越南语 中的 phản đối 是什么意思?

越南语 中的单词 phản đối 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phản đối 的说明。

越南语 中的phản đối 表示反對, 反对。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phản đối 的含义

反對

verb

Ta không thể phản đối quá dữ dội.
我們 不能 太強烈 反對

反对

verb

Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
共识表明我们反对提出的想法。

查看更多示例

Tôi phản đối.
我 本人 是 反对
Hai người đã hứa hôn với nhau nhưng chịu sự phản đối của cả hai gia đình.
他們決議結婚,但遭到雙方家人反對
Tôi phản đối một cách cay đắng.
我愤愤不平,向她大发怨言。
Quyết định này đã gây ra một sự phản đối kịch liệt.
哲罗姆这个决定引起了强烈的反对
Một số độc giả có thể phản đối: ‘Nhưng đó không phải là điều tôi được biết.
有些读者可能提出异议,‘这跟我在教堂所听到的并不一样。
Nhưng Nga đã kịch liệt phản đối kế hoạch này.
但 俄國 極力 反對 這個 計畫
Tôi phản đối.
我們 一定 要 抗議
Hiện tại, tất cả họ đều phản đối hôn nhân đồng giới.
目前,它們全部反對同性婚姻。
Một số kẻ bội đạo phản đối việc dùng danh của Đức Chúa Trời là Giê-hô-va.
有些叛道的人则反对人使用上帝的圣名“耶和华”。
phản đối gì không?
你们 还有 异议 吗 ?
Những ai phản đối, xin cho biết.
如有反对者,请表示。
Tôi phản đối nhưng chị vẫn khăng khăng với ý định đó.
我加以婉拒,但她却很坚持。
Bà ấy phản đối bán con đập.
反对 出售 大坝
Một vài người lầm bầm, phản đối điều Chúa Giê-su nói.
当初,他们好像发现了宝藏一样,脸上洋溢着欣喜的表情。
Chúng tôi có thể đã nhận được thông báo phản đối về yêu cầu xóa của bạn.
我们可能收到了一份关于您的删除要求的抗辩通知。
Có phải mình phản đối bộ đồ này chỉ vì không thích?
我们不喜欢这件衣服,只因品味不同吗?
Tuy nhiên, sự lựa chọn của ông đã bị những người con trai phản đối.
但遭到其他儿子的反对
Vị hoạn quan đưa ra sự phản đối hợp lý nào?
他说:“我畏惧我主我王,他指定了你们的饮食。
Trần Thị Nga phản đối vụ bắt giữ blogger Mẹ Nấm hồi tháng Mười năm 2016.
陈氏娥举牌抗议博主“蘑菇妈妈”被捕,2016年10月。
Có ai phản đối không. Xin cám ơn.
反对者请表示。
Nhiều người kịch liệt phản đối nhóm này, từ sinh viên, khoa cũng như ban điều hành.
但很多人强烈的反对这个团体, 我遇到了来自学生,教师和 校方行政部门方面的巨大阻力。
Anh Knorr không hề phản đối.
诺尔弟兄倒没有反对
Tôi nghĩ Ethan Hunt sẽ phản đối đấy.
我覺 得 伊森 · 亨特 不會 認同 你 的 想法
Bạn có một sự phản đối hợp lý với nó?
你有合理的反对理由是吗?
Mặc dù mới đầu Oxana phản đối, cuối cùng nàng đành phải nhận món quà của John.
奥姗娜虽然起初推辞,却终于接受了约翰的这份礼物。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phản đối 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。