越南语
越南语 中的 nhiệt độ 是什么意思?
越南语 中的单词 nhiệt độ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhiệt độ 的说明。
越南语 中的nhiệt độ 表示温度, 溫度。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhiệt độ 的含义
温度noun Thế, hãy tả cho khán giả nhiệt độ chiếc sơ mi của anh. Tả đi nào. 好,请向观众说明你衣服的温度。请大声说。 |
溫度noun Cô ấy lạnh hơn nhiệt độ môi trường 呃 , 她 的 體溫 比 環境 溫度 低 。 |
查看更多示例
Bởi vì, nhiệt độ trung bình trên sao Hỏa là âm 60 độ C. 原因是,火星上的平均温度 是非常难以忍受的零下60摄氏度。 |
Truy cập vào vệ tinh phân tích nhiệt độ trong 12 tháng qua. 繪 製 在 過 去 12 個 月 的 熱能 統計圖 像 |
Nhiệt độ cao kỷ lục là 58 độ C tại Libya vào năm 1922. 1922年,非洲利比亚曾录得摄氏58度的高温,创下了世界纪录。 |
Chúng thích nghi tốt với điều kiện sa mạc; vẫn hoạt động ở nhiệt độ 102 °F (39 °C). 牠們很適合在沙漠生活,在高達39°C仍很活躍。 |
Nếu nhiệt độ của cô ây lên 98.6, cô ấy sẽ bị sốt. 如果 她 的 体温 是 98.6, 那 就 说明 她 发烧 了 |
Nhiệt độ ngoài trời là 18 độ C. 外面 氣溫 為 攝氏 18 度 |
Chúng duy trì ở một nhiệt độ gần như giống nhau. 它们保持着差不多相同的温度。 |
Và thấy nhiệt độ tăng tới 55 hay 60 độ C. 温度上升到 55到66摄氏度 |
Mùa xuân và mùa thu nhiệt độ thường lạnh đến ôn hòa. 春天和秋天則通常是溫暖的。 |
Từ đó, laser làm nguội đã được phát triển để tiến đến những nhiệt độ thấp hơn. 自此,激光冷却进一步完善, 可以达到更低的温度。 |
Nhiệt độ là -40 độ (-40oC=-40oF) Bạn sẽ phải đi ngược gió. 每一天都将是零下40度, 你将迎风前进。 |
Mà u lao thì không làm nhiệt độ cơ thể lên đến 40, 5. 但是 结核 瘤 不 可能 让 你 烧 到 105 度 |
Nhiệt độ lạnh nhất ghi nhận được là -32,2 °C vào ngày 7 & 9 tháng 2 năm 1929. 最低溫紀錄為1929年2月7日與9日的攝氏-32.2度。 |
Vào mùa đông, nhiệt độ hạ thấp xuống - 40 độ và giữ ở mức này. 这里 的 冬天 , 气温 会 降到 摄氏 零下 40 度 , 并 维持 在 这 一 水平 |
Ngoài trời, nhiệt độ cứ giữ mãi độ đông và trong phòng trời lạnh khoảng 5° C. 聚会所的暖气系统坏了,外面的气温接近冰点,室内也只有差不多5摄氏度。 |
Mọi vật có nhiệt độ lớn hơn 0° K đều phát ra tia hồng ngoại. 任何温度高于热力学温度0K的物质都会发射红外线。 |
Tức là, đừng hòng tôi hạ nhiệt độ lò sưởi của tôi. 你可别指望我调低我家暖气的温度 |
Toàn bộ quá trình rất nhạy cảm với nhiệt độ và độ ẩm. 整个过程对温度和湿度是非常敏感的. |
Tuy nhiên, vào mùa hè thì nhiệt độ ở đây thường tăng vọt lên hơn 40°C! 在这里,夏天的温度常常高于40摄氏度。 |
Cả hai tiếp tục hợp tác, nghiên cứu về nhiệt độ nóng chảy xác định của kim loại. 两人此后继续合作,研究金属的比热。 |
Đấy là câu chuyện liên quan đến sự tăng nhiệt độ do biến đổi khí hậu. 这就是气候变化导致水温过热告诉我们的。 |
Nhiệt độ thay đổi mỗi tiếng. 「 輻射 是 每小時 1000 毫西 弗 」 |
Khối lượng và nhiệt độ ước tính của nó gần với sao Thiên Vương. 它的質量和半徑與海王星接近。 |
Chúng ta cần thêm nhiệt độ. 還有 更 多 的 熱量 |
Bạn nghĩ rằng nhiệt độ thành phố đang tăng lên. 也许你会想到在城市里气温会更高。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhiệt độ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。