越南语 中的 nhật ký 是什么意思?

越南语 中的单词 nhật ký 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhật ký 的说明。

越南语 中的nhật ký 表示日记, 日记。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nhật ký 的含义

日记

noun

Thực ra, nhật ký của anh ấy viết đầy các ghi chú như vậy.
事实上,他在日记里写满了许多这样的注记。

日记

Thực ra, nhật ký của anh ấy viết đầy các ghi chú như vậy.
事实上,他在日记里写满了许多这样的注记。

查看更多示例

Cậu mô tả chuyến khảo sát hành tinh Nibiru như thế trong nhật ký cơ trưởng của mình.
你 在 艦長 日志 裡是 這樣 描述 Nibiru 星系 的 勘察 任務 的
Viết ra cảm xúc của bạn vào nhật ký.
把感受写在日记里。
Cô lại đọc cuốn nhật ký đó sao?
「 酒吧 」 你 又 在 讀 那本 日記 ?
Đừng nói xấu về bà trong nhật ký của cháu.
別 在 你 的 日 記裡 說 我 壞 話 哦
Và đúng vậy Tesla là chìa khoá để mở quyển nhật ký của tôi.
" 泰斯 拉 " 只是 關鍵 字 , 不是 秘訣
Các lá thư và nhật ký của bà bị cấm xuất bản.
他的书和戏剧被禁止。
Nhật ký Rorschach.
布 巴斯 提斯 ( 古埃及 的 猫 神 )
Tôi đã phán đoán sai lầm là anh sẽ viết sự thật vào nhật ký cơ trưởng.
我 錯誤 地 假定 你 在 艦長 日志 中會據 實匯報
Tớ đã moi ruột cậu trong nhật ký.
我 在 我 的 日 記裡 把 你 開膛 剖肚
Để truy cập nhật ký hoạt động:
查看活動記錄的方式如下:
Anh cần xem trang nhật ký của Booth.
我要 找 布斯 的 日記
Nhật ký —Cảm xúc
我的笔记——情绪与感觉
Theo nhật ký của công chúa, bà rất thích thú với nhóm của Albert ngay từ đầu.
根据她的日记,一开始,她非常欣赏阿尔伯特。
Nhật ký —Thói hư tật xấu
我的笔记——自毁的行为
Vậy là anh đã đọc quyển nhật ký?
所以 你 讀過 日記 ?
* Hãy viết cảm nghĩ và các ấn tượng của các em trong nhật ký.
* 将你的心得和得到的灵感写在日记中。「
Hài cốt của họ, cùng nhật ký của Scott, mãi đến mùa xuân mới được tìm thấy.
他們的遺骸以及史考特的日記 到春天才被發現。
Nhật ký —Thời gian rảnh
我的笔记——空闲时间
Cô ấy đọc nhật ký của anh.
她 看 我 的 日记
Anh biết nhật ký của tôi đầy rồi mà.
因为 我 的 行程 相当 满
Nhật ký —Những thay đổi trong đời sống
我的笔记——青春期
Apache Log4j là một trình ghi nhật ký trên nền tảng Java.
Apache Log4j是一个基于Java的日志记录工具。
Nhật ký —Cha mẹ
我的笔记——父母
Ta đã đọc nhật ký cơ trưởng của cậu.
我 讀過 你 的 航行 日誌
" Nhật ký chụp lén hàng ngày của Yu "
「 優的 內褲 偷拍 日記 」

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nhật ký 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。