越南语
越南语 中的 pháp lý 是什么意思?
越南语 中的单词 pháp lý 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 pháp lý 的说明。
越南语 中的pháp lý 表示法律的, 法定的, 与法律有关的, 法律, 适用于律师的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 pháp lý 的含义
法律的(legal) |
法定的(legal) |
与法律有关的(legal) |
法律(legal) |
适用于律师的(legal) |
查看更多示例
Phần kết của cuộc hành trình pháp lý 漫长审讯的终结 |
Đối với các vấn đề pháp lý, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư của riêng bạn. 对于法律问题,您可以咨询自己的律师。 |
20 phút: Dùng văn kiện pháp lý để chọn cách điều trị không dùng máu (Công 15:28, 29). 20分钟:签署法律文件,选择不输血疗法(徒15:28,29)。 |
Google không thể cung cấp tư vấn pháp lý hoặc đưa ra quyết định pháp lý. Google不能提供法律咨询,也不能进行法律裁定。 |
Số tiền đó là của con về mặt pháp lý. 這些 錢 在 法律 上 是 我 的 |
Dùng pháp lý để bảo vệ tin mừng 在法律上维护好消息 |
4 Cuộc đấu tranh dài về pháp lý đã chiến thắng! 4页 旷日持久的诉讼战终于打赢了! |
Chúng tôi đã đưa ra quyết định này vì lý do pháp lý. 一些法律上的原因促使我们做出了这一决定。 |
Chúng ta cũng cần nghĩ đến các vấn đề pháp lý trong lĩnh vực này. 我们还要考虑这一领域中的法律问题。 |
b) Dân Y-sơ-ra-ên mới được thành lập dựa trên căn bản pháp lý nào? 乙)新以色列凭什么合法根据确立起来? |
Khám nghiệm tử thi được thực hiện với cả mục đích pháp lý lẫn y tế. 验尸用作法律或医学目的。 |
Chúng tôi đã đưa ra quyết định này dựa trên phản hồi pháp lý. 一些法律方面的反馈意见促使我们做出了这一决定。 |
Về mặt pháp lý, YouTube không thể chi trả các khoản này. 依據相關法律的規定,YouTube 不得替您支付這些費用。 |
Một bước tiến khai thông về mặt pháp lý 法律上的一场突破 |
Chúng ta được lợi ích nhờ có các thực thể pháp lý. 我们设立这些法团是很有用的。 |
Về mặt pháp lý, họ không ép tôi đến bệnh viện được. 而且 法律 上來 說 他們 不能 強迫 我 |
Vẫn còn đi tìm giải pháp lý tưởng 圆满的解决办法 |
Chúng tôi đã đưa ra quyết định này vì lý do pháp lý. 請注意,Google 這項決策是基於法律上的考量。 |
Vì họ không chắc, và không muốn chịu trách nhiệm pháp lý. 因为他们不确定, 并且他们不想担负法律责任。 |
Cần phải có cái gì mạnh hơn là giới hạn pháp lý. 目前所需的是比立例管制更进一步的东西。 |
Ba-rúc được mời đến để giúp ông làm thủ tục pháp lý.—Giê-rê-mi 32:1, 2, 6, 7. 耶利米请巴录前来协助办理法律手续。( 耶利米书32:1,2,6,7) |
Tôi muốn mở đầu một vấn đề pháp lý. 而是提出一个陈述 |
Vì thế Ban Pháp Lý của Hội Tháp Canh kiện chính quyền Quebec. 因此,守望台社的法律部采取行动,控告魁北克政府。 |
họ không muốn sự phân biệt pháp lý giữa việc chia sẻ hợp pháp và không hợp pháp 他们不想在合法和非法分享间 有明确的司法界定 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 pháp lý 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。