越南语
越南语 中的 ổ khóa 是什么意思?
越南语 中的单词 ổ khóa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ổ khóa 的说明。
越南语 中的ổ khóa 表示锁, 鎖, 鎻。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ổ khóa 的含义
锁noun Tôi sẽ quay lại và lắp 1 ổ khóa mới. 我 将 会 取得 比较 迟 的 和 减少 一个 新锁 。 |
鎖noun Tôi sẽ quay lại và lắp 1 ổ khóa mới. 我 将 会 取得 比较 迟 的 和 减少 一个 新锁 。 |
鎻noun |
查看更多示例
Trước khi khởi hành, bạn phải tra chìa vào ổ khóa và bắt đầu khởi động máy. 甲)要化解不和,为什么谦卑十分重要?( 乙)雅各去见以扫的例子怎样说明谦卑的价值? |
Một lý do là vì nhà cửa không có ổ khóa. 原因之一是,请留意房屋的门都是没有锁的。 |
(Video) Ngài sẽ không tìm được ổ khóa nào. (视频)巴特勒:你不可能找到钥匙孔 |
Wendell, anh đã điều tra về cái ổ khóa chưa? 现在 , 温 道尔 , 你 查过 那个 锁头 了 吗 ? |
" Jesse, đừng để chìa trong ổ khóa trong hai ngày liền. " " Jesse 不要 把 鑰匙 放在 點 火器 裡 整整 兩天! " |
Tôi sẽ quay lại và lắp 1 ổ khóa mới. 我 将 会 取得 比较 迟 的 和 减少 一个 新锁 。 |
Và khi cánh duỗi ra hoàn toàn, một ổ khóa bằng máy từ trong buồng lái sẽ cố định nó lại. 全部展开后 有一个机械锁定装置能将其固定 这是在驾驶舱内操作的 |
Vào năm 1778, Robert Barron sáng chế một ổ khóa có lẫy tác động kép. Các ổ khóa ngày nay vẫn dựa vào đó. 1778年,罗伯特·巴伦取得一种锁的专利权,这种锁是根据制栓杆原理制造的,操作时牵涉到双重的动作。 |
Thợ khóa là chuyên gia dịch vụ làm việc với ổ khóa, chìa khóa và hệ thống an ninh, cùng nhiều dịch vụ khác. 锁匠是专业服务人士,从事锁具、钥匙和安防系统业务及其他服务。 |
Nói cách khác, cơ chế chìa khóa ổ khóa chỉ có thể nhắm tới 0.025% tất cả các phản ứng hóa học trong cơ thể bạn. 如果你将人体生理学 看成是一个巨大的全球的电话网络, 有着相互作用的节点和部分, 那么我们所有的化学药物加起来 也只是占据了 这个巨大网络的一个小小边角。 |
Điều ấy có nghĩa là không còn tội ác, không còn những ổ khóa trên cửa, không còn sợ đi bộ ngoài đường, không còn gia đình ly tán. 真正的和平也意味到不再有罪行,不用再锁门,不用害怕在街上行走,也不用再跟家人分开。 |
Apple phát hành chiếc iPhone tại thị trường Hoa Kỳ với một "ổ khóa" trong phần mềm để chiếc điện thoại chỉ có thể sử dụng mạng từ nhà mạng AT&T Mobility. (媒體幫助) 更多有聲條目 苹果公司在美国发布的iPhone带有一个软件“锁”,令其僅能使用AT&T移动公司的网络。 |
Ngay trong những thành phố hồi xưa có tiếng an-toàn như Barcelona ở Tây-ban-nha, ngành bán các cửa thiết-giáp càng ngày càng thịnh vượng và có nhiều nhà ngày nay có đặt ít nhất hai hay ba ổ khóa và chốt trên các cửa. 甚至在以前颇为安全的城市,例如西班牙的巴塞隆那,近年来防盗门的销数大增,许多住家现今至少有两三重锁和门闩。 |
Những ổ khóa trên cửa, song sắt trên cửa sổ, người canh gác ở những cao ốc, ngay cả những tấm bảng trên xe buýt ghi “Tài xế không mang tiền”, tất cả những điều này chỉ đến một điều: Sự hung bạo xảy ra ở khắp nơi! 看看岛上家家户户的门锁,窗户的栏栅,大厦的安全护卫员;甚至公共汽车上也有标语牌写着:“司机没有携带现金”。 种种迹象充分显示:暴力罪行已触目皆是了! |
Hắn muốn ổ đĩa, đã được mở khóa, trước nửa đêm nay 他 想要 U盘 破解 过 密码 今晚 午夜 前 交给 他 |
Ví dụ: Khóa súng, khóa cò, chốt an toàn, khối chặn ổ đạn 示例:枪锁、扳机锁、安全销、膛室闭锁块 |
• Các ổ điện và dây cắm điện: Các ổ điện không dùng đến phải được trang bị với một loại khóa nào đó. • 电源插座和皮线:无用的插座必须装上保险栓。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ổ khóa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。