越南语
越南语 中的 nữ tính 是什么意思?
越南语 中的单词 nữ tính 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nữ tính 的说明。
越南语 中的nữ tính 表示女性, 妇女特质, 女人, 女子, 婦女。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nữ tính 的含义
女性(woman) |
妇女特质(feminity) |
女人(woman) |
女子(woman) |
婦女(woman) |
查看更多示例
Có phải cha anh đã nói rằng Margarita là thức uống nữ tính không? 是 你 父親 說 喝瑪格麗塔酒 的 都 是 同性 戀 嗎 ? |
Hãy cứ là người theo nam tính hay người dẫn nữ tính. 忘记领舞或是跟从 看上去应该是怎样的。 |
b) Ê-xơ-tê đã nêu gương tốt nào về việc biểu lộ nữ tính? 乙)在表现女性气质方面,以斯帖怎样立下优良的榜样? |
Oh, không phải nữ tính, là trung tính. 喔 , 这 不是 个 女性 名字 , 这是 中性 的 名字 |
Không, Sandy là cái tên thật nữ tính. 不 , 珊迪 是 个 女性 名字 |
9, 10. a) Hoàng hậu Vả-thi đã lạm dụng nữ tính của bà như thế nào? 9,10.( 甲)瓦实提王后怎样滥用了她的女性气质?( |
Yeah, nghe có vẻ quá nữ tính. 对,这听起来太少女心了 |
Con người thích một cái gì đó nữ tính hơn. 男人 总是 喜欢 温柔 一些 的 女人 。 |
Đang dần trở nên nữ tính hơn hả, Crowley? 跟 你 的 女性 一面 亲近 呢 Crowley? |
Người ta thường liên kết nữ tính với sắc đẹp. 今日许多人认为,女性气质不过是身体方面的吸引力。 |
Tôi không phải là một người nữ tính." 我不是一个很女性化的人。 |
Trước mọi người, anh ấy chỉ đang diễn vai của mình, khước từ phần nữ tính, đúng không? 看到没,在公开场合,他只是在例行公事, 排斥女性,对吧? |
2. a) Điều gì nên xác định quan điểm của chúng ta về nam tính và nữ tính? 2.( 甲)我们对男子气概和女性气质的看法,应当受什么所指引?( |
Nữ tính trong bản chất của tôi và tình bạn của chúng ta phải vẫn là một bí ẩn". 我本性的女性化与我们的友情必须保密。 |
Và tôi lo lắng nếu tôi tỏ ra quá nữ tính tôi sẽ bị coi là không nghiêm chỉnh. 同时我担心如果我穿得太女性化, 我会被人轻视。 |
Ông ta hỏi “Hãy nói cho tôi nghe phong trào nam nữ bình quyền thì có gì nữ tính.” 他说:“告诉我女权主义女性化在哪里” |
Kinh-thánh không đi sâu vào chi tiết về mọi khía cạnh khác nhau của nam tính và nữ tính. 马太福音15:1-9)关于男子气概和女性气质,圣经并没有巨细无遗地详述每一方面,反而容许人有不同变化,就像我们在不同文化当中看见多姿多采的情形一样。 |
Rồi tôi quen có những cử chỉ, dáng vẻ nữ tính, và người ta xem tôi là người đồng tính. 我的举止越来越女性化,别人也觉得我是个同性恋者。 |
6 Trước trận Nước Lụt thời Nô-ê, người ta đã lạm dụng nam tính và nữ tính một cách trắng trợn. 6 在挪亚的日子,洪水还没有发生的时候,滥用男女特质的情况已经昭然可见。 |
Các bạn hãy tưởng tượng sự nữ tính là một con chip trong cấu trúc vĩ mô của sự nhận thức. 我希望大家可以把女孩想象成一个芯片 她是我们庞大的集体意识中的一个芯片 |
Với một cô bé như tôi, những chiếc dây dày và nặng trên chân trông thật không xinh đẹp hay nữ tính. 变成年轻姑娘时,我认为 我腿上厚重的支架看起来 既不漂亮也没女人味。 |
Bà thiếu sự khiêm tốn và nữ tính bởi bà không tỏ ra sự phục tùng chồng và cũng là vua của bà. 她毫不谦逊,也没有什么女性气质可言,因为她没有顺从既是丈夫又是君王的亚哈随鲁。 |
Tôi đã quyết định từ sau này sẽ không cảm thấy có lỗi về giới tính đàn bà và nữ tính của mình. 我选择不再因为我的女性化 和女权主张而不安。 |
Trong Hán ngữ, “âm” có nghĩa đen là “bóng mát” hay “cái bóng” và tượng trưng cho sự tối tăm, cái lạnh, nữ tính. “阴”原指乌云蔽日,后引申指黑暗、寒性、雌性。“ |
Liệu nó có thể xảy ra không rằng bỗng nhiên phong cảnh của phương tiện truyền thông sẽ trở thành phong cảnh nữ tính hơn? 有没有可能 突然我们媒体天地 变成女权主义天地? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nữ tính 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。