越南语 中的 nước Lào 是什么意思?

越南语 中的单词 nước Lào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nước Lào 的说明。

越南语 中的nước Lào 表示老挝, 老撾, 寮国, 寮國。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nước Lào 的含义

老挝

proper

老撾

proper

寮国

proper

寮國

proper

查看更多示例

Ống tẩu có nước (bongs, hookahs, narghiles, shishas, thuốc lào): Với những dụng cụ này, khói thuốc đi qua nước trước khi hút.
水烟(bongs,hookahs,narghiles,shishas): 抽水烟时所产生的烟会先经过水之后再进入体内。
Theo như Uỷ ban Chữ thập đỏ Quốc Tế, chỉ ở riêng Lào - một trong những nước nghèo nhất trên thế giới- 9 đến 27 triệu quả bom chưa nổ vẫn còn lại.
红十字国际委员会的数据显示, 仅仅老挝—— 世界上最贫困的国家之一—— 就有九百万到两千七百万吨的 未成功引爆炸弹遗留。
Trong một cuộc phỏng vấn trực tuyến với giám đốc tập đoàn Mine Advisory, Jamie Franklin, ông ấy nói, "Nước Mỹ đã thả hơn 2000 nghìn tấn bom xuống Lào.
在一个对地雷咨询团体负责人 杰米· 富兰克林的 在线访谈中, 他说: “美国空军在老挝投下了 超过两百万吨的弹药。
Đối với những nước nghèo hơn thì Trung Quốc giảm thuế nhập khẩu để rồi Lào và Campuchia có thể bán những sản phẩm của họ một cách rẻ hơn và cũng trở nên phụ thuộc vào việc xuất khẩu cho Trung Quốc.
而在与贫穷国家交易时,中国降低关税 因而老挝和柬埔寨可以以更便宜的价格销售他们的商品 随之也对向中国的出口产生依赖。
Ngoài ra, hai nước xã hội chủ nghĩa, Cộng hòa Dân chủ Dân chủ Hàn Quốc và Cộng hòa Dân chủ Lào, Cộng hòa Dân chủ, sử dụng thuật ngữ Nhân dân Cộng hòa Cộng hòa trong tên đầy đủ của họ, nhưng thường không đề cập đến chúng.
另外,朝鮮民主主義人民共和國、老撾人民民主共和國這兩個社會主義國家在全名中用到「人民共和國」這個術語,但一般不會提及。
Có khoảng 45.000 người Công giáo Lào, nhiều người trong số họ là người gốc Việt, tập trung ở các trung tâm đô thị lớn và các khu vực xung quanh dọc theo sông Mekong ở miền trung và miền nam của đất nước.
羅馬天主教約有45000名信徒,其中許多是越南人,集中在寮國中部和南部湄公河沿岸的主要城市和周邊地區。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nước Lào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。