越南语
越南语 中的 nhân viên 是什么意思?
越南语 中的单词 nhân viên 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhân viên 的说明。
越南语 中的nhân viên 表示员工, 职员, 職員。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhân viên 的含义
员工noun Công cụ nhà bếp duy nhất nhân viên của tôi có là đồ cắt hộp. 员工仅有的一件厨房用具是一个纸箱切割刀。 |
职员noun Khi tôi đến gặp một nhân viên du lịch để mua vé máy bay đi Albania, anh ta rất đỗi ngạc nhiên. 职员知道我要到阿尔巴尼亚去,顿时吓得瞠目结舌。 我没有因此就给吓倒,放弃计划。 |
職員noun |
查看更多示例
Ít nhất thì cũng có một nhân viên các anh 至少 有 一名 你? 们 的? 员 工 在? 电 梯 里 |
Nhân viên trại giam cũng tỏ ra chú ý và xin thêm 40 cuốn cho chính họ. 监狱官员也表示感兴趣,他们索取了额外40本杂志。 |
Và tôi là người duy nhất có thể nói chuyện với nhân viên chuyến bay. 我是唯一可以和空服员说话的人 |
Trước hết, chúng tôi yêu cầu nhân viên thỏa sức tưởng tượng. 首先我们一开始就要求我们的雇员充满想象力。 首先我们一开始就要求我们的雇员充满想象力。 |
Tôi không phải là nhân viên của ông ta. 我 不是 為 他 工作 |
Rõ ràng, mục tiêu sâu sắc đó sẽ tích cực thúc đẩy nhân viên LEGO. 这并不让人觉得惊讶 这种心底的目的认同感极大的激励了乐高的所有员工 |
Tôi thật sự là một nhân viên FBI. 我 真的 是 FBI 的 特工 |
Một nhân viên khác của C.I.A. 也 是 中情局 的 人 吗 |
Công việc của tôi là thỏa mãn tất cả những mong muốn của nhân viên của tôi sao? 难道 我 的 工作 还 包括 迎合 我 的 雇员... |
Đề nghị này được chấp thuận, dù rằng 80 phần trăm nhân viên là những người hút thuốc. 尽管百分之80员工都是吸烟者,我的提议最后被接纳。 |
Anh là nhân viên của tháng. 本月 最佳 員工 的 獎勵 |
anh chỉ làm nhân viên tư vấn riêng cho em thôi 我 说 了 我 是 你 的 私人 感情 顾问 |
Hàng ngàn nhân viên an ninh đã được huấn luyện cho giải đấu này. 几千位保安人员为了迎接赛事而接受训练。 |
Bị choáng ngợp bởi quá đông người, các nhân viên bồi bàn đồng loạt bỏ việc. 由于要招待巨量的客人,酒店的服务员感到很吃力,都不愿上班工作。 |
Có một nhân viên của ông không có nơi nào để mừng lễ Giáng sinh. 因为他的一名同事没有地方去 在这个特殊的圣诞节。 |
Bố của cậu đã dành 32 năm để làm nhân viên an ninh. 你 父亲 做 了 32 年 保安 |
Bondi Rescue: chương trình truyền hình thực tế về nhân viên cứu hộ của bãi biển. 節目有關在邦迪海灘當值的救生員平日的救援工作。 |
Bệnh nhân quá tải mà nhân viên y tế thì bị thiếu hụt. 我们 这里 的 病人 太 多 , 而且 人手不足. |
Nhân viên an ninh của tôi phải đảm bảo an toàn cho các bạn. 全部 交给 我们 的 保安人员 保管 处理 |
Rất may, trong buổi sáng hôm đó có một vài nhân viên cũ đến trình diện. 昨天晚上和今天上午,那里有好多上访的人。 |
Triết lí của anh về quan hệ với nhân viên thì sao? 你 处理 同事 关系 的 理论 是 什么 呢? |
Vậy công việc của một trợ lý nhân viên trực điện thoại là gì vậy? 接線員 助理 是 做 什麼 的 ? |
Vì cảm thấy mình hữu dụng và cần thiết, bây giờ Harley là một nhân viên vui vẻ. 由于感到自己有用和受人重视,现在哈利是个快乐的工人。 |
Nhà tiên đoán thất sủng nhân viên kiểu mẫu của Liên Hiệp Quốc, năm 2010. 2010 年 寫過 一篇 弊大 於 利 的 文章 |
Cô Joyce, một nhân viên văn phòng hoạt bát, đang xem qua một tài liệu. 乔伊丝是个活泼的文书人员,她正在专心地看手上的文件。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhân viên 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。