越南语
越南语 中的 ông ba bị 是什么意思?
越南语 中的单词 ông ba bị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ông ba bị 的说明。
越南语 中的ông ba bị 表示妖怪, 怪物, 鼻屎, 不明飞行物, 鬼怪。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ông ba bị 的含义
妖怪(bogy) |
怪物(hobgoblin) |
鼻屎(bogy) |
不明飞行物(bogy) |
鬼怪(bogey) |
查看更多示例
Đó mới là ông ba bị thật đấy. 那才 是 真正 的 妖怪 |
Cậu có tin vào ông ba bị không? 你 相信 有 鬼怪 存在 嗎 |
Tình huống này có vẻ bất khả thi nhưng bạn vẫn có thể nói điều gì đó khiến ông ba bị phải thả tất cả các tù nhân. 這似乎是個不可能的任務, 但很奇妙地,你是可以說個 迫使巨人釋放所有囚犯的話。 |
Mùa hè năm 1934, ông ba lần bị mưu hại không thành công. 1934年夏天,他又進行他一生中三次不成功的絕食。 |
Ngày 21 tháng ba 2016, ông đã bị kết án về hai tội ác chống lại nhân loại và ba tội ác chiến tranh. 2016年3月21日國際刑事法院裁定其犯下的兩項危害人類罪和三項戰爭罪成立。 |
Trước hết, đứa con của ông và Bát-Sê-ba bị chết. 首先,拔示巴给大卫所生的孩子夭折了。 |
Ông bị thương ba lần trong khi sản xuất. 战争期间他受伤九次。 |
Ông ấy bị bắn ba phát vào người. 看到 了 吧, 這裡 有 3 處駭人 的 槍傷 |
* Khi trở lại Giê Ru Sa Lem sau công cuộc truyền giáo lần thứ ba, ông bị bắt và gởi tới Sê Sa Rê, CVCSĐ 21:7–23:35. * 第三次传道完,回到耶路撒冷后,就被捕送到凯撒利亚;徒21:7–23:35。 |
Cha ông, sinh ra ở Ba Lan, đã bị giết chết năm 1936 khi Wolinski mới 2 tuổi. 他的父親在波蘭出生,並在沃林斯基2歲的時候被殺害。 |
Ông đang ở đâu thì ba lần bị đánh đòn? 他在哪里被人用杖打了三次? |
Lúc đầu ba cũi này chứa thi thể của ba người đàn ông đã bị tra tấn và hành quyết trước công chúng. 昔日,有三个人公开受刑,惨被处死,尸首就放在这三个笼子里。 |
16, 17. a) Đa-ni-ên và ba người bạn của ông đã bị buộc phải theo chương trình học vấn nào? 16,17.( 甲)但以理和他的三个同伴被迫接受什么教育?( |
Hiển nhiên khi còn trẻ ông đã biết Giê-rê-mi nhưng rồi ông bị đem đi đày ở xứ Ba-by-lôn. 他在年轻时无疑认识耶利米,但后来以西结被掳到巴比伦去。 |
Phao-lô không khiển trách Ép-ba-phô-đích vì ông bị ốm đau, nhưng dặn tín đồ thành Phi-líp hãy ở gần bên Ép-ba-phô-đích. 保罗没有因为以巴弗提的情况就加以责备,他只吩咐腓立比的同工扶持他。 |
Ông đã bị đánh roi năm lần, ba lần bị đánh đòn, một lần bị ném đá; ba lần bị chìm tàu; ông thường có nguy cơ bị chết đuối, bị trộm cướp, và thậm chí còn có nguy cơ có anh em giả dối nữa; ông phải chịu đựng sự mệt mỏi và đau đớn, đói khát, và bị giam trong cái lạnh và trong lõa lồ.9 他被鞭打过五次,被棒棍打了三次,被石头打了一次,遇过三次船难;他好几次因为溺水、被盗贼攻击,遭弟兄陷害而几乎丧命;他疲惫、痛苦、饥渴,也曾赤身露体被关进冰冷的大牢。 9 |
Năm 1934 ông bị chính phủ Ba Lan bắt tại Lviv và bị xét xử hai lần: lần đầu liên quan đến việc tham gia vào một âm mưu ám sát Bộ trưởng Nội vụ Bronisław Pieracki, và lần thứ hai tại phiên tòa chung đối Ban điều hành OUN. 1934年,他在利沃夫被捕,两次受审:一次是关于刺杀内务部部长的阴谋,另一次则是一次对OUN重要官员们的集体审判。 |
Chỉ 45 ngày sau đó, vào ngày 24 tháng Ba, chính phủ của ông bị mất một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm tại Quốc hội và ông đã từ chức. 但只45天,3月24日他的政府在议会中失去支持而下台。 |
Ba người anh và một người chị của ông đã bị giết ở Campuchia. 他的三个兄弟和一个姐妹被红色高棉杀害。 |
Vào đêm Chúa Giê-su bị bắt, chẳng phải ông đã nói dối ba lần khi chối không biết ngài? 耶稣被逮捕的晚上,彼得不是三次说谎,不认耶稣吗? |
Hãy xem xét trường hợp của Phi-e-rơ, bạn hữu của Giê-su, khi ông chối ngài ba lần vào đêm ngài bị bắt và đem ra xử. 诗篇86:5)请想想耶稣遭人逮捕及审讯的晚上,他的亲密同伴彼得三次不认他。 |
Khi Đa-vít phạm tội ngoại tình với Bát-Sê-ba và sắp đặt để chồng bà bị giết, thì ông và Bát-Sê-ba đúng lý phải chịu án tử hình (Phục-truyền Luật-lệ Ký 22:22; II Sa-mu-ên 11:2-27). 大卫与拔示巴犯了奸淫,而且暗中安排使拔示巴的丈夫战死沙场;为此他与拔示巴本应遭受死刑的处分。( |
Đa-vít nhớ đến lời yêu cầu này khi ông cho dân Ga-ba-ôn trả thù vì đã bị Sau-lơ làm hại. 撒母耳记上20:14,15;撒母耳记下9:3-7)大卫后来为扫罗残杀基遍人一事复仇时便记得约拿单的这个请求。 |
Vài tháng trước em bị bắt cóc trên phố bởi ba người đàn ông. 几个月前, 她在路上被三个男人劫持了, |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ông ba bị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。