越南语 中的 Ông già Noel 是什么意思?

越南语 中的单词 Ông già Noel 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Ông già Noel 的说明。

越南语 中的Ông già Noel 表示圣诞老人, 聖誕老人, 圣诞老人, 聖誕老人, 耶誕老人, 耶诞老人, 圣诞老人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 Ông già Noel 的含义

圣诞老人

proper

Nếu con không ngoan thì ông già Noel sẽ không đến đâu.
你一旦不做个乖孩子,圣诞老人就不会来噢。

聖誕老人

proper

Thế bánh cookie của ông già Noel thì sao?
那給 聖誕 老人 吃 的 餅乾 呢 ?

圣诞老人

proper

Nếu con không ngoan thì ông già Noel sẽ không đến đâu.
你一旦不做个乖孩子,圣诞老人就不会来噢。

聖誕老人

proper

Thế bánh cookie của ông già Noel thì sao?
那給 聖誕 老人 吃 的 餅乾 呢 ?

耶誕老人

proper

耶诞老人

proper

圣诞老人

Nếu con không ngoan thì ông già Noel sẽ không đến đâu.
你一旦不做个乖孩子,圣诞老人就不会来噢。

查看更多示例

ông già Noel thật sự nói đấy.
這是 聖誕 老人 的 力量
Ông thủ vai ông già Noel chẳng được ích lợi gì.
你 扮演 圣诞老人 也 不见得 有 多 高明
Ông nghĩ là mẹ con phải ngồi với ông già Noel mới ngửi thấy được.
你 認為 媽咪要 坐在 聖誕 老人 另 一個 膝蓋 上 嗎?
Nếu con không ngoan thì ông già Noel sẽ không đến đâu.
你一旦不做个乖孩子,圣诞老人就不会来噢。
Người Phần Lan tin rằng Ông già Noel sống ở đó.
一直相信有聖誕老人
Thế bánh cookie của ông già Noel thì sao?
那給 聖誕 老人 吃 的 餅乾 呢 ?
Tôi là một bé gái năm tuổi sợ nhện và ông già Noel.
我 是 一个五岁 的 女孩 害怕 蜘蛛 和 圣诞老人
Tôi thà thủ vai ông già Noel còn hơn là làm một con rối.
但是 我 宁愿 扮 圣诞老人 , 也 不要 扮 一个 木偶
Đó là làm đồ chơi trong xưởng của ông già Noel Santa.
而 這行 的 職責 就是 在 聖誕 老人 車間 造 玩具 了
Vậy thì xin ông già Noel chiếc xe khác!
那 就 叫 圣诞老人 另外 给 你 辆车
Cám ơn ông già Noel.
謝謝 你 , 聖誕 老人 !
Korvatunturi – Núi Tai Savukoski – Nhà của ông già Noel và bà già Claus ở East Lapland
薩武科斯基市镇官方网站 (芬兰文) Korvatunturi – Ear Mountain Savukoski – The Home of Santa Claus and Mrs. Claus in East Lapland
Nếu bạn tin vào điều đó, hẳn là bạn cũng thực sự tin ông già Noel sẽ tới và giải quyết hết vấn đề.
如果你相信这个,那你会相信 圣诞老人会到来并解决这个问题。
Số khác coi Ngài không hơn gì một ông già Noel, có nhiệm vụ ban ân huệ như: việc làm, người bạn đời hay một vé số trúng giải độc đắc.
有些人就当上帝是圣诞老人,他的任务就是送礼物,比如一份工作、一个配偶,或甚至一张会中奖的彩票。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 Ông già Noel 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。