越南语 中的 nơi xa 是什么意思?

越南语 中的单词 nơi xa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nơi xa 的说明。

越南语 中的nơi xa 表示遠離, 遙遠, 远离, 遠 远, 遥远。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nơi xa 的含义

遠離

(far)

遙遠

(far)

远离

(far)

遠 远

(far)

遥远

(distance)

查看更多示例

Đức Chúa Trời đã giữ lời hứa nơi Xa-cha-ri 12:4 như thế nào?
上帝怎样做,实现了撒迦利亚书12:4所记载的应许?
• Tại sao bạn thấy những lời nơi Xa-cha-ri 4:6 rất khích lệ?
• 为什么你觉得撒迦利亚书4:6令人鼓舞?
“Chân nó đã trải đến nơi xa đặng trú-ngụ tại đó”.
这城的人踏足远方,侨居外地。”(
Và ở Châu Phi, ở những nơi xa xôi, Thật khó mà để tìm được đường tốt.
而在非洲的偏远地区, 连一条像样点的路都很难找到。
Nhưng trên thực tế, đó chỉ là chuyến hành trình dài gian khổ đến một nơi xa lạ.
*但实情是,对约瑟一家来说,他们要去的是个陌生的地方,旅途既漫长又艰辛。
“Ba-na-ba và Phao-lô đào tạo môn đồ ở những nơi xa xôi”: (10 phút)
《巴拿巴和保罗到远方帮助人成为门徒》(10分钟)
Có nhiều câu chuyện lạ từ nơi xa
听说 附近 有 怪人 游荡
Cái tên và sự mê hoặc đã đưa cháu đến nơi xa xôi này.
因為 家族 姓氏 以及 魅力 才 有 今天 的 你
Con có thể thấy những nơi xa!
彷佛 看得见 训练器
Họ đến từ những nơi xa đến 740 kilômét.
有些弟兄姊妹不惜长途跋涉,从740公里以外前来帮忙。
Chị Cameron đã đối mặt với những khó khăn nào trong khi phụng sự ở một nơi xa?
卡梅伦在外地服务时面对什么挑战?
12 Chia sẻ tin mừng ở những nơi xa xôi
10 西方歌剧学问多
Hoặc giam gữa cô tại 1 nơi xa xôi nào đó rất lâu.
或者 将 你 投入 监狱 度过 你 的 下半生
Tôi làm báp-têm tại một nơi xa xôi hẻo lánh thuộc Queensland vào năm 1968.
1968年时我在昆士兰献身受浸。
Người đã có buổi diễn thứ ba ở nơi xa-xa-xa-xa Broadway-- Dublin.
她已经有三部戏剧作品上演了 在远离百老汇的剧界, 在都柏林。
Tiền có thể giúp chúng ta thích thú khi đi du lịch ở những nơi xa.
我们可以出国旅游,享受逍遥的假期。
Tin mừng rao truyền đến nơi xa xôi
好消息传遍远方
Chị cho biết: “Tôi sợ phải đến một nơi xa lạ.
她说:“我很怕搬到陌生的环境。
Giu-đa cũng sai sứ thần đến các nơi xa.
犹大国派遣使节到远方去。
vẫn rao thông điệp lan rộng khắp nơi xa gần.
赞美之歌回荡天地之间。
Chia sẻ tin mừng ở những nơi xa xôi
在遥远的地方宣扬好消息
Những dây cáp vô hình nối những nơi xa với nhau
隐形电缆传知己,天涯若彼邻
Ta đã gặp nhau ở nơi xa nào đó?
在 某个 遥远 的 地方 见过 ?
Còn với ta là chàng hoàng tử nơi xa xăm kia.
而 我 將永遠 愛著 我 夢 中 的 王子.
Những lời nơi Xa-cha-ri 4:6 nói về sự hỗ trợ của Đức Chúa Trời.
撒迦利亚书4:6表明,上帝是他子民的后盾。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nơi xa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。