越南语
越南语 中的 niềm hy vọng 是什么意思?
越南语 中的单词 niềm hy vọng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 niềm hy vọng 的说明。
越南语 中的niềm hy vọng 表示信心, 盼望, 信赖, 期待, 相信。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 niềm hy vọng 的含义
信心(trust) |
盼望(trust) |
信赖(trust) |
期待(trust) |
相信(trust) |
查看更多示例
Niềm hy vọng có sức mạnh làm giảm sự lo lắng như thế nào? 上帝的应许就像属灵的膏油一样能抚慰人心,舒缓忧虑。 |
Chúa Giê-su mang niềm hy vọng đến như thế nào? 耶稣怎样为人带来希望? |
(b) Một cơ sở khác cho niềm hy vọng ấy là gì? 乙)我们的希望还基于什么事实? |
Khi phán xét những kẻ phản nghịch, Đức Chúa Trời đưa ra niềm hy vọng nào? 上帝对几个反叛者作出判决时,提出了什么应许,让人可以对未来满怀希望? |
niềm hy vọng và ước mơ. chỉ một lý do duy nhất. 给 他们 带来 奇迹 希望 和 梦想 |
Niềm hy vọng và lối sống hiện tại của bạn 复活的希望现今对你有什么影响 |
(Ê-sai 9:5, 6; 11:9; Đa-ni-ên 2:44) Vì vậy đây là niềm hy vọng thật duy nhất cho thế giới. 以赛亚书9:6,7;11:9;但以理书2:44)所以上帝的王国是人类唯一的希望。 |
Cuối cùng chúng ta có thể mất hẳn niềm hy vọng của mình. 可是,只要经常思念上帝的应许,我们就能继续为未来的希望而欢喜。( |
Nếu không chúng ta chỉ sống và chết không một niềm hy vọng. 不然,我们就只是在世上活几十年,之后便死去而毫无希望了。 |
Lời Đức Chúa Trời minh họa thế nào về tầm quan trọng của niềm hy vọng? 圣经列出了这副盔甲的各个部件。 |
b) Chúa Giê-su đưa ra niềm hy vọng nào cho “chiên khác”? 乙)耶稣向“另外的绵羊”提出什么希望? |
Niềm hy vọng được sống mãi mãi trong một địa đàng hoàn hảo có hấp dẫn bạn không? 你喜欢永远生活在完美的乐园里吗? |
Và khi tham gia thánh chức, tôi luôn được nhắc về niềm hy vọng trong tương lai”. 传道工作也帮助我时常想到美好的前景。” |
Có niềm hy vọng giúp ta dễ chống đỡ trước sự gian khổ. 对未来所怀的盼望使人较易忍受艰难的情况。 |
Mang niềm hy vọng vào tương lai cho con người. 給人們 對 未來 的 期望 |
21, 22. (a) Đám đông “vô-số người” đang ấp ủ niềm hy vọng sáng ngời nào? 21,22.( 甲)“大群人”拥有什么美好的希望?( |
Niềm hy vọng giống như một cái neo (Hê 6:19). 来6:19)当我们经历生活中的风暴,存有希望能保护我们的信心之船不致沉没。( |
□ Niềm hy vọng của chúng ta về sự sống đời đời căn cứ trên điều gì? □ 我们得永生的希望有什么根据? |
Ngài là niềm hy vọng lớn lao và trân quý của chúng ta. 祂是我们伟大且宝贵的盼望。 |
Niềm hy vọng đã giúp tôi vượt qua. 希望支持着我承受这一切。 |
Khi biết được niềm hy vọng trong Lời Đức Chúa Trời, ông thấy yêu đời trở lại. 上帝话语所提出的希望使他重新得到人生乐趣。 |
Có hàng triệu người đang cùng chia sẻ niềm hy vọng và niềm tin chắc của bạn 世上还有几百万人跟你有一样的稳确希望和坚定信念 |
Niềm hy vọng—“cái neo của linh-hồn” 希望——“生命的锚” |
Chúa Giê Su Ky Tô là nguồn gốc của niềm hy vọng đó. 耶稣基督就是那希望的源头。 |
Niềm hy vọng của Phao-lô về sự sống lại vững như thế nào? 他绝对肯定耶稣已从死里复生,其他的人也会从坟墓获得释放。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 niềm hy vọng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。