越南语
越南语 中的 nước hoa 是什么意思?
越南语 中的单词 nước hoa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nước hoa 的说明。
越南语 中的nước hoa 表示香水, 芬, 科隆香水。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nước hoa 的含义
香水noun Wanda, đồ phù thủy, bà biết là nước hoa làm tôi hứng cỡ nào mà! 万达 , 你 狐狸精 , 你 知道 那 是 香水 让 我 疯狂 ! |
芬adjective noun proper |
科隆香水noun |
查看更多示例
Mùi gì như kiểu nước hoa ấy nhể? 好像 有 香水 的 味道 |
Wanda, đồ phù thủy, bà biết là nước hoa làm tôi hứng cỡ nào mà! 万达 , 你 狐狸精 , 你 知道 那 是 香水 让 我 疯狂 ! |
Nhưng chúng tôi không sản xuất nước hoa bằng bói toán đâu nhé. 但是 我们并没有利用占星术 |
8 Nước hoa và trái cây được ưa thích 11 小渔村变成大都会 |
Họ theo dấu nước hoa của mình. 他们 遵循 我们 的 香水 。 |
Ai là Tổng thống thứ IV của nước Hoa Kỳ? 美国 的 第四任 总统 是 谁? |
Nước hoa và trái cây được ưa thích 香水界的宠儿 |
Chó Chinook là giống chó của nhà nước Hoa Kỳ. 迦南犬是以色列国犬。 |
Anh dùng loại nước hoa gì? 的 ; 你 用 的 是 什麼 香水 ? |
Ngài dùng nước hoa à? 你 是不是 喷 了 Jean Paul Gaultier 的 男士 香水? |
Chúng ta sẽ tưới bằng nước hoa hồng. 我們 用 玫瑰 水給 他 澆水 |
Tôi đang chế tạo nước hoa. 我 在 创作 一种 香水 |
Nước hoa của cổ, nồng nặc trên quần áo của anh. 她 的 香水, 衣服, |
Đây mới đúng là nước hoa tốt. 现在 这是 非常 好 的 香水 了 |
Tôi nghĩ là có nước hoa quả trong tủ lạnh. 冰箱 里面 应该 有 果汁 |
Tôi đã chọn loại nước hoa đó cho Nikita nhiều năm trước đây. 几年 前 我 为 尼基塔 挑选 的 香水 |
Ở trên đất nước Hoa Kỳ, nếu chúng ta nhìn lại, có rất nhiều hành động tuyệt vời. 环顾每个, 如果我们回顾一下 很多美好的事情都在发生 |
Lần sau nếu cậu còn cần dùng nước hoa thì tốt nhất đừng mặc gì cả. 赫敏 我 喜欢 你 的 香水味 但 下次 别用 它 |
Mọi phụ nữ đều thích nước hoa Pháp. 女人 都 愛法國 香水 |
Nhưng nước hoa này không tốt, ông chủ. 不过 这 不是 好 香水 , 大人 |
Nước hoa cô xức thơm quá. 妳 的 香水 真 迷人 |
Các anh gần như đã có thể ngửi thấy mùi nước hoa Pháp rồi. 深呼吸 绅士 们 你们 可能 就要 闻到 法国 香水 的 味道 了 |
Chỉ có một việc nước hoa không thể làm được. 只有 一件 事是 这 香水 做 不到 的 |
Ông vẫn còn dị ứng với nước hoa của tôi sao? 你 还是 我 的 香水 过敏 ? |
Đó là phân tử làm nên nước hoa cho nam giới từ năm 1881. 是男性香水的主要成分 确切地说是自1881年以来的主要成分 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nước hoa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。