越南语 中的 pháp sư 是什么意思?

越南语 中的单词 pháp sư 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 pháp sư 的说明。

越南语 中的pháp sư 表示魔术师, 魔術師, 巫師, 巫师, 男巫。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 pháp sư 的含义

魔术师

(conjurer)

魔術師

(conjurer)

巫師

(shaman)

巫师

(shaman)

男巫

(wizard)

查看更多示例

Pháp Sư Trắng sẽ biết.
白袍 巫師 一定 知道
Một đứa con nít pháp sư tên Elvis với đống vòng vàng.
然而 看到 了 这些 , 一个 小 巫婆 猫王 , 和 一些 豌豆 金链 。
Tôi nghĩ tôi không hẳn là một pháp sư.
我 其實 不是 真的 巫師
Rồi chúng tôi lên núi gặp pháp sư của họ.
然后我们去见了 他们的萨满法师, 顺便提一下, 蒙伽透也是他们部落的萨满法师。
Ta đã có pháp sư ở đây rồi.
現在 巫師 和 我們 一起
Đừng lo, pháp sư.
不用 擔心 , 巫師
Ông cải trang thành một pháp sư.
打扮像幽靈。
Merlin được coi là vị pháp sư vĩ đại nhất ở xứ Britannia.
勃朗宁被公认为是英国最伟大的诗人之一。
Chứ không như học trò của tên pháp sư nào đó!
他 不是 巫師 的 徒弟
Quá nhiều pháp sư.
魔法 師太多 了
Bạch ma pháp sư sắp đến!
白袍 巫师 接近 了
Chức vụ: Đại pháp sư của vương quốc Qủy.
職位:首席宮廷魔法師。
Anh là một pháp sư thật tài giỏi.
你 真 厲害 , 巫師
Cô cần một pháp sư thực thụ.
妳 需要 真正 的 巫師 , 將軍 更好
Tôi muốn cảm ơn những nhà pháp sư đây.
我要谢谢我的助手
Pháp sư trước kia có thể ban điều ước.
老巫師 能 讓 願望 成真
Gallian, ngươi và ta là những pháp sư cuối cùng.
盖里 恩 我们 两人 是 仅存 的 术士
Vị pháp sư nhìn anh ta và đáp, "Anh biết gì ko?
萨满看着他,说, “你知道么?
Anh có phải là loại pháp sư đó không?
你 是 這種 巫師 嗎 ?
Có ba tên đi theo tên pháp sư.
他 身邊 有 三個 人
Đây là một vị pháp sư ayahuasca ở miền bắc Amazon, đang làm nghi lễ yage.
这里是一位亚马逊西北部的死藤水萨满, 在卡皮木仪式中。
Pháp sư, tôi không biết phải làm gì cả!
巫師 , 我 不 知道 該 怎麼 做
Nếu chuyện dễ dàng vậy, chúng tôi đã không cần đến pháp sư, phải không?
若 很 容易 , 我們 就 不 需要 巫師 了
Họ tạo điều kiện mà giáo viên cần để phát triển phương pháp sư phạm mạnh hơn.
就好像,你如何检测 人们是否做了他们应该做的事 他们鼓励老师们在教学中勇于创新。
Trong số đó có cả những pháp sư.
也有這樣的術師存在。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 pháp sư 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。