越南语
越南语 中的 phòng khách 是什么意思?
越南语 中的单词 phòng khách 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phòng khách 的说明。
越南语 中的phòng khách 表示客廳, 客廳。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phòng khách 的含义
客廳noun Tôi đã nghe anh nói chuyện với ổng trong phòng khách. 我 聽 見 你 兩 在 客廳 說 的 話 了 |
客廳noun Tôi đã nghe anh nói chuyện với ổng trong phòng khách. 我 聽 見 你 兩 在 客廳 說 的 話 了 |
查看更多示例
Ông có xe của Steve McQueen ở trong phòng khách của mình? 你 把 史 提夫 麦昆 的 车 停 在 客厅 ? |
Tầng trệt của quán có một quầy rượu, vài phòng khách riêng và một nhà ăn rộng. 在主樓層中,旅館有一家酒吧,幾個私人客廳和一個大飯廳。 |
Một khách hàng muốn có TV trong góc của phòng khách. 一个顾客想要在客厅的 一角建一个电视间。 |
Cô sẽ nhận được hướng dẫn khi cô vào phòng khách sạn. 等 你 回到 旅馆 , 会 有 指示 。 |
Đây là phòng khách của đình Patkotak tại Barrow. 这是Patkotak家的卧室 在Barrow的房子。 |
♫ ngay trong phòng khách ♫ 驶向我的起居室 |
Anh có thấy là chúng ta đang ở phòng khách VIP không? 你 沒 看見 我們 有 貴賓 在 這裡 嗎 ? |
Còn đây là phòng khách. 因此 , 这是 客厅 。 |
Thực thế, chỉ vài phút sau, phòng khách đã đầy người! 事实上,几分钟之后,客厅已经坐满了人。 |
Quận Clark cũng là một điểm đến du lịch lớn, với 150.000 phòng khách sạn và nhà trọ. 克拉克縣是內華達州的其中一個主要旅遊目的地,而縣內亦有逾150,000間酒店或汽車旅館客房。 |
Và tiếp theo bạn vào phòng khách và sau đó tiếp tục. 然后你进入起居室,诸如此类 |
Trong phòng khách, bằng trí tưởng tượng phong phú của mình, ảnh của Britney Spears kìa. 站在客厅里 把你的想象力调到最大档 想象小甜甜布兰妮 |
Phòng khách đã xong. 好 了 , 卧室 布置 好 了 ! |
Tớ lên mạng kiếm giá phòng khách sạn. rồi tớ nhận ra. 当时 我 在 上网 查 酒店 的 价钱 突然 我 意识 到 一个 问题 这样 太蠢 了 |
Con yêu, mọi bữa tiệc đều diễn ra ở phòng khách. 亲爱 的 派对 从来 是 在 客厅 开 的 |
Đây là phòng khách. 这是 我们 的 起居室 |
Đặt máy nghe lén trong nhà và trong phòng khách sạn chúng tôi. 竊 聽 我們 的 家 和 旅館 房間 |
Cậu muốn lẻn vào một phòng khách sạn và ăn cắp một cái túi? 你 要 潛進 酒店 的 房間 偷 一個 包? |
Là phòng khách sạn nơi chúng tôi thường kỷ niệm ngày cưới 這 是 我們 慶祝 結婚 週 年紀 念 日 的 飯店 套房 |
Chúng tôi bắt đầu nhảy khi 7 tuổi trong phòng khách 我們 7 歲 開始 跳 在 我們 家裡, 在 客廳裡 |
Bạn có khách ghé qua, bạn có hai phòng khách phát triển lên. 有客人拜访时,你就可以 扩展两间客房 |
Còn đây là phòng khách. 這 裏 是 交誼廳 |
Cha bảo các anh nên nhìn cửa sổ phòng khách trước khi vào nhà. 另外,爸爸还告诉弟兄,进我们家的楼房以前,要先看看起居室的窗户。 |
CO: Xe tôi ở trong phòng khách. CO: 我的车在客厅里 |
Tôi thả người xuống sàn phòng khách của nhà chúng tôi và khóc suốt đêm. 丹柔陪伴在我身边,听我一再重复地说,我绝对不会再进行任何心脏手术了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phòng khách 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。