越南语
越南语 中的 niêm yết 是什么意思?
越南语 中的单词 niêm yết 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 niêm yết 的说明。
越南语 中的niêm yết 表示职位, 公告, 郵件, 職位, 邮件。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 niêm yết 的含义
职位
|
公告
|
郵件
|
職位
|
邮件
|
查看更多示例
Tỷ lê chia sẻ doanh thu X (Giá niêm yết - thuế) = Khoản chia sẻ doanh thu 收益分成比例 X(定价 - 税费)= 收益分成 |
Sau đó, cuốn sách sẽ trở về giá niêm yết ban đầu. 在该促销期过后,图书价格会恢复为原始定价。 |
Cung cấp giá niêm yết bằng 0 cho cuốn sách. 将相应图书的定价设为零。 |
Loại giá là mọi thông tin về giá ngoại trừ giá niêm yết: 价格类型是指除定价本身以外有关价格的所有信息: |
Giá quy đổi sẽ được dựa vào giá niêm yết của bạn. 系統將根據您的定價來換算價格。 |
Google trả phí bản quyền dựa trên giá niêm yết. Google 依据定价支付版权费。 |
Hiển thị quảng cáo cùng với chi tiết về bất động sản, như tên niêm yết và giá. 展示包含房地产详情(例如房源名称和价格)的广告。 |
Nếu đã liên kết số Google Fi hoặc Google Voice , bạn sẽ bị tính phí theo mức giá niêm yết. 如果您已連結「Google Fi」或「Google Voice」號碼,我們將依據下列費率向您收取費用。 |
Sẽ có hai cột cho mỗi giá niêm yết: giá, sau đó là các quốc gia nơi giá đó được áp dụng. 每条定价会有两列信息:一列为价格,另一列则为该价格适用的国家/地区。 |
Lưu ý: Khoảng giá niêm yết sẽ áp dụng cho các ứng dụng phải trả phí và các sản phẩm trong ứng dụng. 注意:所列价格范围只适用于付费应用和应用内商品。 |
Tuy nhiên, chúng tôi sẽ chia sẻ doanh thu từ mọi giao dịch bán với bạn theo giá niêm yết mà bạn cung cấp. 不过,我们会根据您提供的定价与您分享每笔销售交易的收入。 |
Sở giao dịch chứng khoán Toronto là sở giao dịch chứng khoán lớn thứ bảy trên thế giới với 1.577 công ty niêm yết vào năm 2012. 多伦多证券交易所是世界上第七大证券交易所,截至2012年,有1,577间公司在多伦多交易所上市。 |
Mỗi giá niêm yết có hai cột, một cột chứa giá và cột kia liệt kê các quốc gia nơi giá sẽ được áp dụng. 每条定价拥有两列信息,一列包含了价格,而另一列则包含了该价格适用的国家/地区。 |
Electrolux là một công ty niêm yết sơ cấp trên Sở giao dịch chứng khoán Stockholm và là một thành phần của chỉ số OMX 30 Stockholm. 伊莱克斯在斯德哥爾摩證券交易所上市,是OMX斯德哥爾摩30指數的組成部分。 |
Do sự thống trị của London trên thị trường này, giá niêm yết một loại tiền tệ cụ thể thường là của giá thị trường London. 因为伦敦在市场中的主导地位,所以一个外汇报价往往是指的伦敦的市场价格。 |
Để đảm bảo niêm yết giá sản phẩm rõ ràng, bạn cần thực hiện theo các đề xuất sau trong nguồn cấp dữ liệu sản phẩm: 为了确保您商品的价格清晰明确,您的商品 Feed 应遵循以下建议: |
Thay vì vậy, mỗi hội thánh sẽ nhận tờ chương trình hằng năm này, một bản sẽ được niêm yết trên bảng thông tin tại Phòng Nước Trời. 每群会众收到这个课程表之后,该张贴一份在聚会所的布告板上。 训练班监督会保存一份,用来编排训练班的节目。 |
Dù giá niêm yết rẻ hơn 30% so với các kiểu máy bay tương đương của phương Tây, các hãng hàng không Nga cũng không dễ dàng mua được nó. 而且其定价比同级别的西方客机便宜30%以上,对囊中羞涩的俄罗斯航空公司特别具有吸引力。 |
Trong số 500 công ty niêm yết thị trường chứng khoán lớn nhất thế giới theo doanh thu vào năm 2014, tức Fortune Global 500, có 28 công ty có trụ sở tại Đức. 2014年,以上市公司营业额排名的《财富世界500强》排行榜中,有28家企业的总部设在德国。 |
Bạn sẽ nhận được phần lớn doanh thu từ mỗi lần bán và phần chia sẻ doanh thu của bạn cũng sẽ luôn dựa trên giá niêm yết mà bạn cung cấp. 您将获得每笔销售交易的大部分收入,且您的收益分成始终以您提供的定价为准。 |
Các trang web tuân thủ DMCA phải có thông tin liên hệ của đại diện DMCA được chỉ định niêm yết với Văn phòng bản quyền và liệt kê trên trang web của họ. 凡是遵守 DMCA 規定的網站,都必須在美國版權局和自己的網站上提供指定 DMCA 代理人的聯絡資訊。 |
Mẹo: Nếu không sử dụng công cụ quy đổi tiền tệ, bạn nên cung cấp giá niêm yết riêng theo đơn vị tiền tệ phù hợp cho từng quốc gia nơi bạn muốn bán sách. 提示:如果您未使用貨幣換算工具,請為預計銷售書籍的各個國家/地區分別提供以當地貨幣計價的定價清單。 |
Nếu giá niêm yết và số tiền thanh toán bằng các loại đơn vị tiền tệ khác nhau thì tỷ giá quy đổi tiền tệ là tỷ giá hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ. 定價與付款所使用的貨幣不同時,換算兩種貨幣所使用的匯率。 |
Người ta nói rằng vào ngày 31-10-1517, ông Martin Luther niêm yết 95 học thuyết của ông trên cửa của nhà thờ lâu đài ở Wittenberg, bằng cách đó ông khởi xướng phong trào Cải Cách Tin Lành. 据报在1517年10月31日,马丁·路德把他的《95条论纲》钉在维膝贝格的城堡教堂门上,结果引发了基督新教的宗教改革。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 niêm yết 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。