越南语
越南语 中的 nói đùa 是什么意思?
越南语 中的单词 nói đùa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nói đùa 的说明。
越南语 中的nói đùa 表示开玩笑, 開玩笑。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nói đùa 的含义
开玩笑verb Nó nghe như là một câu nói đùa, nhưng tôi biết cô ấy thành thật. 听起来像是在开玩笑, 可我知道她是认真的。 |
開玩笑verb Từng nói đùa rằng hắn đủ nhanh để bắt một viên đạn. 曾 經開 玩笑 說 他 快 到 能 抓住 子彈 |
查看更多示例
Cho những người hiểu tôi và hiểu câu nói đùa của tôi. 那些认识的人都知道我在开玩笑 |
Đây không phải đùa; đó không phải những câu nói đùa. 现在还不是开玩笑, 这不是玩笑。 |
Ông ấy chỉ nói đùa thôi 他 只是 开玩笑 |
Thường nói đùa rằng hắn đủ nhanh để bắt 1 viên đạn. 曾经 开玩笑 说 他 快 到 能 抓住 子弹 |
Đây không phải lời nói đùa những chi phí này sẽ được đẩy tới bạn và tôi. 不要天真了, 这些费用的增加一定会被摊到 你我身上。 |
Người Đức không nói đùa. 德国人 不 开玩笑 的 |
Tôi hiểu đó là câu nói đùa. 我听懂了他的笑话。 |
Tất nhiên đó chỉ là 1 lời nói đùa. 其實就只是玩笑而已。 |
Nhưng sau đó, River lại tuyên bố đấy chỉ là lời nói đùa. 后来谷歌承认这是一个玩笑。 |
Anh không nhớ nói đùa về điều này trực tuyến sao? 你 不 記得 我們 在 線 聊天 時 還開過 這個 玩笑 嗎 |
Họ nghĩ chúng tôi bàn nhau cùng viết rồi nói đùa đây là tình cờ. 他们认为我们一起准备了这些论文 只是开玩笑说这些语段是乱序的 |
Đã vậy chúng tôi còn không hiểu cách nói đùa của người Mỹ”. 我们也实在不懂得美式幽默。” |
Nó nghe như là một câu nói đùa, nhưng tôi biết cô ấy thành thật. 听起来像是在开玩笑, 可我知道她是认真的。 |
Từng nói đùa rằng hắn đủ nhanh để bắt một viên đạn. 曾 經開 玩笑 說 他 快 到 能 抓住 子彈 |
Anh Mike nói: “Tôi rất ấm ức khi không hiểu người khác kể chuyện hoặc nói đùa. 麦克回忆道:“听不懂别人说的故事和笑话让我很难受。 |
Đây chỉ là ta cùng mọi người nói đùa thôi 呢 個 只 不過 係 我 同 大家 開 嘅 一 個 玩笑 |
Cô nghĩ tôi nói đùa sao? 你當 我 開 玩笑 啊 |
Nói đùa chứ gì. 我 懂 妳 的 意思 了 。 |
Những người người bạn tôi nói đùa, nhưng tôi đã không hiểu họ. 朋友们说笑时, 我却无法理解。 |
Tôi không nói đùa đâu! 我 他妈的 没 开玩笑 ! |
Ông vừa nói đùa đó à? 你 在 開 我 玩笑 嗎 ? |
Và tôi cho rằng đó là lời nói đùa hài hước nhất về dịch tễ học từng được nghe 我觉得这是你听过的最有意思的 关于“流行病”的笑话 |
Đương nhiên Twain chỉ nói đùa, nhưng ông ấy lại có lý: Khoa học có điều gì đó rất thú vị. 吐温当然是在开玩笑,但他没说错: 科学就是这么神奇。 |
Vợ tôi nói đùa rằng việc trở thành một trong những bệnh nhân của tôi là một điềm báo trước rất xấu. 我的妻子开玩笑说,变成我的病人,不是个好预兆。 |
Tôi phải nói đùa như vậy, vì các bạn là những người duy nhất tôi có thể mong là sẽ hiểu được. 我不得不在这里讲这个笑话, 因为你们大概是唯一有机会听懂的人 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nói đùa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。