越南语 中的 như vậy 是什么意思?

越南语 中的单词 như vậy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 như vậy 的说明。

越南语 中的như vậy 表示这么, 這麼, 那么, 那麼。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 như vậy 的含义

这么

adjective

Anh bận rộn như vậy, tôi không muốn anh bận tâm thêm.
这么忙,我不想给你添麻烦。

這麼

pronoun

To như vậy, làm sao đưa vào được?
這 麽 大 , 怎麼 放進 去 啊 ?

那么

adjective

Nhưng ở đây, không dễ dàng như vậy đâu.
除了这里,没那么简单。

那麼

conjunction adverb

Tại sao Estes lại thích anh như vậy?
還有 為 什 Estes 那麼 喜歡 你 ?

查看更多示例

Nhưng tại sao lại như vậy?
这是很可惜的,为什么会这样呢?
Tôi cũng đã thấy tấm lòng như vậy nơi Các Thánh Hữu ở khu vực Thái Bình Dương.
我见到太平洋圣徒也有同样的心。
Nếu đúng như vậy thì hãy cố gắng xác định nguyên nhân gốc rễ.
如果是,请尝试确定根本原因。
Như vậy ngày đó vẫn còn đe dọa thế gian hiện tại (II Phi-e-rơ 3:5-7).
马太福音24:37-39)类似地,使徒彼得写道:“当时的世界被大洪水淹没,就毁灭了。” 他也指出,“不敬神的人受审判遭毁灭的日子,”必定会临到现今这个事物制度之上。——彼得后书3:5-7。
Không lâu nữa đâu có thể gọi là cậu bé như vậy
可别 再 叫 他 小男孩 了
(Ê-sai 6:9, 10). Dân chúng quả thật đã phản ứng như vậy.
以赛亚书6:9,10,《新译》)人民的反应的确像上帝所说一样。
" Nhưng tin như vậy cũng tốt. "
但光 想到 這一點 就 覺得 幸福
Tương tự như vậy, các tiện ích cấp chiến dịch sẽ ghi đè tiện ích cấp tài khoản.
以此類推,廣告活動層級額外資訊也會覆寫帳戶層級額外資訊。
Ngươi trả lời Thầy Thượng Tế như vậy sao?
你 在 大祭司 面前 怎敢 這般 放肆?
Anh đã từng thấy như vậy chưa?
很 厉害 , 你 见 过 这样 的 情景 吗 ?
1 forum nguy hiểm như vậy tồn tại
那 我 想 国家 也 不会 让 BBS 这种 下三烂 的 论坛 继续 运作
Và đám đông vô số người cũng giống như vậy.
大群人的情形也一样。
Cuộc sống đã là như vậy trong hàng thế kỷ rồi.
她成长的时代 儒教盛行, 本地Mandarin最大。
Tôi đoan chắc là tôi sẽ làm y như vậy với các con tôi”.
我誓要为自己未来的儿女做同样的事。”
Chị không muốn như vậy nữa.
我 不想 重蹈覆辙
Sao anh ta lại cư xử như vậy?
怎么 這樣 對 他
Tương tợ như vậy, Kinh-thánh nói Nô-ê đóng một chiếc tàu lớn.
不少传说声称这人靠自己所造的船逃生,船后来在山上登陆。
Sao anh lại có vẻ lo lắng như vậy?
我 很 高興 你 很 擔心 你 在 名 單上 嗎?
Để làm được như vậy, chính bạn phải hiểu rõ tiêu chuẩn của Đức Giê-hô-va.
以弗所书6:4,《新世》)若要这样行,你自己必须十分熟悉耶和华的标准才行。
Nhưng bác hiểu lí do tại sao Geeta và Babita. đột nhiên yếu đi như vậy.
但 叔叔 對 於 吉塔 跟 芭碧塔 為何 變弱
Ngày nay việc tương tự có thể xảy ra như vậy chăng?
今日会有类似的情形发生吗?
Sao người có thể đứng nhìn sự bạo ngược như vậy mà không làm gì, Zeus?
你 怎么 能 目睹 这样 的 暴行 但 却 袖手旁观 ?
Đừng có như vậy mà ngất rồi chết đi!
好不容易 才 混到 這個 地步
Hàn Tín hỏi: Tại sao lại nói như vậy?
問彼何故作此說。
Nếu không phải như vậy thì Đức Thánh Linh không thể ở trong chúng ta được.
若非如此,圣灵就不能住在我们里面。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 như vậy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。