越南语
越南语 中的 nông nghiệp 是什么意思?
越南语 中的单词 nông nghiệp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nông nghiệp 的说明。
越南语 中的nông nghiệp 表示农业, 農業。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nông nghiệp 的含义
农业noun Chúng tôi đến đây là vì nền nông nghiệp kinh doanh lớn. 我们走到这一步要拜那些农业综合企业巨头们所赐。 |
農業noun Tôi là 1 máy bay nông nghiệp. 我 是 農業 飛機 |
查看更多示例
Ngoài y học, đồng vị cũng dùng trong nghiên cứu sinh học, công nghiệp và nông nghiệp. 除了医学应用,还用于生物,工业和农业方面的研究。 |
Nhưng 92% lượng nước còn lại được sử dụng cho một ngành duy nhất: nông nghiệp. 而剩下的92%的水都是用在一件事上: 农业。 |
Nông nghiệp tăng trưởng hơn 8%. 农业的增长高于8%。 |
Cậu bé A-bi-gia chắc hẳn gần gũi với đời sống nông nghiệp ở xứ sở mình. 在亚比雅的日子,以色列人普遍务农。 因此,年轻的亚比雅有机会体验到农业社会的生活。 |
Khoảng 82% diện tích của bang Niedersachsen là đất rừng và đất nông nghiệp. 下萨克森州大约82%的土地属于山林地或农业用地。 |
Cicero xem nông nghiệp là ngành tốt nhất trong tất cả các ngành của La Mã. 西塞羅認為耕作是所有羅馬職業中最好的。 |
Trên quần đảo Cayman Loài vẹt này sống ở rừng khô và trên đất nông nghiệp. 在開曼群島,牠們棲息在乾旱森林及農地。 |
Phân hữu cơ là một thành phần quan trọng trong nền nông nghiệp hữu cơ. 堆肥是有机农业的关键成分。 |
Hai phần ba dân số Sierra Leone tham gia vào nông nghiệp tự cung tự cấp. 塞拉利昂三分之二的人口直接參與農業。 |
"Nông nghiệp Nhật Bản không sức trẻ, không nước, không đất đai, và không tương lai." “日本农业没有年轻人,没有水, 没有地,也没有未来。” |
Hơn 40% diện tích đất trái đất đã được dùng cho nông nghiệp. 超过 40% 的地表已开发为农地 |
Nông nghiệp hiện đại không thể đáp ứng được. 当然,仅仅靠现代农业无法实现持续化来满足那样的需求 |
Do chỉ có 2,9% lãnh thổ Bahrain là đất canh tác, nông nghiệp đóng góp 0,5% trong GDP của Bahrain. 由於巴林只有2.9%的土地是耕地,因此農業僅占國內生產總值的0.5%。 |
Trong giai đoạn thứ ba, họ sử dụng năng lượng từ thực vật (như cách mạng nông nghiệp). 第三階段:利用植物的能源(新石器革命)。 |
Nền nông nghiệp toàn thế giới sử dụng lao động trẻ em nhiều nhất. 在世界范围内,农业是童工最常见的雇佣场所。 |
1 máy bay nông nghiệp ư? 一架 農業 飛機 ? |
Khoa học nông nghiệp hiện đại đã giảm đáng kể việc sử dụng đất canh tác. 现代农业科学已经极大地减少了耕作的使用。 |
Chúng ta đã chuyển từ kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp. 所以,我们就从农业经济转到了工业经济。 |
Nông nghiệp tiêu thụ 70% nguồn cung cấp nước trên trái đất. 农业用去了地球上70%的新鲜水。 |
Ngạc nhiên thay nông nghiệp lại là nguyên nhân lớn nhất gây ra biến đổi khí hậu. 令人惊讶的是 农业是造成气候变迁的最大因素 |
Đặc biệt, lúa gạo là sản phẩm nông nghiệp chủ lực chất lượng cao phục vụ xuất khẩu. 所产葡萄是生产高品质葡萄酒的原料。 |
Hãy nhìn vào nền nông nghiệp. 再看一看农业,我们看下森林 |
Nông nghiệp không phải là một điều xấu. 农业并非一无是处,它并非坏事 |
Nhưng điều thực sự quan trọng cần phải nhớ là nông nghiệp không hoàn toàn xấu. 但我们必须记住十分重要的一点 农业并非一无是处,它并非坏事 |
Đồng và sắt thay thế đá để trở thành công cụ trong nông nghiệp và chiến tranh. 而此時青銅與鐵開始取代石頭作為農務與戰爭的工具。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nông nghiệp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。