越南语 中的 nước Nga 是什么意思?

越南语 中的单词 nước Nga 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nước Nga 的说明。

越南语 中的nước Nga 表示俄国, 俄國, 俄罗斯。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nước Nga 的含义

俄国

proper

Như thế là chúng ta hoàn toàn lệ thuộc vào nước Nga đó!
这 让 我们 完全 要 依赖 俄国 !

俄國

proper

Bởi vì nước Nga sẽ hùng mạnh hơn sau cuộc chiến?
你 覺得 是 因為 我 想 俄國 在 這次 戰爭 后會 更 強大 嗎

俄罗斯

proper

Kế hoạch của tôi cơ bản là đi bộ từ bờ biển phía bắc nước Nga
我的计划是从俄罗斯北岸出发 向北极前进

查看更多示例

Đảo Komsomolets có chỏm băng lớn nhất nước Nga, Chòm băng Viện Khoa Học.
島上有俄羅斯最大的冰帽—俄羅斯科學院冰帽。
Đó là năm 1942. Tôi bị lính Hung-ga-ri canh giữ ở gần Kursk, nước Nga.
1942年,我在俄罗斯的库尔斯克附近,被多个匈牙利士兵看守着。
Những người, đang vẫy những lá cờ đỏ, một lần nữa nhuộm nước Nga trong máu.
这些挥舞着红旗的人,想再次让俄罗斯血流成河。
Tôi có thể trả thuỷ thủ đoàn về nước Nga, Viktor.
我 可以 把 你 們 的 船員 送回 俄羅斯 維克多
Liên Xô (USSR), bao gồm nước Nga, được thành lập năm 1922 và bị giải thể năm 1991.
蘇聯,包含俄羅斯,成立於1922年,並於1991年解體。
Một phép màu giúp tôi rời khỏi nước Nga vào năm 1928.
我 是 个 俄国人 并且 在 1928 年时 去过 俄国
Nước Nga cũng đang chết dần.
俄罗斯 也 正 面临 死亡
Như thế là chúng ta hoàn toàn lệ thuộc vào nước Nga đó!
这 让 我们 完全 要 依赖 俄国 !
Luria đã nói chuyện với người đứng đầu ở một vùng nông thôn nước Nga.
他采访了俄罗斯农村的 一位首领。
Những cuộc đình công định kỳ diễn ra trên khắp nước Nga.
俄全境各地区都有零星的罢工事件发生。
Bởi vì nước Nga sẽ hùng mạnh hơn sau cuộc chiến?
你 覺得 是 因為 我 想 俄國 在 這次 戰爭 后會 更 強大 嗎
Ngài muốn nói bỏ rơi thủ đô cổ kính của nước Nga?
你 是 要 放棄 我們 俄國 古老 神圣 的 首都 嗎
Một anh ở đảo Kos đã học Kinh thánh với một số người đến từ nước Nga.
科斯岛的一个弟兄和一些来自前苏联的人讨论圣经。
Chờ nước Nga khơi mào.
俄罗斯 领头
Trong nước Nga mới.
在 新 俄罗斯 政权 下 是
Chỉ có nước Nganước Anh kiên cường kháng cự.
只有 俄國 和 英國 在 頑強 抵抗 拿 破 侖 的 大 軍
Một nghệ sĩ nhiếp ảnh từ nước Nga.
是一名来自俄罗斯的摄影艺术家
1582 – Nước Nga Sa hoàng cắt nhượng Livonia và Estonia cho Thịnh vượng chung Ba Lan và Litva.
1582年:俄羅斯割讓利沃尼亞與愛沙尼亞給波蘭。
Rồi vào năm 2000, chị chuyển hẳn đến nước Nga.
2000年,塔季扬娜搬到俄罗斯
Lenin đưa nước Nga vào cuộc cách mạng
列宁带领俄国走向革命
Con số này lớn hơn cả toàn bộ dân số của nước Nga.
这比整个俄罗斯的人口都要多。
Trung Quốc chỉ cho thuê nước Nga.
只是在租赁而已。
Nước Nga đang dùng wiki để giúp công dân cùng nhau viết luật, như ở Lithuania.
俄罗斯用百科让市民一起写法律 立陶宛也有类似的形式。
Thủ đô cổ kính của nước Nga.
俄國 古老 神圣 的 首都
Sau này, chúng tôi chuyển từ Estonia đến khu dân cư của Nezlobnaya ở miền nam nước Nga.
之后,我们又从爱沙尼亚搬到俄罗斯南部的涅兹洛布纳亚。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nước Nga 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。