越南语
越南语 中的 phân chia 是什么意思?
越南语 中的单词 phân chia 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phân chia 的说明。
越南语 中的phân chia 表示分配, 均分。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phân chia 的含义
分配verb và làm thế nào chúng phân bổ nhiệm vụ và phân chia lao động, 以及他们如何分配他们的任务和工作, |
均分verb |
查看更多示例
Âm nhạc có thể phân chia thành các thể loại khác nhau theo một vài cách. 音乐可以以不同方式分属不同的类型。 |
Vậy nếu xem xét tất cả các khả năng phân chia của phóng xạ. 让 我们 看看 他们 怎么 走上 绝路 的 |
Vương quốc bị phân chia 国家一分为二 |
Việc phân chia cá loại tốt và loại xấu minh họa cho điều gì? 分辨好鱼和不合用的鱼象征什么? |
Tuy vậy, nguyên lý của nghịch lý phân chia hình đã được biết đến từ thập niên 1860. 不過裁切悖論的原理自從1860年代就已為數學家所知了。 |
VƯƠNG QUỐC VĨ ĐẠI BỊ PHÂN CHIA 广大帝国分裂 |
Giê-su đã minh họa điều ấy qua chuyện ví dụ về sự phân chia chiên và dê. 耶稣在有关把绵羊和山羊分别开来的比喻里说明这点。 |
b) Những người được phân chia như thế nào để được sống sót? 乙)人们怎样正被分别出来以期渡过旧制度的毁灭? |
Một là, công việc phân chia người này với kẻ khác chưa kết thúc. 其中之一是,根据人对王国的反应而进行的分别工作。 这件工作还没有完成。 |
□ Công việc phân chia vĩ-đại nào đang diễn ra hiện nay? □ 现今有什么大规模的分别工作正在进行? |
Người Hồi giáo được phân chia trong các dân tộc Malagasy, Ấn Độ, Pakistan, và Comoros. 这些穆斯林又在种族上分成马达加斯加人、印度人、巴基斯坦人和科摩罗人。 |
23. a) Loài người hiện nay đang được phân chia làm hai nhóm nào? 23.( 甲)人们正被划分为两个什么阶级?( |
19. (a) Việc phân chia đất đai sẽ được ứng nghiệm trong Địa Đàng như thế nào? 19.( 甲)分配土地一事会怎样在乐园里实现?( |
Việc phân chia này đang được thực hiện qua công việc rao giảng về Nước Trời. 这件分别的工作现在正由宣扬王国的好消息一事加以完成。 |
Cậu ta bảo chưa bao giờ viết nhiều thỏa thuận phân chia tài sản như thế. 他 说 他 这辈子 从来 没写 过 这么 多 的 婚前 协议 |
Một số vi khuẩn có thể tự phân chia trong vòng 20 phút. 有些细菌能在20分钟内自我复制。 |
Năm 1995 những lo ngại về việc phân chia công việc bắt đầu xuất hiện. 1955年,献堂会停止活动。 |
MỘT VƯƠNG QUỐC RỘNG LỚN BỊ PHÂN CHIA 庞大帝国一分为四 |
b) Giê-su đang giám thị công việc phân chia nào, và với kết quả đặc biệt nào? 乙)耶稣正督导什么分别的工作? 这带来了什么令人惊讶的结果? |
Tuy nhiên, sau Thế Chiến II, quốc gia đó bị phân chia. 可是,第二次世界大战之后,德国却分裂为二。 |
b) Sự phân chia nào đang diễn ra bây giờ? 乙)现在有什么分别工作正在进行?( |
Viện Smithsonian phân chia Virginia thành chín vùng văn hóa. 美国史密森尼学会将弗吉尼亚划分成9个文化区。 |
Kể từ năm 2015, Qatar được phân chia thành tám khu tự quản. 截至2015年,卡塔尔全境被分为8个区。 |
* Trái đất sẽ trở thành như trước ngày nó bị phân chia, GLGƯ 133:24. * 大地必像被分开以前那样;教约133:24。 |
Nhưng hãy đợi tôi phân chia các nước bán Sahara Châu Phi. 下面把撒哈拉以南非洲地区 分解成各个国家 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phân chia 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。