越南语
越南语 中的 nói nhiều 是什么意思?
越南语 中的单词 nói nhiều 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nói nhiều 的说明。
越南语 中的nói nhiều 表示多嘴的, 贫嘴, 貧嘴, 喋喋不休, 多嘴。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nói nhiều 的含义
多嘴的(garrulous) |
贫嘴(garrulous) |
貧嘴(garrulous) |
喋喋不休(babble) |
多嘴(loquacious) |
查看更多示例
Trong đêm đó, Chúa Giê-su nói nhiều điều với các sứ đồ. 当晚,耶稣有很多话要跟使徒说。 |
Nhưng giờ chúng ta biết đủ về tương lai của vũ trụ để có thể nói nhiều hơn. 但我们现在对宇宙的了解 足够让我们说出更多的 |
Một giọng nói... nhiều khuôn mặt. 一把 声音 , 无数 的 脸孔 |
Báo The Toronto Star nói: “Nhiều tín đồ đấng Christ biết... rất ít về Kinh-thánh”. “很多基督徒......对圣经几乎一无所知,”《多伦多明星日报》这样说。 |
Họ đang nói nhiều điều về bố. 他们 说 了 很多 关于 你 的 事 |
Gã nói nhiều này là ai? 這 大 鬍 子 是 誰 啊 |
Kinh Thánh nói nhiều về đức tính này. 圣经时常谈及这种品质。 |
Cuốn sách biết “nói” nhiều sinh Ngữ 一本“说”活的语言的书 |
Chúng tôi nói nhiều về vấn đề tiền bạc’. 我们的话题总离不开金钱。’ |
(2) Chúa Giê-su cũng nói: “Nhiều chỗ sẽ có đói-kém”. (2) 耶稣接着说:“一处接一处有粮荒。” |
Sự mặc khải ngày sau nói nhiều về Môi Se. 许多后期启示谈及摩西。 |
" Đã nói nhiều quá " là sao? 什么 叫 我 话 太 多? |
Người đàn ông nói nhiều có thể bị xem là người thiếu nghiêm chỉnh và thiếu chân thật. 人可能看不起爱说话的男子,认为他们轻浮,不值得信任。 |
Và khi nghi lễ của tôi bắt đầu, bệnh nhân nói nhiều này bắt đầu im tiếng dần. 当仪式开始 这个健谈的病人 开始安静下来 |
Tôi không muốn nói nhiều. 我 也 决定 帮 他 这个 忙 |
“Kẻ ngu-muội hay nói nhiều lời”. “愚蠢人多言多语。”( |
Sách nói nhiều về Đức Giê-hô-va và về Chúa Giê-su, phải không? 这本书告诉我们许多关于耶和华和耶稣的事,对吗? |
Đây cũng là một lý do chính chúng tôi nói nhiều về Đức Giê-hô-va. 这也是我们经常提及耶和华的一个主要原因。 |
Sách báo chúng ta cũng nói nhiều về những nguy hiểm thiêng liêng dễ thấy trên Internet. 耶和华见证人的出版物早就指出,上网可以造成不少明显的属灵危险。 |
Tôi sẽ không nói nhiều nữa, bạn có thể hình dung tiếp từ đây. 只需把软件买回来,你就能自己去设计。其他的就不需要我多讲了。 你自己也能想象出会发生什么。因为这一切即将发生 |
Và sách nói nhiều về những điều hai Đấng ấy đã làm và sẽ làm. 这本书也谈及许多他们做过和将要做的事。 |
10 Cuốn sách biết “nói” nhiều sinh ngữ 10 一本“说”活的语言的书 |
Cả thảy họ đều khởi sự nói nhiều thứ tiếng khác nhau. 他们都说出不同的语言来。 |
Một bạn nữ tên Hương nói: “Nhiều cặp hẹn hò rồi chia tay chỉ trong một hai tuần. 凯蒂说:“很多人年纪轻轻就跟异性约会和谈恋爱,但一两个星期后就分手。 |
Không cần phải nói nhiều để nhập đề trong trường hợp này. 示范应当作过充分排练,担任示范的人应当作好准备,各就各位,务求尽量善用节目的时间。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nói nhiều 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。