越南语 中的 phạm sai lầm 是什么意思?

越南语 中的单词 phạm sai lầm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phạm sai lầm 的说明。

越南语 中的phạm sai lầm 表示失误, 差讹, 讹谬, 失错, 絆倒。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phạm sai lầm 的含义

失误

(screw up)

差讹

(mistake)

讹谬

(mistake)

失错

(mistake)

絆倒

查看更多示例

Em đang phạm sai lầm đấy.
你 這麼 做 是 錯 的
Và trong những thời khắc khủng khiếp nhất: Tại sao lại phạm sai lầm ngu ngốc đến thế?
更加沮丧时,我会问: 我为什么会犯下如此愚蠢的错误?
Bạn không có cơ hội phạm sai lầm.
你不能有任何闪失,否则结果将一团糟。
Tôi đã phạm sai lầm.
我 冲动 了 很 气愤 自己 犯 了 个 错误
Anh có nghi ngờ ai trong đội đã phạm sai lầm này?
你 有没有 怀疑 过 你 的 队里 有人 出错 ? 有
Con không liên quan đến vụ Tòa Đại hình, con chỉ phạm sai lầm lớn ở tháp Jordan.
我 跟 老巴裡 事件 沒關 係 另外 我 在 電視 台犯 了 個 愚蠢 的 錯誤
Những người đó không phải là không phạm sai lầm, nhưng Đức Chúa Trời dùng họ.
这些人虽然不是十全十美,却是上帝所任用的。
Đừng có phạm sai lầm giống ông ta, Mohinder.
别 重蹈 他 覆辙 了 Mohinder
Anh phạm sai lầm, như triệu người khác.
所有人 都 可能 會犯 的 致命 錯誤
Anh chỉ là người tốt lỡ phạm sai lầm.
持续 十五年 哦 。 你 是 个 好人 , 只是 犯 了 个 错 而已
Anh nghĩ tôi đang phạm sai lầm sao?
你 以为 我犯 了 一个 错误 ?
Và tôi không thể đạt được nếu phạm sai lầm, Stanley à.
我 坐 上 這樣 的 位置 絕對 不會 幹得 差勁
Chúng ta sẽ phạm sai lầm và làm người khác sai lầm nữa.
我们都会犯错。
Ông ta thực sự đã phạm sai lầm đầu tiên.
他 已 犯下 了 第一 個 錯誤
Có lần tôi phạm sai lầm để học lấy cách làm đúng.
有时候,为了做正确的事情,我不得不去犯罪
Nhưng chó cũng phạm sai lầm.
不過 狗 也 會 犯 錯誤 的
Bà biết mình đã phạm sai lầm gì mà Jill?
你 想 知道 我 最 遺憾 的 事情 是 什麼 嗎 , 吉爾 ?
Không được phạm sai lầm nữa, Alik.
没有 更 多 的 错误 , 阿利 克 。
• Nhiều bản dịch Kinh Thánh phạm sai lầm nào về danh Đức Chúa Trời?
• 关于上帝的名字,许多圣经译本犯了什么错误?
Ngay cả những chuyên gia thời nay cũng thường phạm sai lầm nghiêm trọng.
连近代的权威有时也犯上重大的错误。
Điều gì có thể giúp chúng ta tránh phạm sai lầm như tổ phụ đầu tiên?
什么可以帮助我们避免重蹈人类始祖的覆辙呢?
Tất cả chúng ta đều có thể phạm sai lầm.
人非聖賢,孰能無過。
Tao sẽ không phạm sai lầm đó nữa
你 以为 我 还 会 犯下 同样 的 错误 吗
Vậy ta sẽ không phạm sai lầm lần nữa đâu!
啊 , 那好 , 我 不會 再犯 那樣 的 錯誤 了
Đừng cười nó vì đã phạm sai lầm.
不要笑他犯了错误。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phạm sai lầm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。