越南语
越南语 中的 phá hủy 是什么意思?
越南语 中的单词 phá hủy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phá hủy 的说明。
越南语 中的phá hủy 表示破坏, 摧毁, 毁坏, 破壞, 销毁。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phá hủy 的含义
破坏(demolition) |
摧毁(to destroy) |
毁坏(to demolish) |
破壞(demolition) |
销毁(demolition) |
查看更多示例
Thành yêu dấu của họ bị phá hủy tan tành, tường thành bị sụp đổ. 他们所爱的城摧毁了,城墙倒塌了。 |
Tàu số #3 và #4 bị phá hủy trong các chuyến bay thử không người lái. 3号和4号在无人飞行测试中因事故而被毁。 |
Gần 3.000 ngôi nhà đã bị phá hủy và hơn 11.000 căn khác bị hư hại. 近3000间房屋被彻底摧毁,逾11000间房屋受损。 |
Nhiều nhà thờ Tin Lành bị phá hủy 许多基督新教教堂被摧毁 |
Nhưng nếu anh bị lạc trong ký ức của anh hoặc... bị chúng phá hủy... 但 如果 你 在 你 的 記憶 中 迷失 了 |
Chiếc xe đã bị phá hủy. 车是被锁上的。 |
Vụ nổ đã phá hủy một phòng trong tòa nhà. 爆炸摧毁了建筑内的一间房间。 |
Mày nghĩ tao để mày phá hủy mọi thứ sao? 你 以 為 我 會 讓 你毀 了 這 一切 嗎? |
Ta có thể phá hủy một nửa con tầu. 这样 会 把 半艘 船 炸毁 |
Bỉ cũng mất 112 máy bay bị phá hủy. 此外,比利时还损失了112架飞机。 |
Tôi sẽ ko để nhà bếp of tôi bị phá hủy. 管 你 是 張伯倫 首相 還是 誰 我 可 不想 讓 我 的 廚房 遭殃 |
Chúng phá hủy những ngôi sao xung quanh. 它们能摧毁附近的恒星。 |
Vào năm 1791, một đám đông phá hủy nhà và phòng thí nghiệm của Priestley 1791年,普里斯特利的房子和实验室被暴民烧毁 |
Tham vọng của các người đã phá hủy nó 是 人類 把 它 變成 沙漠 的 |
Cường độ lực phá hủy là bao nhiêu? 放棄 任務 邊界值 是 多少 ? |
Chỉ cần 3 ngày để phá hủy Nam Kinh. 他們 用 三天 時間 佔領 南京 |
Anh đang phá hủy thời gian chúng ta bên nhau. 你 毁 了 我们 在 一起 的 时间 。 |
Nó sẽ phá hủy tương lai của chúng ta. 这会 毁 了 我们 的 未来 |
Lâu đài đã bị phá hủy. 城堡 被 摧毀 了. |
Ở Phượng Nghi, hàng ngàn ngôi nhà bị phá hủy và hơn 1.2000 người chết, với 550 người bị thương. 凤仪镇,数以千计的房屋被毁,超过1200人死亡,另有550人受伤。 |
nhưng bà ta cũng đã phá hủy cuộc đời tôi. 她 也 毁掉 了 我 的 生活 |
Chúng ta không thể tạo ra hay phá hủy một con quái vật. 我們 既 不 會 製 造 他 們 也 不 會 毀 滅 他 們. |
Một đức Chúa làm rơi máy bay và phá hủy các thành phố? 把 他們 從 這個 世界 帶 走 相信 上帝 摧毀 飛機 毀壞 城市 嗎 ? |
Nhiệm vụ là phá hủy Syndicate. 我们 的 任务 是 捣毁 " 辛迪加 " 如果 Lane 获得 了 那些 钱 |
Thành phố bị phá hủy trong đợt núi Vesuvius phun lửa vào năm 79 trước Công nguyên và năm 1631. 该市曾经在公元79年和1631年毁于维苏威火山爆发。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phá hủy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。