám đông phá hủy nhà và phòng thí nghiệm của Priestley
1791年,普里斯特利的房子和实验室被暴民烧毁
Trong phòng thí nghiệm của chúng tôi, thứ này gọi là thiết kế biết cảm nhận.
我们在实验室里,叫它感应设计。
Vào năm 1879 ông thiết lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên ở Leipzig, Đức.
1879年,他在莱比锡大学建立了第一个心理学实验室
Phòng thí nghiệm sẽ cho kết quả trong 1 tháng nữa.
遗传 测试 一个月 后 实验室 会 给 我们 结果
Tôi mang những chiếc tai cô ấy làm tới phòng thí nghiệm.
后来我带着她雕刻的耳朵去了实验室
Phòng thí nghiệm này được lắm nhé.
伙计们,这可是个很棒的实验室
Chúng tôi đến phòng thí nghiệm.
我们会到实验室去。
Dẫn họ vào phòng thí nghiệm.
带 他们 去 实验室
Tôi không nhớ khoảng thời gian trước khi sống trong phòng thí nghiệm đó.
被 帶 到 實驗室 之前 的 事情 我 都 不 記得 了
Đóng cửa phòng thí nghiệm như đã bàn.
照 原先 討論 的 關閉 實驗室
Tuy vậy, chúng tôi cố gắng chuyển nó thành một phòng thí nghiệm thiết kế điện.
实际上我们尝试过把它变成一个电气工程实验室
Bố cần đến phòng thí nghiệm ngay.
爸 , 快來 實驗室
Bố đã gọi người quản lý phòng thí nghiệm.
我 去 打电话 的 家伙 谁 运行 国家 法医 实验室
Hành lang phía Nam Gần phòng thí nghiệm dược.
在 東 南方 的 走廊 裡 , 靠近 醫學 實驗室
Một cho phòng thí nghiệm, hai nơi dành cho sinh sống.
一個 做 布蘭德 的 實驗室 兩個 做 生活 區域
Khi nào cho chúng ta, không chỉ trong phòng thí nghiệm hay trên sân khấu?
不只是在实验室或者在这样的讲台上?
Cái này sẽ gửi hình ảnh từ phòng thí nghiệm cho chúng tôi.
只是 這個 能 無線 傳送 實驗室 內部 的 影像 給我們
Phòng thí nghiệm sẽ báo nếu đúng là tay ông ấy.
化验 结果 会 显示 是不是 他 的.
Nhờ đó, giờ thì phần thân phía trên đủ nhẹ để robot đi lại trong phòng thí nghiệm.
所以现在机器人上部机体就够轻巧了,可以在实验室内走路。
Đây là một ví dụ từ phòng thí nghiệm của Kevin Eggan ở Havard.
这个例子来自Kevin Eggin在哈佛的实验室

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phòng thí nghiệm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。