越南语
越南语 中的 nhiễm khuẩn 是什么意思?
越南语 中的单词 nhiễm khuẩn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhiễm khuẩn 的说明。
越南语 中的nhiễm khuẩn 表示傳染, 传染, 感染, 传染病, 腐烂的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhiễm khuẩn 的含义
傳染(infection) |
传染(infection) |
感染(infection) |
传染病(infection) |
腐烂的(septic) |
查看更多示例
Sự nhiễm khuẩn đã tiến đến giai đoạn đầu của bệnh AIDS. 不过,她体内的病毒开始发作了,现正处于发病初期。 |
Làm thế nào bạn biết ai đã nhiễm khuẩn? 怎样认出谁是受感染的? |
Winston nhiễm khuẩn nghĩa là chúng ta cũng có khả năng nhiễm. 如果 溫斯頓 能 被 感染 我們 應該 假設 我們 都 會 |
Thái thịt lâu có thể bị nhiễm khuẩn từ không khí. 用刀 切肉 的 时候 会 传播 细菌. |
Trên thế giới, khoảng 16.000 người nhiễm khuẩn mỗi ngày. 在世界各地,每天约有一万六千人受到感染,据说有九成以上是发展中国家的人民。 |
Ấy là giai đoạn chót của sự nhiễm khuẩn HIV, đe dọa đến tính mạng. 这是指HIV感染已进入末期,病人随时有丧命的危险。 |
Virus thì thường khó chữa hơn là nhiễm khuẩn. 病毒 比 细菌 感染 更难 对付 |
Chung thủy trong hôn nhân có thể phòng ngừa sự nhiễm khuẩn HIV 对配偶忠贞不渝可以预防HIV感染 |
Trong SODIS, các chai nhựa trong chứa nước bị nhiễm khuẩn được phơi nắng từ 6 đến 8 giờ. 陽光殺菌法就是把裝著汙水的塑料瓶 放在陽光下曬 6 到 8 小時。 |
Những ai bị nhiễm khuẩn HIV? 谁受到HIV感染? |
Thường thường những triệu chứng bệnh xuất hiện sáu đến mười năm sau khi một người nhiễm khuẩn HIV. 爱滋病的症状通常在感染后六至十年才显现出来。 |
Vi khuẩn AIDS cũng có trong tinh dịch hoặc chất tiết ra từ âm đạo của người nhiễm khuẩn. 受感染的人的精液或阴道分泌物也有爱滋病病毒。 |
Nguyên nhân bao gồm nhiễm khuẩn, hoặc phản ứng thuốc như giảm đau, hoặc thuốc kháng sinh như methicillin (meticillin). 常見的病因包括感染,或藥物反應(比如止痛劑、或抗生素如甲氧西林(meticillin))。 |
Trong số những người đã nhiễm khuẩn HIV, có nhiều người mà chính họ cũng không biết là mình đã nhiễm. 有些人自知感染了病毒,却秘而不宣,甚至说假话。 |
Nếu dùng mũi kim đã bị nhiễm khuẩn như thế để tiêm một người khác, thì vi khuẩn có thể lây lan. 别人要是接受同一根受感染的针的注射,病毒就可能传给这人。 |
Ngay sau khi trở về Hy Lạp với vợ, Alexander bị một con khỉ Barbary cắn và chết vì nhiễm khuẩn huyết. 重返希腊后亚历山大遭一巴巴利猕猴咬伤,诱发败血症,不治而驾崩。 |
Điều ông ấy làm là chiết ra dung dịch nhiễm khuẩn từ những cây thuốc lá và lọc nó qua nhiều màng lọc. 他提取了受过感染的烟草汁液, 然后让这些汁液经过一层比一层更细的过滤。 |
Luôn dự trữ nước sạch đã qua xử lý trong bình chứa sạch và đậy kín để nước không bị tái nhiễm khuẩn. 处理过的水一定要储存在干净、有盖子的容器里,以免受到污染 |
NGOÀI việc thiếu thuốc chữa hoặc ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn HIV, các yếu tố khác cản trở việc ngăn chặn bệnh này. 除了缺少有效的药物去防治HIV感染外,还有别的因素使爱滋病变得难以抑制。 |
Nếu nghi ngờ ống dẫn nước bị nhiễm khuẩn, hãy đun sôi nước trước khi dùng hoặc xử lý bằng hóa chất thích hợp. 如果自来水受到污染,就要在使用前把水烧开或用适当的化学品消毒 |
Karen, người được đề cập trong bài trước, đã không thể làm gì hơn được để tự che chở cho khỏi bị nhiễm khuẩn. 上文提到的卡琳,根本无法保护自己免受感染。 早在结婚之前几年,她丈夫已感染了爱滋病病毒。 |
Một trong các yếu tố này là nhiều người, vì không muốn thay đổi lối sống, sẵn sàng liều lĩnh, bất chấp sự nhiễm khuẩn. 其中一个是,许多人情愿冒染上爱滋病的危险,也不肯改变自己的生活方式。 |
Còn về phần những người đã nhiễm khuẩn, hiện đang sống ở những nơi mà họ không thể mua được thuốc để trị liệu thì sao? 受感染的人要是在本国得不到药物,那又怎么样? |
Tin tốt là, không phải là ung thư, không phải lao phổi, không phải nhiễm khuẩn sa mạc hay bệnh nhiễm nấm quái đản nào đó. 好消息是,得的不是癌症,不是肺结核 不是球孢子菌病或者什么真菌感染 |
Bởi lẽ đây là phương pháp trị liệu mới, cho nên còn phải chờ xem phương pháp này sẽ chặn được sự nhiễm khuẩn bao lâu. 这种疗法刚刚登场,对抑制感染是否效力持久,还是个未知数。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhiễm khuẩn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。