越南语
越南语 中的 nhỏ bé 是什么意思?
越南语 中的单词 nhỏ bé 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhỏ bé 的说明。
越南语 中的nhỏ bé 表示微小, 小的, 小小, 少的, 幼小。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhỏ bé 的含义
微小(little) |
小的(little) |
小小(little) |
少的(little) |
幼小(little) |
查看更多示例
Ngay cả người nhỏ bé nhất cũng có thể thay đổi tương lai. 即使 最 卑微 的 小人物 也 有 可能 改变 未来 的 轨迹 |
Làm cho anh cảm thấy mình thật nhỏ bé hoặc ngược lại. 感覺 變得 非常 大 或者 非常 小 |
Tha lỗi cho chúng tôi, hỡi những trái tim nhỏ bé! 用 你们 的 " 小心眼 " 原谅 我们 吧 |
Vẫn đang điều tra cái vụ nhỏ bé vớ vẩn này à? 还 在 调查 这 没 价值 的 小 案子? |
Ngay cả người nhỏ bé nhất cũng có thể thay đổi dòng chảy của tương lai 再 渺小 的 人 也 能 改变 未来 |
Cậu biết đấy, mình không gọi điệu nhảy của mình là " nhỏ bé ". 我 根本 不 觉得 我 这 舞者 " 小 " |
Cô vợ nhỏ bé của em lúc này có vẻ hơi kích động. 你 那 年轻 的 妻子 最近 似乎 有些 不安 |
SO VỚI vũ trụ bao la, trái đất thật nhỏ bé. 宇宙广大无垠,相比之下,地球极其渺小。 |
Mọi người còn nhớ sinh vật Tetrahymena nhỏ bé kia? 现在,还记得 池塘里的小四膜虫? |
Bạn có thể nghĩ chúng như những phân tử protein nhỏ bé giống như pin mặt trời. 你可以把它们看做小蛋白质 像太阳能细胞 |
Khiến anh trở thành một người hùng nhỏ bé trong một đêm. 讓 你 當了 一個 晚上 的 英雄 |
Thế giới nhỏ bé thật. 這 世界 還真 小 |
Đó là món quà kỷ niệm nhỏ bé của anh. 那 是 我 送 妳 的 結婚 周年 紀念 日小禮物 |
Ồ, tôi thích thứ nhỏ bé này. 噢 , 我 喜歡 這樣 玩 |
Một hạt giống nhỏ bé sẽ lớn lên thành một cây to lớn đúng không ? 种籽很轻,而大树很重,是吗? |
♫ Nhỏ bé như thế giới 像世界一样小 |
Đá rất nhiều người phải chết vì cái thứ nhỏ bé này. 如此 多人 為 了 這樣 一件 小東西 而 死 |
Ước lượng của họ về kích thước vũ trụ thật nhỏ bé! 他们实在大大低估了宇宙的大小! |
Sống trong không gian nhỏ bé này. 但 却 必须 挤 在 小小的 灯里 |
anh phải... chia sẻ cái chỗ nhỏ bé với cái mông béo của cậu ta. 開學 的 第一 個 星期 , 我 不得不 跟 這個 大 屁股 的 傢 伙 擠 在 一起 |
Chồi trông nhỏ bé; để vươn đến mặt trời chúng phải xuyên qua được bức tường gạch. 芽看上去细小,在阳光照耀下却可穿破砖墙—— |
Khi tôi còn bé, mẹ tôi nói rằng, tôi phải nên chú ý đến những thứ nhỏ bé. 我小时候,母亲告诉我, 要尊重那些不起眼的东西。 |
Chúng thật sự nhỏ bé mà bạn có đưa 1 triệu exosome vào 1 tế bào hồng cầu. 它们太小, 以至于你能够在一个红细胞里放一百万个。 |
Đấng Toàn Năng thì cần gì ở loài người nhỏ bé? 全能的上帝何须区区凡人送礼? |
Tất nhiên là vũ trụ rộng lớn, con người nhỏ bé 当然 是 宇宙 的 浩瀚 和 人类 的 渺小 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhỏ bé 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。