越南语 中的 nước Na uy 是什么意思?

越南语 中的单词 nước Na uy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nước Na uy 的说明。

越南语 中的nước Na uy 表示挪威。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nước Na uy 的含义

挪威

proper

查看更多示例

Nước Na Uy và Thụy Điển đã đạt đến một thỏa hiệp tương tự, cũng như nhiều nước khác.
挪威和瑞典也达成类似的协议;其他许多国家都有类似的情况。
Trong trường hợp của người Na Uy ở Greenland họ có giao thường với nước mẹ, Na Uy và sự giao thương này tàn lụi dần một phần là do Na Uy dần suy vong, một phần nữa là do vùng biển băng giữa Greenland và Na Uy.
在这个案例中, 他们一直在与母邦,挪威,进行贸易往来, 然而,一方面因为挪威逐渐衰弱, 一方面因为两地航道间的海水渐渐结冰,这种贸易与日俱减。
Na-uy là một nước dân chủ thịnh vượng.
挪威是个欣欣向荣的民主国家, 总体而言,它的公民工作生活很富足。
Tuyến đường châu Âu thấp nhất là E39, ở độ sâu -262 m (-832 ft) dưới mực nước biển, trong hầm Bømlafjord, Na Uy.
海拔最低的欧洲高速公路是E39公路达到了海面以下262 m (832 ft) ,位于挪威Bømlafjordtunnel。
Vào ngày 9 tháng 4 năm 1940, quân đội Đức xâm lăng Na Uy, và không lâu sau đó họ chiếm đóng cả nước.
1940年4月9日,德军入侵挪威,很快全国就被占领了。
Chị Ottilie Mydland ở Na Uy đã bắt đầu đều đặn công bố về Nước Trời trước khi làm báp têm vào năm 1921.
挪威的奥蒂莉·米德兰姊妹在1921年受浸,但她在受浸之前就已经常常向人宣扬好消息了。
11 Thí dụ, một ký giả Hòa-lan (Pierre van Paassen) nói rằng những người đại diện các giáo phái tin lành Hoa-kỳ, Anh-quốc và các nước Bắc Âu (Thụy-điển, Na-uy, Phần-lan) có mặt tại vài phiên họp của Hội Quốc Liên đã tỏ một thái độ “tựa hồ như sự nhiệt thành tôn giáo”.
11 例如,荷兰记者范帕生(Pierre van Paassen)描述美国、英国和斯堪的纳维亚各国出席国际联盟会议的基督新教代表们表现“与宗教热忱类似的感情”。
Và bạn thấy là tại những nước bình đẳng hơn ở bên trái -- Nhật Bản, Phần Lan, Na Uy, Thụy Điển -- nhóm 20% giàu nhất giàu hơn khoảng ba phẩy năm đến bốn lần so với nhóm 20% nghèo nhất.
你们可以看到左侧的国家都比较平等—— 日本、芬兰、挪威、瑞典—— 他们的前 20% 的富裕程度大概是后 20% 的 3.5 到 4 倍。
Trong số ít sự phát triển trong nước được biết đến trong thời trị vì của ông, Na Uy đã phát triển một sự cai trị tập trung hơn và tiến gần hơn tới mô hình tổ chức giáo hội Châu Âu.
因為他統治期間長時間不在國內,挪威只有很少國內發展,如制定了更加王權集中的統治,及更接近於歐洲的教會組織的模式。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nước Na uy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。