越南语
越南语 中的 phát âm 是什么意思?
越南语 中的单词 phát âm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phát âm 的说明。
越南语 中的phát âm 表示发音, 發音, 讀音, 發音。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phát âm 的含义
发音verb Khi biết rõ nhược điểm của mình, làm thế nào bạn có thể trau dồi cách phát âm? 一旦知道自己的发音有什么毛病,你可以怎样改善呢? |
發音verb Greg Merriles, tôi phát âm đúng chứ? Greg Merriles , 我 發音 準確 嗎 ? |
讀音verb noun Hãy hỏi một người đọc giỏi để biết cách phát âm những chữ không quen thuộc. 碰到不熟悉的词语,就要查词典,确定读音。 |
發音verb noun Greg Merriles, tôi phát âm đúng chứ? Greg Merriles , 我 發音 準確 嗎 ? |
查看更多示例
Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm 点击可测试配置。 如果一切正确, 您会听到一句朗读出来的句子 。 |
Người Etruscan và người La Mã dùng lối phát âm này. 伊特鲁里亚人和罗马人都这样使用它。 |
Âm vị tiếng Nhật giải thích chi tiết về cách phát âm trong tiếng Nhật. 恶劣天气警告只以日语广播。 |
Sẵn tiện đây, cách phát âm của tên cái núi lữa là "Eyjafjallajokull." 顺便说一下,火山的名字 念 “哎呀我服了优酷”(音译)。 |
& Phát âm Nội dung Bảng nháp 朗读剪贴板里的内容(K |
Tiếp theo là ITER, phát âm tiếng Pháp là: EE-tairh. 这是ITER, 在法语里发音为:EE-tairh。 |
Mã Máy phát âm được qua bộ lọc 传递到过滤器的朗读者代码 |
Một giao diện gõ-vào-và-phát-âm cho trình tổng hợp giọng nói 一个即输即读的语音合成前端 |
Cố gắng phát âm rõ từng từ. 练习把每个音都完整地发出来。 |
Vậy, tại sao ngày nay người ta không biết chắc cách phát âm nguyên thủy của danh này? 那么,为什么今天人们无法确定上帝名字原本的读音呢? |
Văn bản của câu đang phát âm 当前正在朗读的文句 。 |
Trong vài trường hợp, một từ có thể được phát âm nhiều cách, tùy theo văn mạch. 听录音带或别人演讲的时候,要留意有什么字的读音跟你习惯的读法不一样,然后记下来,反复练习。 |
Mày không phát âm, mày chỉ cần làm. 你 不用 发音 你 只管 动手! |
Việc bạn phát âm rõ, nói vừa đủ nghe sẽ giúp người dịch. 讲者音量充足、咬字清楚,会对传译员有很大帮助。 |
Đừng phát âm quá chính xác đến độ phần đọc của anh chị không còn tự nhiên. 朗读时不要太刻意咬字,不然听起来会不自然。 |
Ông phát âm từ " khoa học " còn sai mà. 你 串科學 的 英文 有個 Y |
Một số từ phát âm giống hoặc gần giống nhau, nhưng phần lớn là khác biệt. 大部分与中文意思相同或相近,一小部分完全不同甚至相反。 |
Phát âm tiếng Elvish lại dễ hơn nhiều. 比起来,精灵语的发音则简单多了。 |
Không cói đài truyền thông nào của các bạn phát âm đúng cả. 你们的媒体都念错了。 |
Trong tiếng Việt, cách phát âm phổ biến danh Đức Chúa Trời là “Giê-hô-va”. 在汉语里,上帝名字最常听到的是“耶和华”。 |
Theo từ nguyên học, người phát minh ra trie là Edward Fredkin phát âm nó là cây / triː/. 根据词源学,trie的发明者Edward Fredkin把它读作/ˈtriː/ "tree"。 |
Nhưng cách phát âm “Giê-hô-va” có thật sự “quái dị” đến thế không? 可是,把上帝的名字读作“耶和华”,是否真的像他们所说是“怪诞不经”呢? |
La Gomera (phát âm ) là một đảo thuộc quần đảo Canaria. 戈梅拉岛(西班牙語:La Gomera),是西班牙加那利群岛中的一个岛屿。 |
Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới 点击可添加并配置新的朗读者(即语音合成器) 。 |
Tuy nhiên, một số học giả đề nghị nên phát âm danh ấy là “Yavê”. 不过,有些学者提出“Yahweh”(汉语译作“雅威”)这个读音,并建议人们采用。“ |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phát âm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。