越南语 中的 nón 是什么意思?

越南语 中的单词 nón 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nón 的说明。

越南语 中的nón 表示帽子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nón 的含义

帽子

noun

Tôi không có cái nón kia. Ước gì tôi có cái nón đó nhỉ.
我没有像他那样的帽子,我多希望有这样的一顶帽子

查看更多示例

Và cuối cùng, chúng tôi dùng rất nhiều báo cũ để làm nón.
最后,我们还可以做的是, 我们用旧报纸 来做帽子
Được kì vọng nhiều, tôi vui vẻ tham gia vào đời sống sinh viên với những bài giảng, tiệc tùng và trộm nón giao thông.
日子充满希望 我学业表现不错,大家对我期望颇高 我也满怀期待地投入大学生活 上课、参加派对,喝醉了偷交通路标.
Tôi đã lượm cái nón đó và một người nói:
我 拾起 一顶 民兵 帽子 , 一人 说
Anh không bao giờ thích để nón trên giường
我 从来不 希望 在 床上 看到 顶 帽子
Và mỗi hình nón màu cam này báo hiệu một hình ảnh được coi là thuộc mẫu hình này.
所有这些橘黄颜色的锥形都代表了一张 用来建立模型的图片。
Nó là cái đầu đã từng trọc lóc của tôi và tôi cảm thấy thoải khi không đội nón.
我 的 確 有 一 個 光 頭 , 依 家 無 需 要 帽 , 我 都 感 覺 舒 服 。
Tìm 1 cái nón đi.
发现 一顶 帽子
Anh đang đội cái nón của tôi.
你 戴 着 我 的 帽子
Now, gã cao, nón wả dưa, đã tiếp cận bạn?
現在 請 回答 , 有 沒 有 戴圓頂 硬禮帽 的 高個子 男人 靠近 你 ?
Ở đâu anh có cái nón này.
帽子 哪儿 来 的?
Đối với những trẻ em đó, ông già Nô-en là một lính Mỹ đội chiếc mũ len hình nón màu đỏ.
对这些孩子来说,圣诞老人就是头戴红色圆锥形绒线帽的美国士兵。
Đưa cái nón cho ta.
帽子 還給 我
Nếu có một cụm nón tia sáng chiếu đến mắt tôi, tôi sẽ thấy gì?
如果有锥形的光进入我的眼睛,我看到了什么?
Alice, cái nón!
利索 塔 , 我 的 帽子
Đàn ông bắt đầu để ria mép, đội nón cao và mang gậy, trong khi một số phụ nữ mặc áo thanh lịch, học nhảy vals.
男士们蓄了小胡子,戴着大礼帽,并且拿起手杖。 有些女士则穿起雅致的裙子,学跳华尔兹舞。
Trên chiếc ghế ở góc phòng là một cái nón cảnh sát.
原来在房间角落的椅子上,放了一顶警帽,是这个年轻男子的。
Anh Sơn, được đề cập ở trên, cho biết: “Khoản tiền tiết kiệm của tôi đã ‘đội nón ra đi’”.
刚刚提到的瑞翔说:“为了生活,我存的钱都用光了!”
"Được đội loại nón nào?”
能戴怎么样的帽子
Ngày nay, việc một anh để râu quai nón có phải là điều thích hợp không?
基督徒男子留胡子适当吗?
Gần đây, một trong những nghiên cứu sinh của tôi, tên là Tom đã nói rằng Cô Kim, em quyết định đội chiếc nón bảo hiểm xe đạp trên đường tới lớp.
最近,我的一个研究生,汤姆, 他说, “Kim,我决定在上课的途中带上自行车头盔 。”
• Đặt nón trên giường đem lại rủi ro
帽子放在床上会带来恶运
Tin tốt là tôi đã tìm được nón của cậu Tôi đã tìm ra nó, Woody.
好消息 是 我 找到 你 的 帽子 了 胡迪
(Cười) Nói về chiêm tinh học -- chúng ta bỏ đi cái ý tưởng tầm thường là cuộc đời của của chúng ta có thể được phỏng đoán; là có lẻ một ngày nào đó, bạn sẽ gặp một người đàn ông may mắn người mà đang đội một cái nón.
:) 如今的占星术-- 我们去除了一些陈腐的东西 比如可以预知生命之类的 你今天也许会遇到一位幸运的人 他会戴着一顶帽子
Tôi là người ở phía sau, đang cố gắng tạo nên 1 đội hình trong môn này họ cũng gắn camera ở trên nón để thu hình.
背后的那个人是我,围绕着中间两个人转 同样是自由落体,也同样戴了一个头盔摄像机 在拍摄这次跳伞。
Và cái nón cô gái Hà Lan nhỏ nhắn.
还有 那个 荷兰 的 小 女孩儿 帽子...

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nón 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。