越南语
越南语 中的 phân bón 是什么意思?
越南语 中的单词 phân bón 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phân bón 的说明。
越南语 中的phân bón 表示肥料, 化肥。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phân bón 的含义
肥料noun Chúng ta sử dụng phân bón trong trồng trọt, phân bón hóa học. 我们在耕种的过程中使用肥料,化学肥料 |
化肥noun Nó sử dụng nhiều thuốc trừ sâu, rất nhiều phân bón, rất nhiều nước. 棉花的生产需要大量的农药、 化肥和水。 |
查看更多示例
Thịt chim bồ câu rất được ưa thích còn phân thì làm phân bón. 到中世纪,鸽巢成了令人艳羡的资产;在有些国家里,惟独贵族或教团才有资格拥有鸽巢。 |
Phân bón đã làm tăng gấp đôi lượng phốt pho và nitrogen trong môi trường. 肥料使环境中的磷和氮倍增 |
Phân bón để chế bom! 用 來 製 造 炸 彈 的 肥料 |
Ngoài ra họ dùng thịt cá làm phân bón và sử dụng những cái vây của chúng. 渔夫们曾经也常常把剩下的鱼肉作为肥料 有时也切除鱼鳍 |
Bồn ninh yếm khí biến cặn thành phân bón và khí metan có ích 经无氧分解后,软泥变成肥沃的泥土,并释出甲烷 |
Có nghĩa là hàng trăm ngàn người trở thành thứ phân bón sao? 你 是 说 有 那么 几十万 人 被 你们 做成 该死 的 农家肥 了? |
Tại sao chúng tai sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp? 为什么我们要在农业中使用化肥? |
Gieo hạt, phân bón các loại, chất dinh dưỡng, nước, ánh sáng 我们不得不清理出耕地 我们不得不播撒种子,施磷肥、 其它肥料、 营养物质、 水、 阳光。 |
Liệu nó có thể thay thế việc dùng phân bón hoá học hiện tại?" 可循环经济能取代现在的化肥吗?” |
Tạp chất tái, gọi là bùn, được dùng trong phân bón. 另一种称为废糖蜜的副产品则可用作饲料或者作为蒸馏糖蜜酒和工业用乙醇的原料。 |
Em biết đấy, phân bón và năng lượng mặt trời và... 你 知道 的, 那些 肥料 和 太陽板, 還有 |
Thâm canh dựa trên lượng dùng phân bón hóa học. 密集农业以化肥使用为前提 |
Nó sử dụng nhiều thuốc trừ sâu, rất nhiều phân bón, rất nhiều nước. 棉花的生产需要大量的农药、 化肥和水。 |
Chúng ta sử dụng phân bón trong trồng trọt, phân bón hóa học. 我们在耕种的过程中使用肥料,化学肥料 |
Nó giúp những hộ nông dân nhỏ với quy định không thuốc trừ sâu, không phân bón hóa học. 这与小规模的农场主一致 在标准的条款中,无农药,无杀虫剂。 |
Nhờ thải ra một số hạt qua hệ tiêu hóa, nên chúng cũng cung cấp “phân bón” thúc đẩy hạt trưởng thành. 此外,由于种子是跟果蝠的排泄物一同被排出去的,因此果蝠也能为种子“施肥”,使种子更容易发芽生长。 |
Khi di cư, chúng vận chuyển phân bón dưới dạng chất thải từ những nơi dồi dào đến những nơi cần nó. 在此过程中,它们的粪便作为肥料被从 养分富饶的地方运送到养分稀缺的地方。 |
Một người muốn dùng phân bón, nhưng người kia hoàn toàn không đồng ý và nghĩ rằng không cần bón phân cho rau. 一个想用某种肥料,另一个却反对,认为完全不需要施肥。 |
Đất và phân bón không thích hợp dễ ảnh hưởng đến lan. Lan cũng dễ bị bệnh và sâu bọ làm hư hại. 兰花对土壤、肥料非常敏感,还容易受病虫害侵袭。 |
Than là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất một loạt các loại phân bón hóa học và các sản phẩm hóa học khác. 煤炭是生产许多化肥及其它化工产品的重要原料。 |
Chúng ta đã đánh bắt cá ở đại dương và chúng ta đã tạo thêm phân bón, nước thải, bệnh tật, dầu mỏ, ô nhiễm, rác thải. 我们从海洋里获取鱼类, 与此同时,我们加入了肥料和废水, 以及疾病,石油,污染物,还有沉积物。 |
Và nếu chúng ta dồn ép chất bổ dưỡng, nước thải, phân bón xuống phần đáy của kim tự tháp thức ăn đó, nó có thể trồi xuyên lên trên. 如果我们在食物链底部加入 营养物质、污水和化肥, 那将影响整个食物链。 |
Tôi nhận thấy là bây giờ phân trộn chế biến từ chất đặc hóa sinh không có hại khi dùng để phân bón những cây bông trong vườn của tôi. 现在我可以放心使用这些经过加工的有机土,在花园里栽花植树了。 |
Để giảm chi phí và lượng các-bon tạo ra trong quá trình sản xuất chúng tôi dùng nhiên liệu sinh khối địa phương để làm phân bón và cải tạo đất. 为了降低成本和我们自己的碳足迹, 我们开始利用当地生物质, 作为改变土壤的肥料。 |
Ngoài vẻ đáng sợ, các tia chớp thật ra cũng giúp sản xuất khí nitơ dưới nhiều dạng sẽ thấm vào đất, nơi cây cối hút lấy như phân bón thiên nhiên. 闪电不但令人惊叹,实际上也有助于产生氮化合物;这些物质落在泥土里,成为天然肥料,被植物所吸收。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phân bón 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。