越南语
越南语 中的 phân loại 是什么意思?
越南语 中的单词 phân loại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phân loại 的说明。
越南语 中的phân loại 表示分类, 分類, 类别。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phân loại 的含义
分类noun Và chúng tôi đi nhặt những san hô này, đem chúng về và phân loại. 我们拾取所有的珊瑚样本, 把它们带回来,然后做分类。 |
分類verb Chúng đều được phân loại và kiểm tra. 全部 會 被 分類 檢查 |
类别
Danh sách này hiển thị thông tin về phân loại đã chọn 该列表显示有关选中的类别的系统信息 。 |
查看更多示例
Có năm tổ chức khác nhau phân loại các chất gây ung thư. 这是五个不同的组织对致癌物的分类 |
Phân loại thống kê là một nhiệm vụ phổ biến trong học máy. 分类数据是机器学习中的一项常见任务。 |
Ví dụ (xem phần Phân loại (theo văn phong Tiếng Việt)). 請為明公以作家譬之。 |
Phân loại dưới đây được liệt kê theo Vecchione et al. (2005) và Tree of Life Web Project (2010). 下列分類分別依據2005年的韋基奧(Vecchione et al.)和2010年的生命之樹網頁工程(英语:Tree of Life Web Project)。 |
Chúng ta chỉ cần tái phân loại các thứ. 比如改变我们对一些事情的叫法 |
Khi bạn muốn phân loại các tôn giáo, nó sẽ khó hơn bạn nghĩ. 当你想把宗教分门别类时 这将是比你想象的要更为复杂的工作 |
Nếu phân loại theo quốc gia, vâng, thế giới này dịch chuyển, nhưng chỉ 1 phần thôi. 如果按国家来看, 的确,世界范围的流动性很强, 但仅限于部分地区。 |
Cậu ta phân loại quần áo của bà ấy? 他 叠好 了 她 的 衣服? |
Họ này ít được các nhà phân loại học công nhận. 他們否定那些不同的教導。 |
Kĩ thuật thứ 3 : Sự phân loại 第三个技巧:分类。 |
Hái, phân loại, và sau đó là ăn 我们 要 挑选 , 分类 , 然后 吃掉 它们 |
Nhãn phân loại nhà quảng cáo, đơn đặt hàng và mục hàng. 标签用于对广告客户、订单和订单项进行分类。 |
Máy tính phân loại các bài tập. 您的计算机会对所有练习打分 |
Trong phần "Phân loại", nhấp vào Quản lý thẻ. 在「分類」下,按一下 [管理標籤]。 |
Trạng thái phân loại của video có thể thay đổi trong 24-48 giờ đầu tiên sau khi tải lên. 视频的分类可能会在视频上传 24-48 小时后发生变化。 |
Việc phân loại không khí bao gồm ba chữ cái. 气团分类法涉及三个字母。 |
Về nội phân loại, ngữ chi Sami được chia thành hai nhóm: đông và tây. 從其內部關係來看,薩米爾諸語言可以劃分為西和東兩個群組。 |
Phân loại hết các dãy phụ này sẽ tốn thêm khoảng 22 giây mỗi lần. 将每个分支进行排序, 每个约需22秒。 |
Virus được phân loại thành một loại sinh vật khác. 病毒也可以看做是一类另类生物。 |
Nội dung được phân loại R 18+ bị hạn chế theo pháp luật đối với người lớn. 根据相关法律规定,R 18+ 类产品仅限成人接触。 |
Chúng được phân loại là metan (CH4) hoặc không phải là metan (NMVOCs). 它们可能是甲烷(CH4)或是非甲烷(NMVOCs)。 |
Đây là sự phân loại các câu trả lời sai từ một bài tập mà Andrew giao. 这是对于Andrew其中一项作业 所有错误答案的分布 |
Chúng ta phân loại ra bốn (và chỉ có bốn mà thôi) vị: ngọt, mặn, chua và đắng”. 我们不过是辨别甜、酸、苦和咸四种味道罢了。” |
Kiểm tra phân loại: Điều hướng xung quanh trang web và quan sát các URL để tìm PII. 核查方法:浏览整个网站并仔细检查各个网址是否包含个人身份信息。 |
Và chúng tôi đi nhặt những san hô này, đem chúng về và phân loại. 我们拾取所有的珊瑚样本, 把它们带回来,然后做分类。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phân loại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。