越南语 中的 phà 是什么意思?

越南语 中的单词 phà 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phà 的说明。

越南语 中的phà 表示渡船, 摆渡, 轮渡, 渡船。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 phà 的含义

渡船

noun

“Cuối cùng, tôi được cho lên phà đi New Jersey.
“最后,我坐渡船到新泽西去了。

摆渡

noun

轮渡

noun

Và họ thường ẩn nấp phía sau xe tải chở hàng cho các chuyến phà
他们通过藏在驶向轮渡

渡船

noun

“Cuối cùng, tôi được cho lên phà đi New Jersey.
“最后,我坐渡船到新泽西去了。

查看更多示例

Dịch vụ phà du lịch hàng ngày vận hành tới Copenhagen và Frederikshavn tại Đan Mạch, và tới Kiel tại Đức.
每天的跨海渡轮服务通达丹麦的哥本哈根和腓特烈港,还可以到达德国的基尔。
Ông thị trưởng của thị trấn cảm phục sự thay đổi trong người thợ máy phà này đến nỗi ông cũng xin được học hỏi Kinh-thánh.
市长非常赏识这个渡船机械工程师所作的改变,于是也请求有个研读圣经的安排。
Phản ứng đối với vụ lật phà Sewol xảy ra vào ngày 16 tháng 4 năm 2014 cũng góp phần làm giảm tỷ lệ ủng hộ của Tổng thống Park.
应对2014年4月16号发生的世越号沉没事故反应过慢的问题,也促使朴槿惠的总统支持率进一步下降。
Ngày kế tiếp, cha mẹ, em trai, anh chị họ của tôi cùng với một gia đình khác lên phà đi đến đảo nhỏ Heir, nơi có chưa tới 30 người sinh sống.
第二天,我和爸妈、弟弟、表姐、表姐夫和另一个家庭坐船到一个叫伊尔岛的小岛传道。
Cơn bão đã khiến 22 chuyến phà và 10 chuyến bay bị hủy bỏ, cũng như làm một nhà máy lọc dầu gần Tokyo phải tạm thời đóng cửa.
风暴导致22条轮渡航线暂停运营,10架航班取消,东京附近的多家炼油厂也临时关闭。
Thế nên nhất định chị này phải đi phà sang.
所以我推测出她是从那里过来
Hình như bà ta không biết bơi, nên tôi với tay nắm lấy bà và kéo ra xa khỏi chiếc phà đang chìm.
她好像不会游泳,于是我就抓住她的手臂,把她拖离渐渐下沉的轮船。
Cách duy nhất vào đảo là dùng phà công cộng hay đi bằng tàu riêng; đảo tiếp nhận khoảng 105.938 du khách vào năm 2002.
公眾渡輪和私人遊艇皆可以抵達本島;2002年時總共有105,938人次參訪。
Chuyến phà cuối khi nào tới nhỉ?
最 後 一班 渡輪 是 什麼 時候 ?
“Cuối cùng, tôi được cho lên phà đi New Jersey.
“最后,我坐渡船到新泽西去了。
Các công ty phà xuyên eo biển dưới cái tên "Flexilink" phản đối.
横跨海峡渡轮业界以“灵活方案”(Flexilink)的名义抗拒隧道项目。
Và chuyến phà gần nhất đến từ vùng Fife xuất phát từ Burntisland.
而离法夫最近的渡船是在Burntisland
Chia sẻ tin mừng với một người thợ máy phà dẫn đến kết quả vui mừng
渡船机械工程师作见证,带来了喜乐的成果
Chuyến phà tiếp theo sẽ đến trong 45 phút nữa.
下 一班 渡輪 即將 在 45 分鐘 後 出發
Lối vào Tượng đài Quốc gia Tượng Nữ thần Tự do thì miễn phí nhưng tất cả du khách phải trả tiền phí qua phà vì các tàu thuyền tư không thể đậu ở hòn đảo.
自由女神像国家纪念区的入口不收门票,但游客上岛必须搭乘收费的轮渡服务,因为私人船只不能在岛上停泊。
Tại đó chúng tôi lên phà, và chẳng bao lâu thì đến Cedar Point, nơi hội nghị đáng ghi nhớ đối với chúng tôi được diễn ra.
我们在那里登上渡轮,不久就抵达杉树角,我们那难忘的大会就在这里举行。
Tiểu đoàn công binh số 38 đóng tại mặt trận có nhiệm vụ chuyển đạn dược, binh lính và xe tăng qua phà vượt sông Volga đồng thời phải tiến hành cuộc trinh sát nhỏ dọc theo các phân khu của chiến trường, nơi sẽ là các điểm chọc thủng phòng tuyến của cuộc tấn công sắp tới.
第38工兵營被指派到該方面軍,負責運送彈藥、士兵及坦克渡過伏爾加河,同時對即將成為突破重點的前線區域實施小規模偵查。
Bell nói, "Chị đi phà qua sông từ Burntisland có suôn sẻ không?"
贝尔说:你从Burntisland坐渡船过来 一路如何?
Một trong số những nơi có mật độ lớn nhất một số loài mang tính biểu tượng và bị đe dọa nhất trên hành tinh, và chưa có một đề nghị, tất nhiên, để xây dựng một đường ống dẫn để có tàu chở dầu khổng lồ, gấp 10 lần kích thước của Exxon Valdez, tàu chở dầu khổng lồ, trọng tải 214.862 tấn làm tràn dầu, gây thảm họa môi trường được xem là một trong những thảm họa lớn nhất trong lịch sử. đi qua những vùng biển khó di chuyển nhất trên thế giới, mà chỉ là một vài năm trước đây, một phà trước công nguyên đã bị mắc cạn.
拥有世上密度最高 最具标志性的濒危物种 然而,其中一项 提案是-当然-建造输油管 供应比 Exxon Valdez 大10倍的巨型油轮装载原油 通过世上某些最难航行的水域 仅仅几年前 卑诗公司的渡轮才在此搁浅
Một trong những chuyến phà đến Fukuoka là Camellia, do Camellia Line điều hành.
突然电话响起,是卡米拉。
Ngày nay Klaipėda là bến phà lớn nối với Thụy Điển, Đan Mạch và Đức.
今日的克萊佩達主要是一個渡船港口,連絡到瑞典、丹麥與德國。
Hai chị Nhân-chứng thật sung sướng biết bao vì đã không ngần ngại rao truyền tin mừng trong khi xếp hàng đợi phà vào buổi sáng hôm ấy!
姊妹们多么高兴,那天早上她们把握机会,运用等候渡船的时间向人宣扬好消息!
Có 2 tàu phà chở hàng và người dọc bờ phía đông của hồ - tàu phà MV Liemba giữa Kigoma và Mpulungu, và tàu phà MV Mwongozo, chạy giữa Kigoma và Bujumbura.
有兩艘載人及載客的渡輪在航行在坦干依喀湖東岸,MV Liemba號(英语:MV Liemba)是在基戈馬和姆普隆古之間,而MV Mwongozo號(英语:MV Mwongozo)是在基戈馬和布琼布拉之間。
Cơn bão cũng khiến các sân bay phải đóng cửa và dịch vụ phà bị tạm hoãn.
风暴还迫使多个机场暂时封闭,渡轮服务也予暂停。
Tôi đã xem màn biểu diễn tuyệt vời của họ ở Bến phà Staten Island Ferry, New York trong giờ cao điểm.
演员都是智障人士。我在纽约史泰登岛渡轮码头 观看了他们精彩的演出 高峰时段

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 phà 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。