越南语
越南语 中的 phòng làm việc 是什么意思?
越南语 中的单词 phòng làm việc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phòng làm việc 的说明。
越南语 中的phòng làm việc 表示事務所, 办公室, 事务所, 辦公室, 私室。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phòng làm việc 的含义
事務所(office) |
办公室(office) |
事务所(office) |
辦公室(office) |
私室(sanctum) |
查看更多示例
Một phòng ngủ và một phòng làm việc. 一間 臥室 和 一間 書房 。 |
Đây là phòng làm việc của tôi. 这 是 我 的 情报 室 能 搜集 全世界 的 情报 |
Cái áo khoác đó trong phòng làm việc của Chatek? 那 夹克 在 沙特 克 的 办公室 里 ? |
Hãy để anh ấy ngủ trong phòng làm việc của bố. 讓 他 去 睡 爸爸 的 書房 嘛 |
Vì thế mà mọi người đều đứng trong phòng làm việc của tôi. 這是 爲 什 麽 你 們 都 站 在 我 的 書房 。 |
Phòng làm việc của bố do bố quyết định. 爸爸 的 書房 是 爸爸 的 |
Ông có giường ngủ trong phòng làm việc à? 你 在 辦 公室 放 了 張床 |
Tôi tìm thấy thứ này trong phòng làm việc của Chatek. 这 是 我 在 沙特 克 的 办公室 里 找到 的 |
Còn phòng làm việc của bố thì sao? 會不會 在 你 爸 的 書房 |
Trong phòng làm việc của Chatek lần trong một đống quần áo. 跟 一堆 衣服 混在 一起 |
Tôi sẽ nghe trong phòng làm việc riêng. 我 到 私人 書房 去 接 |
Nghĩ rằng văn phòng làm việc trong quân đội làm cho bạn một người đàn ông? 你 真 觉得 是 军队 里 的 文员 工作 把 你 变成 一个 男人 呢 ? |
Và rồi, Tướng Stubblebine bị dập mũi khi va chạm với bức trường trong phòng làm việc. 接着,少将的鼻子猛的撞到了他办公室里的那堵墙上。 |
Tuổi của tôi gấp đôi tuổi của hàng tá kỹ sư trong phòng làm việc. 我的年龄是那个房间中 十几个工程师年龄的两倍。 |
Nhưng sau đó, chánh án gọi chúng tôi vào phòng làm việc của ông. 不过,审判完毕之后,法官在办公室召见我们。 |
Được rồi, in toàn bộ và đem đến phòng làm việc của tôi. 很 好 , 把 所有 資料 打印 出來 拿到 我 的 辦 公室 |
Đây là giám đốc một bệnh viện ở Băng-la-đét đang bên ngoài phòng làm việc của mình. 这是孟加拉国医院的一位主任, |
Trong khi đến thăm các văn phòng làm việc, một Nhân Chứng ở Hawaii gặp ông giám đốc công ty vận tải. 在夏威夷,一位见证人在商业地区传道时,遇见一家运输公司的行政主管。 |
‘Phòng làm việc’ đầu tiên của tôi là trong một hầm trú ẩn thuộc khu đất mà anh trai tôi là Dmitry ở. 我的第一个‘工作室’就在我哥哥德米特里的房子下的防空洞里。 |
Khi tôi quay trở lại phòng làm việc của ông ấy, tôi cũng không chắc có làm theo ông ấy nói hay không. 当我回到他办公司的时候 我还不是很确定 |
Rồi 2 chàng trai ngồi lắng nghe tín hiệu, và mọi người bắt đầu đến phòng làm việc của Weiffenbach và nói, "Chà, hay vậy. 当这两个家伙正坐在那里听来这个信号, 人们开始到他们的办公室参观, 说, “哇,这很酷。 |
Anh này nhanh chóng đến thăm người chồng tại văn phòng làm việc và bắt đầu một cuộc học hỏi Kinh Thánh với ông. 先驱很快回去探访这个男子,建立了一个圣经研究,经常跟他讨论圣经。 |
Văn phòng làm việc của bạn nên giống như thế này này, đó là 1 phần của thông điệp mà tôi muốn gửi tới các bạn. 你的办公室应是这样子 这是我想表达的。 |
Và khi ông qua đời, tôi đã lấy chiếc bàn và mang nó đến phòng làm việc của tôi nó khiến tôi luôn nhớ về ông 当他离开人世,我把这张桌子带进我办公室 它让我想起他 |
Tháp Tam Hảo có phòng làm việc liên hợp, còn thiết kế phòng hội nghị, phòng tiếp khách, là một địa điểm hiện đại đa công năng. 」三好塔為聯合辦公室,另設有會議室、會客室,是一座現代多功能的場所。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phòng làm việc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。