越南语 中的 nỗi nhớ nhà 是什么意思?

越南语 中的单词 nỗi nhớ nhà 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nỗi nhớ nhà 的说明。

越南语 中的nỗi nhớ nhà 表示乡愁, 鄉愁, 渴望, 怀旧, 思乡。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nỗi nhớ nhà 的含义

乡愁

(nostalgia)

鄉愁

(nostalgia)

渴望

(nostalgia)

怀旧

(nostalgia)

思乡

(nostalgia)

查看更多示例

Tôi có vượt qua được nỗi nhớ nhà không?””.
能够克服思乡病吗?’”
Chị Hannah đương đầu với nỗi nhớ nhà bằng cách tập trung vào các anh chị trong hội thánh.
汉娜把心思放在会众的弟兄姊妹身上,这样就不那么想家了。
Có ba thử thách là (1) thích nghi với đời sống, (2) đương đầu với nỗi nhớ nhà và (3) kết bạn với anh chị địa phương.
他们要面对的困难包括以下三个(1)生活水平不同;(2)想念亲友;(3)跟当地弟兄相处。
• Tôi có thể sống xa gia đình và bạn bè không?—“Đối phó với nỗi nhớ nhà khi làm thánh chức ở nơi xa” (Số ngày 15-5-1994 (Anh ngữ), trang 28; cũng xem số ngày 15-10-1999 trang 26)
• 要离开家人和朋友,在异乡生活,我应付得来吗?——《在上帝的工作上应付思乡病》(1994年5月15日刊28页)
Thêm vào đó, bà thường bị bắt làm việc suốt cả tuần, về nhà lúc tối mịt và bị nỗi nhớ Olivier - hiện đang ở New York- dày vò.
使她更为苦恼的是,有时候她被要求一周工作7天,经常工作到深夜,而她很想念在纽约工作的奥利维尔。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nỗi nhớ nhà 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。