越南语
越南语 中的 phần còn lại 是什么意思?
越南语 中的单词 phần còn lại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phần còn lại 的说明。
越南语 中的phần còn lại 表示余数, 其餘, 剩余部分, 残渣, 剩余。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phần còn lại 的含义
余数(residue) |
其餘(residue) |
剩余部分(residue) |
残渣(residue) |
剩余(residue) |
查看更多示例
Phần còn lại cần chứng minh b và d hữu tỉ. 我们还须证明b和d也是有理数。 |
Chang-yi sẽ lo phần còn lại. 其他 的 事由 朴昌二 负责 |
Alkarb chứa 21% rubidi, với phần còn lại là kali và một tỉ lệ nhỏ caesi. Alkarb含21%的銣,其餘大部份是鉀,另有少量銫。 |
Phần còn lại được giao cho Lãnh thổ Washington. 其他部分被劃入華盛頓領地。 |
Tôi nói, Vậy còn những phần còn lại? 我说,那剩下的呢?你为什么不留着呢? |
30% là do Số Mệnh, hây. Phần còn lại là do cố gắng đấu tranh, hây. ∮ 三分 天 注定 , 七分 靠 打拼 ∮ |
Hãy tiếp tục đọc phần còn lại của hướng dẫn khắc phục sự cố này. 请继续阅读本问题排查指南的其余部分。 |
Phần còn lại chỉ là tiếng ồn 其他 都 是 无关紧要 的 小 插曲 |
Anh Quốc và Đức mỗi nước nắm 42.5% cổ phần, 15% còn lại thuộc Italia. 雖然荷蘭退出後,但英國和西德接管荷蘭各42.5%股份,餘下15%義大利接管。 |
Chúng tôi sẽ đón nhận lời cảnh cáo này, cho phần còn lại của tuần hội thảo này. 我想, 我们会将之作为 这一周余下会谈之座右铭. |
Phần còn lại vẫn còn trong bóng tối. 换句话说 你体内只有 0.025% 的化学反应 适用于现在的钥匙和锁的机制。 |
Phần còn lại của hệ thống được gắn vào hệ thống điện cũ. 金庫 有 安保 系統 安保 系統 其他 部分 連接 在 了 老線 路上 |
Vì vậy, tôi sẽ lướt nhanh phần còn lại trong ngày. 下面让我快进我的这一天。 |
nhưng chúng ta không thể nói bớt đi độ lớn của phần còn lại của cuộc tìm kiếm. 从那时起我们都坚持的在搜寻, 但是这搜索的程度是不可能夸大的。 |
Nó là phần khung được bao phủ bởi các thành phần còn lại. 其他部分都安在这个基座上。 |
Phần còn lại... nằm ngoài khả năng của bố. 超出 我 的 能力 范围 |
Ít nhất ta cũng biết phần còn lại của bản đồ ở đâu. 至少 我們 知道 其余 的 圖 在 哪 |
Hầu hết phần còn lại của Bắc Cực đều vắng bóng con người. 大部分 的 北极区 都 没有 人 |
Để nắm phần còn lại, bạn phải hiểu rằng bộ não của ta rất chậm. 要回答这个问题 你得知道,我们的大脑不够快 |
Nhưng phần còn lại của bài Thi-thiên đó thì sao? 这篇诗的其余部分,我们又熟悉吗? |
Tìm kiếm hoạt động giống như trong phần còn lại của Google Maps. 如要搜尋室內地圖,請務必將提供室內地圖的建築物放到最大,搜尋方式則與 Google 地圖相同。 |
Vậy phần còn lại, 22 tỷ tỷ đô-la không đốt được. 因此,剩余的22万亿美元—— 不能燃烧。 |
Các phần còn lại của nó đều từ đám mây. 其他一切都来自于计算机和网络。 |
Khoảng 75 phần trăm là hydro và phần còn lại hầu như là heli. 其中大约有75%的氢气 剩下的大约24%则都是氦气 |
Tôi sẽ vui lòng nếu có 1 lời đề nghị, cho phần còn lại của anh ta. 你 可以 买 走 他 剩下 的 部分 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phần còn lại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。