越南语
越南语 中的 ống hút 是什么意思?
越南语 中的单词 ống hút 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ống hút 的说明。
越南语 中的ống hút 表示吸管, 吸管儿, 吸管兒, 吸管。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ống hút 的含义
吸管noun Thế nên hãy nâng ống hút của các bạn lên nếu bạn đồng hành với tôi. 所以如果你们愿意和我一起,就举起手中的吸管吧。 |
吸管儿noun |
吸管兒noun |
吸管noun Thế nên hãy nâng ống hút của các bạn lên nếu bạn đồng hành với tôi. 所以如果你们愿意和我一起,就举起手中的吸管吧。 |
查看更多示例
Ví dụ: Tẩu, ống hút, quán cà phê bán cần sa 示例:针管、水烟筒、大麻咖啡馆 |
Loại 5 là polypropylene được in cho chai xi rô, ống hút, và một số phụ tùng ô tô. 第5种是聚丙烯,有糖浆瓶子、吸管、特百惠和一些汽车零件。 |
Và những đứa trẻ này đến gặp Hiệu trưởng và hỏi, "Tại sao ta phải mua ống hút?" 所以这些孩子去 找了他们的校长说, ”为什么我们还要买吸管?“ |
Tôi còn nhớ, một đêm, một trong những y tá đi vào, Jonathan, với rất nhiều ống hút nhựa. 我记得有天晚上,有名护士走了进来, 他叫约翰逊,带着很多塑料吸管。 |
Họ nhận ra rằng loại rác phổ biến nhất là ống hút bằng nhựa từ chính căng tin của trường mình. 然后他们了解到,最常见的垃圾 就是他们食堂里 包吸管的塑料包装。 |
Ống hút hiện đại được phân ra rất nhiều loại đa dạng màu sắc kích thước, kiểu dáng nhằm phục vụ nhu cầu nhất định. 現今的橡皮擦種類繁多,以切合不同需要。 |
Phần vòi chích, phiên bản thân thiện hơn của chiếc vòi sắc nhọn cũng bao gồm một kết cầu vòi dài làm việc như một ống hút để hút mật từ hoa. 虹吸式口器, 一种比较友好一点的刺吸式口器, 也是由一根称作长嘴的的管状组织构成, 它就像一根吸管一样吸取花中的花蜜。 |
Không cho phép quảng cáo để quảng bá thuốc lá hoặc các sản phẩm liên quan đến thuốc lá bao gồm thuốc lá điếu, xì gà, ống hút thuốc và giấy cuộn. 不得为烟草或其相关产品(包括香烟、雪茄、烟斗和卷烟纸)做促销广告宣传。 |
Sau đó anh ta hẹn gặp một con cua Tuyết gai, một con mực ống hút máu- loại hiếm có khó tìm. và một con bạch tuộc đầu voi, với phiên bản hoạt hình giống y như ngoài đời thật, không có gì để biến tấu khi tôi vẽ nó. 然后,他遇见了这个雪人蟹, 著名的吸血鬼乌贼-- 难以捉摸的,很难找到的-- 和这个婴儿椅章鱼,它看起来太像一个在现实生活中的漫画 我画的他的时候真的没有什么需要改的。 |
Còn việc hút ống tẩu và xì gà thì sao? 吸烟斗、抽雪茄又怎么样? |
Trong một trong những cảnh quay ở Luân Đôn, ta có thể thấy rằng Swift đang ngồi ở một quán bar và chơi trò chơi Snake (tức Rắn) trên một chiếc máy chơi game cầm tay, cưỡi một chiếc xe mô-tô qua Tokyo trong khi đang mặc một bộ đồ da rắn và nhấm nháp đồ uống bằng một chiếc ống hút hình rắn, tất cả đều liên quan đến danh tiếng "nữ hoàng rắn" của cô. 在伦敦的一个场景中,看到斯威夫特坐在一个酒吧里,在手持式游戏机上玩Snake,骑着摩托车穿过东京,同时穿着蛇皮套装,并用蛇皮啜饮饮料,这些都提到了她的“蛇”声誉。 |
Đi mà hút khí qua ống sậy đi 哦 , 所以 要用 你 的 呼吸 管 呼吸 |
Ống tẩu có nước (bongs, hookahs, narghiles, shishas, thuốc lào): Với những dụng cụ này, khói thuốc đi qua nước trước khi hút. 水烟(bongs,hookahs,narghiles,shishas): 抽水烟时所产生的烟会先经过水之后再进入体内。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ống hút 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。